TEST 1
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
Zero-Waste Wardrobes: Fashion That Regenerates The Earth
- Our beautiful (1)_________ natural fabrics always come from sustainable natural sources. The (2)_________ truly helps our beautiful green planet every day.
- We proudly sell quality products (3)_________ from organic materials in our stores. We happily bring eco-friendly clothes (4)_________ you at affordable prices every season.
- You should (5)_________ up with the times by choosing sustainable fashion options for your everyday wardrobe needs. We strongly want (6)_________ colorful zero-waste clothing for everyone in our community.
Question 1:A. recycle B. recycled C. recycling D. recyclable
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. recycle – SAI – Đây là động từ nguyên thể (to recycle), không thể đứng ở vị trí này vì cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “natural fabrics”. Việc dùng “recycle” ở đây là sai ngữ pháp vì nó không đóng vai trò miêu tả được cho danh từ phía sau.
B. recycled – ĐÚNG – Đây là tính từ phân từ (past participle) mang nghĩa “được tái chế”. Trong câu này, “recycled natural fabrics” nghĩa là “các loại vải tự nhiên đã được tái chế” – đúng về mặt ngữ pháp và phù hợp với thông điệp thân thiện môi trường của quảng cáo.
C. recycling – SAI – Đây là danh động từ (gerund) hoặc đôi khi dùng như một tính từ (như trong “recycling bin”), nhưng không phù hợp trong trường hợp bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ "fabrics" ở đây. “Recycling fabrics” có thể hiểu nhầm là “quá trình tái chế vải”, trong khi ý của câu là mô tả loại vải đã được tái chế.
D. recyclable – SAI – Đây là một tính từ mang nghĩa “có thể tái chế được”. Tuy đúng về mặt ngữ pháp, nhưng không hợp ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này. Câu nói về các loại vải đã được tái chế, chứ không phải có thể tái chế.
Tạm Dịch: Our beautiful recycled natural fabrics always come from sustainable natural sources. (Những loại vải tự nhiên đã được tái chế tuyệt đẹp của chúng tôi luôn đến từ các nguồn nguyên liệu bền vững trong tự nhiên.)
Question 2:A. fashion sustainable industry B. sustainable industry fashion
C. industry fashion sustainable D. sustainable fashion industry
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
D. sustainable fashion industry – ĐÚNG – Cụm này có trật tự hoàn hảo: “sustainable” (tính từ) bổ nghĩa cho “fashion industry” (ngành công nghiệp thời trang). Nghĩa là “ngành công nghiệp thời trang bền vững”. Cụm danh từ này rõ ràng, đúng ngữ pháp và rất phù hợp với ngữ cảnh của đoạn quảng cáo về thời trang thân thiện với môi trường.
Tạm Dịch: The sustainable fashion industry truly helps our beautiful green planet every day. (Ngành công nghiệp thời trang bền vững thực sự góp phần bảo vệ hành tinh xanh xinh đẹp của chúng ta mỗi ngày.)
Question 3:A. made B. was made C. which made D. making
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. made – ĐÚNG – Đây là dạng quá khứ phân từ (V3) được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ ở thể bị động. Câu đầy đủ gốc là: “We proudly sell quality products which are made from organic materials...” Trong tiếng Anh, khi mệnh đề quan hệ có cấu trúc bị động “which are + V3”, ta có thể rút gọn bằng cách bỏ “which are” và giữ lại phân từ quá khứ “made”. Cụm “products made from organic materials” hoàn toàn đúng ngữ pháp, mang nghĩa “những sản phẩm được làm từ nguyên liệu hữu cơ”. Đây là cấu trúc rất phổ biến trong các văn bản trang trọng và quảng cáo chuyên nghiệp, vì nó giúp diễn đạt ngắn gọn mà vẫn đầy đủ nghĩa.
B. was made – SAI – Cấu trúc “was made” là dạng bị động nhưng ở thì quá khứ đơn và đi với chủ ngữ số ít. Trong khi đó, chủ ngữ “products” là danh từ số nhiều, nên không thể kết hợp với “was”. Hơn nữa, phần cần điền ở đây phải là một cụm rút gọn mệnh đề quan hệ, chứ không phải một mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ chia thì. Do đó, phương án này vừa sai về thì, vừa sai về cấu trúc rút gọn.
C. which made – SAI – Cụm “which made” là một mệnh đề quan hệ chủ động. Tuy nhiên, điều cần diễn đạt trong câu là “những sản phẩm được làm từ nguyên liệu hữu cơ”, tức là ở thể bị động. Việc dùng “which made” sẽ khiến nghĩa sai lệch nghiêm trọng vì nó ngụ ý rằng “products” là chủ thể “làm ra” điều gì đó, trong khi thực tế thì chúng là kết quả được làm ra từ nguyên liệu hữu cơ. Ngoài ra, “which made” là một mệnh đề chưa đầy đủ vì động từ “made” cần một tân ngữ mà ở đây không có.
D. making – SAI – “Making” là hiện tại phân từ, được dùng khi rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động, tức là khi danh từ phía trước là chủ thể thực hiện hành động. Tuy nhiên, “products” không phải là chủ thể “làm ra” hành động nào ở đây mà là đối tượng bị làm ra từ nguyên liệu hữu cơ. Do đó, dùng “making” là sai về mặt ngữ pháp và làm lệch nghĩa hoàn toàn của câu.
Tạm Dịch: We proudly sell quality products made from organic materials in our stores. (Chúng tôi tự hào bày bán những sản phẩm chất lượng được làm từ nguyên liệu hữu cơ trong các cửa hàng của mình.)
Question 4:A. for B. with C. to D. at
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
C. to – ĐÚNG – Giới từ “to” là lựa chọn chính xác, thường dùng để chỉ hướng đi hoặc đích đến của hành động. Trong câu này, “bring clothes to you” nghĩa là “mang quần áo đến cho bạn”, hoàn toàn đúng ngữ pháp và tự nhiên. Đây là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh thương mại hoặc quảng cáo, nhấn mạnh việc phục vụ khách hàng bằng cách chuyển hàng trực tiếp đến tay họ.
Tạm Dịch: We happily bring eco-friendly clothes to you at affordable prices every season. (Chúng tôi vui vẻ mang những bộ quần áo thân thiện với môi trường đến cho bạn với mức giá phải chăng mỗi mùa.)
Question 5:A. say B. make C. talk D. keep
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
D. keep – ĐÚNG – “Keep up with the times” là một idiom cố định trong tiếng Anh, mang nghĩa “theo kịp thời đại”, “bắt kịp xu hướng mới”. Đây là cách diễn đạt chính xác trong ngữ cảnh khuyên người đọc nên cập nhật các lựa chọn thời trang bền vững phù hợp với nhu cầu hàng ngày. Câu sử dụng “should keep up with the times” là hoàn toàn đúng ngữ pháp, tự nhiên và phù hợp với văn phong quảng cáo.
Tạm Dịch: You should keep up with the times by choosing sustainable fashion options for your everyday wardrobe needs. (Bạn nên theo kịp thời đại bằng cách lựa chọn các phương án thời trang bền vững cho nhu cầu trang phục hằng ngày của mình.)
Question 6:A. to create B. creating C. create D. to creating
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. to create – ĐÚNG – Động từ “want” khi theo sau bởi một hành động khác, thì cấu trúc chuẩn là want + to V (to-infinitive). Trong câu này, “want to create” nghĩa là “muốn tạo ra”. Đây là cấu trúc đúng ngữ pháp và rất phổ biến trong văn viết, đặc biệt trong các tuyên bố sứ mệnh hoặc quảng cáo như trong đoạn văn này. “We strongly want to create...” thể hiện mong muốn mãnh liệt trong việc thiết kế những sản phẩm thời trang không gây lãng phí và đầy màu sắc cho cộng đồng.
B. creating – SAI – Dạng “creating” là danh động từ (gerund), dùng sau một số động từ như “enjoy, avoid, consider”. Tuy nhiên, động từ “want” không đi kèm với gerund. Việc sử dụng “want creating” là sai ngữ pháp, vì không có sự kết hợp đúng giữa “want” và một danh động từ.
C. create – SAI – Động từ nguyên thể “create” không có “to” đi kèm là dạng sai sau “want”. Trong tiếng Anh, không dùng “want + V-infinitive” mà phải có “to” để tạo thành cụm to-infinitive. “We want create” là cấu trúc không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn.
D. to creating – SAI – Đây là dạng sai kết hợp giữa “to” và gerund (to + V-ing). Cấu trúc “want to creating” là hoàn toàn sai ngữ pháp, vì “to” ở đây không phải là giới từ mà là một phần trong cấu trúc to-infinitive. Do đó, sau “want” phải là “to create”, không phải “to creating”.
Tạm Dịch: We strongly want to create colorful zero-waste clothing for everyone in our community. (Chúng tôi thực sự mong muốn tạo ra những bộ quần áo không gây lãng phí đầy màu sắc cho tất cả mọi người trong cộng đồng của mình.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
2025: Your Year, Earth's Year
- The wildlife (7)_________ programs help many endangered animals survive in their natural habitats around our country. Some people recycle paper regularly, but (8)_________ prefer to plant beautiful trees in their gardens.
- A (9)_________ of enthusiastic people actively join our community clean-up events every month. (10)_________ the ocean, many plastic bottles and bags are harming sea animals every day.
- We must (11)_________ innovative solutions to tackle environmental issues before it's too late. The essential biodiversity of our precious forests needs urgent (12)_________ from everyone.
Question 7:A. conservation B. preservation C. protection D. safeguarding
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. conservation – SAI – “Conservation” có nghĩa là sự bảo tồn, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng tài nguyên một cách bền vững và tiết kiệm (ví dụ: water conservation, energy conservation). Tuy đây là từ gần nghĩa, nhưng trong văn cảnh nói về động vật hoang dã đang gặp nguy hiểm, từ này thiên về quản lý tài nguyên nói chung hơn là cứu nguy sinh vật sống, nên không phải lựa chọn chính xác nhất.
B. preservation – ĐÚNG – “Preservation” mang nghĩa bảo tồn, giữ gìn nguyên trạng, thường dùng trong ngữ cảnh bảo vệ các loài động vật, di sản thiên nhiên hoặc môi trường khỏi bị phá hoại hay tuyệt chủng. “Wildlife preservation programs” là cụm từ chính xác và phổ biến để chỉ các chương trình bảo tồn động vật hoang dã. Nó nhấn mạnh đến việc duy trì sự sống còn và sự nguyên vẹn của hệ sinh thái, phù hợp hoàn hảo với mệnh đề sau: “help many endangered animals survive...”
C. protection – SAI – “Protection” nghĩa là sự bảo vệ, mang tính chung hơn, có thể áp dụng cho người, vật, quyền lợi,... Trong ngữ cảnh này, “wildlife protection programs” nghe có vẻ tự nhiên nhưng thường được dùng khi nói đến việc ngăn chặn mối đe dọa cụ thể (ví dụ như nạn săn bắn trái phép). Tuy không hoàn toàn sai, nhưng nó không chính xác bằng từ “preservation” vốn nhấn mạnh đến yếu tố bảo tồn lâu dài trong môi trường sống tự nhiên.
D. safeguarding – SAI – “Safeguarding” có nghĩa là bảo vệ khỏi rủi ro, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến con người (như bảo vệ trẻ em, người cao tuổi) hoặc dữ liệu. Dùng trong cụm “wildlife safeguarding programs” là không phổ biến và nghe thiếu tự nhiên trong tiếng Anh học thuật hay quảng cáo môi trường. Vì vậy, phương án này không phù hợp về mặt ngữ cảnh.
Tạm Dịch: The wildlife preservation programs help many endangered animals survive in their natural habitats around our country. (Các chương trình bảo tồn động vật hoang dã giúp nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng tồn tại trong môi trường sống tự nhiên của chúng trên khắp đất nước chúng ta.)
Question 8:A. another B. other C. others D. the others
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ
A. another – SAI – “Another” là một từ số ít, mang nghĩa là “một cái khác” hoặc “một người khác”. Trong ngữ cảnh này, “some people” đã là số nhiều, nên phần còn lại cần là một đại từ số nhiều để chỉ những người còn lại. Dùng “another” là sai về số lượng và không phù hợp với cấu trúc song hành của câu.
B. other – SAI – “Other” là một tính từ, cần phải đi kèm với một danh từ đếm được số nhiều, ví dụ: “other people”. Tuy nhiên, ở đây sau chỗ trống là động từ “prefer”, nên ta cần một đại từ độc lập làm chủ ngữ (như “the others”), chứ không phải một tính từ đứng đơn lẻ.
C. others – SAI – “Others” là một đại từ số nhiều, có thể đứng một mình để thay cho danh từ số nhiều đã đề cập trước đó. Tuy nhiên, trong câu này đã có nhóm “some people” xuất hiện trước, nên nếu muốn nói đến phần còn lại rõ ràng, thì phải dùng “the others” để chỉ những người còn lại trong nhóm đã biết. Dùng “others” sẽ khiến câu mang nghĩa không đủ cụ thể, không có sự đối lập rõ ràng với “some”.
D. the others – ĐÚNG – “The others” là đại từ số nhiều xác định, mang nghĩa là “những người còn lại”. Câu này đang trình bày sự đối lập giữa hai nhóm: “Some people” và “the others”. Đây là cách diễn đạt phổ biến và chuẩn xác trong tiếng Anh để phân nhóm người với các hành vi khác nhau. Cấu trúc “Some... the others...” tạo sự cân đối và rõ ràng trong logic câu.
Tạm Dịch: Some people recycle paper regularly, but the others prefer to plant beautiful trees in their gardens. (Một số người thường xuyên tái chế giấy, nhưng những người còn lại thì thích trồng những cây xanh tươi đẹp trong khu vườn của họ.)
Question 9:A. some B. much C. lot D. many
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa
A. some – SAI – “Some” là từ chỉ số lượng không xác định, thường đứng một mình hoặc trước danh từ số nhiều mà không cần mạo từ. Nếu viết “A some of people” là sai ngữ pháp vì “some” không bao giờ đi với mạo từ “a”. Hơn nữa, cụm “a some of enthusiastic people” không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn.
B. much – SAI – “Much” chỉ số lượng không đếm được, nên không thể đi với danh từ số nhiều đếm được như “people”. Ngoài ra, cụm “a much of people” là hoàn toàn sai cấu trúc, vì “much” không dùng với mạo từ “a” và không thể làm chủ ngữ cho danh từ số nhiều.
C. lot – ĐÚNG – Cụm “a lot of + danh từ đếm được số nhiều” là một cấu trúc rất phổ biến để chỉ số lượng lớn. Ở đây, “A lot of enthusiastic people” mang nghĩa là “rất nhiều người nhiệt tình”, hoàn toàn đúng ngữ pháp và phù hợp về nghĩa với hành động “actively join clean-up events”. Cụm này thể hiện được tinh thần tích cực, đông đảo tham gia vì môi trường trong cộng đồng.
D. many – SAI – “Many” là một từ chỉ số lượng đếm được, thường đi trực tiếp với danh từ số nhiều, ví dụ: “Many people”. Tuy nhiên, trong câu gốc có mạo từ “A” phía trước, nên không thể dùng “A many of...”. Nếu bỏ chữ “A” thì “Many enthusiastic people...” là đúng, nhưng vì câu yêu cầu điền vào chỗ trống sau mạo từ “A”, nên dùng “many” là sai cấu trúc.
Tạm Dịch: A lot of enthusiastic people actively join our community clean-up events every month. (Rất nhiều người nhiệt tình tích cực tham gia các sự kiện dọn dẹp cộng đồng của chúng tôi mỗi tháng.)
Question 10:A. In the middle of B. At the bottom of C. By the side of D. On the basis of
Giải Thích: Kiến thức về liên từ
A. In the middle of – SAI – “In the middle of” nghĩa là “ở giữa”, thường dùng để chỉ vị trí trung tâm theo chiều ngang hoặc giữa một khu vực nào đó, ví dụ: “in the middle of the street”. Dùng “in the middle of the ocean” cũng có thể hiểu được, nhưng về logic ngữ nghĩa, rác thải như chai nhựa và túi nylon thường nằm dưới đáy biển chứ không trôi lơ lửng ở giữa đại dương. Vì vậy, phương án này không phù hợp với hành động “are harming sea animals”, vốn thường xảy ra do rác dưới đáy.
B. At the bottom of – ĐÚNG – Cụm “at the bottom of” mang nghĩa là “ở đáy của...”, rất chính xác trong ngữ cảnh mô tả việc chai lọ và túi nhựa gây hại cho sinh vật biển. Nhiều nghiên cứu môi trường cho thấy rằng rác thải nhựa lắng xuống đáy biển là nguyên nhân trực tiếp khiến động vật biển bị mắc kẹt hoặc nuốt phải. Do đó, đây là lựa chọn vừa chính xác về vị trí không gian, vừa phù hợp với nội dung câu văn mang tính cảnh báo.
C. By the side of – SAI – “By the side of” có nghĩa là “bên cạnh” hoặc “sát bên”, thường dùng trong những ngữ cảnh như “by the side of the road” (bên lề đường). Dùng “by the side of the ocean” là không tự nhiên, và không hợp với hình ảnh các loại rác thải đang ở trong lòng đại dương và ảnh hưởng đến sinh vật.
D. On the basis of – SAI – Đây là một cụm từ mang tính trừu tượng, nghĩa là “dựa trên cơ sở của...”, thường dùng trong văn bản học thuật hoặc tranh luận, ví dụ: “on the basis of scientific evidence”. Trong câu đang xét, đây là một mô tả vị trí thực tế chứ không phải lập luận logic, nên dùng “on the basis of” là hoàn toàn sai ngữ cảnh.
Tạm Dịch: At the bottom of the ocean, many plastic bottles and bags are harming sea animals every day. (Ở đáy đại dương, nhiều chai và túi nhựa đang gây hại cho các loài động vật biển mỗi ngày.)
Question 11:A. catch up with B. hold on to C. come up with D. look out for
Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. catch up with – SAI – “Catch up with” có nghĩa là “đuổi kịp”, thường dùng khi nói về tiến độ, tốc độ hoặc thành tích (ví dụ: catch up with a classmate). Trong câu này, mục tiêu là “đưa ra các giải pháp sáng tạo” để giải quyết các vấn đề môi trường, chứ không phải “đuổi kịp” một đối tượng nào đó. Vì vậy, nghĩa của cụm này không phù hợp ngữ cảnh.
B. hold on to – SAI – “Hold on to” nghĩa là “giữ chặt, bám vào” cả theo nghĩa đen và nghĩa bóng (giữ niềm tin, giữ ký ức). Ví dụ: “hold on to hope” (giữ hy vọng). Trong câu đang xét, cần một cụm động từ thể hiện hành động sáng tạo hoặc nghĩ ra giải pháp, nên “hold on to” không mang ý nghĩa phù hợp, dù đúng ngữ pháp.
C. come up with – ĐÚNG – “Come up with” là cụm động từ thường dùng để diễn tả hành động nghĩ ra hoặc đề xuất ra một ý tưởng, giải pháp hoặc kế hoạch. Cụm “come up with innovative solutions” là hoàn toàn đúng và phổ biến trong các bài viết học thuật, quảng cáo hoặc môi trường. Câu văn trở nên rõ ràng, hợp lý khi sử dụng cụm này để nhấn mạnh vai trò chủ động trong việc ứng phó với khủng hoảng môi trường.
D. look out for – SAI – “Look out for” nghĩa là “cẩn thận với”, “trông chừng” hoặc “theo dõi”, ví dụ: “look out for danger” (cảnh giác với nguy hiểm). Cụm này mang tính phòng ngừa hơn là sáng tạo hay hành động tích cực. Trong ngữ cảnh kêu gọi đưa ra các giải pháp, đây là cụm từ không phù hợp về nghĩa.
Tạm Dịch: We must come up with innovative solutions to tackle environmental issues before it's too late. (Chúng ta phải nghĩ ra những giải pháp sáng tạo để giải quyết các vấn đề môi trường trước khi quá muộn.)
Question 12:A. protection B. security C. defense D. shelter
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. protection – ĐÚNG – “Protection” là danh từ chỉ sự bảo vệ, dùng khi nói đến việc giữ an toàn cho ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm, tổn hại hoặc xâm hại. Cụm “needs urgent protection” là cách diễn đạt chuẩn xác và phổ biến trong các tài liệu về môi trường, nhấn mạnh rằng đa dạng sinh học của rừng cần được bảo vệ khẩn cấp. Đây là lựa chọn đúng cả về ngữ pháp, ngữ nghĩa và văn phong trong một lời kêu gọi cộng đồng.
B. security – SAI – “Security” thường mang nghĩa an ninh, sự an toàn, dùng nhiều trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ con người, tài sản, dữ liệu hoặc trật tự xã hội. Cụm “needs urgent security” không tự nhiên khi nói về đa dạng sinh học hay rừng, và mang sắc thái quá kỹ thuật, không phù hợp trong ngữ cảnh thiên nhiên và sinh thái.
C. defense – SAI – “Defense” nghĩa là sự phòng thủ, thường dùng trong các ngữ cảnh chiến tranh, thể thao, hoặc các tình huống cần bảo vệ khỏi tấn công. Dùng “urgent defense” với “biodiversity” nghe không phù hợp vì nó hàm ý có một cuộc chiến đấu nào đó, trong khi bảo vệ sinh học cần sự gìn giữ và chăm sóc hơn là phòng thủ.
D. shelter – SAI – “Shelter” là danh từ mang nghĩa là nơi trú ẩn, chỗ ở an toàn, thường dùng với người hoặc động vật (ví dụ: animal shelter). Trong câu này, từ cần điền phải là một hành động hoặc sự can thiệp từ phía con người để bảo vệ đa dạng sinh học, chứ không phải nơi cư trú cho nó. Dùng “shelter” là sai ngữ nghĩa và không phù hợp với chủ thể "biodiversity".
Tạm Dịch: The essential biodiversity of our precious forests needs urgent protection from everyone. (Sự đa dạng sinh học thiết yếu của những khu rừng quý giá của chúng ta cần được bảo vệ khẩn cấp từ tất cả mọi người.)
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Question 13:
- Tom: Wow! Can I try them? My phone is so old now.
- Amy: I love my new smart glasses! They show me the time and weather in 3D.
- Amy: Yes, of course! They can also take photos when you smile. It's so cool in 2025!
- c-b-a B. a-b-c C. b-c-a D. b-a-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
b là lời mở đầu, Amy khoe về kính thông minh mới và nêu tính năng xem thời gian, thời tiết 3D – đây là cách vào đề tự nhiên khi giới thiệu một món đồ công nghệ.
a là phản hồi của Tom, bày tỏ sự ngạc nhiên và muốn thử – phản ứng hợp lý khi nghe về một món đồ hiện đại.
c là câu trả lời tiếp theo của Amy, đồng ý cho thử và bổ sung thêm tính năng chụp ảnh khi cười – giúp mở rộng chủ đề và kết thúc hội thoại một cách sôi nổi.
Question 14:
- Emma: I miss seeing my friends in person, and virtual high-fives feel strange.
- Jack: I love our new virtual school, and I can visit space in science class.
- Jack: We have real school on Fridays, and we can play real games together then.
- Emma: The space lesson was fun, but I got dizzy when we flew around Jupiter.
- Jack: My favorite part is art class, and we can create 3D paintings in the air.
- b-e-c-d-a B. b-d-e-a-c C. a-b-e-d-c D. c-d-a-b-e
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
b là lời mở đầu, Jack bày tỏ sự yêu thích với trường học ảo và mô tả bài học khoa học ngoài không gian – đây là cách vào đề phù hợp trong ngữ cảnh học online hiện đại.
d là phản hồi của Emma, cô cũng nói về bài học không gian nhưng chia sẻ rằng cô bị chóng mặt – nối tiếp chủ đề một cách tự nhiên.
e là bình luận tiếp theo của Jack, chuyển sang lớp học nghệ thuật 3D – mở rộng thêm các ưu điểm của trường học ảo.
a là cảm xúc thật của Emma, cô nhớ việc gặp bạn bè và thấy “high-five” ảo thật kỳ lạ – tạo sự đối lập với ý kiến ban đầu của Jack.
c là phần kết hợp lý của Jack, nhấn mạnh rằng vẫn có buổi học thật vào thứ Sáu và họ có thể chơi trò chơi trực tiếp – làm dịu đi sự thiếu tương tác mà Emma cảm thấy.
Question 15:
Dear Tom,
- If you want to see pictures, please check my phone message. Because I know you love technology, I think you will like these planes.
- I hope that you can visit us soon so we can go to the airport together. Although it's still new technology, it will change how we travel forever.
- I am writing because I saw the new electric planes at the airport yesterday. Although they are smaller than old planes, they don't make noise when they fly.
- Since these planes use solar power, they help our planet stay clean. When we travel next month, we will try this amazing airplane.
- My parents are excited because the tickets are cheaper than regular flights. When more people use these planes, our air will be cleaner.
Your friend,
LK
- e-a-d-c-b B. d-a-c-e-b C. c-d-a-e-b D. b-a-d-e-c
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
c là lời mở đầu, người viết kể rằng vừa thấy máy bay điện tại sân bay – mở bài tự nhiên, giới thiệu lý do viết thư.
d là thông tin bổ sung về nguồn năng lượng mặt trời của máy bay và hứa hẹn sẽ thử nghiệm khi du lịch – tiếp nối ý đầu bằng chi tiết tích cực.
a là lời mời Tom xem ảnh qua tin nhắn và gợi ý rằng bạn sẽ thích vì yêu công nghệ – đưa thêm sự kết nối cá nhân.
e là chia sẻ về cảm xúc của bố mẹ và lợi ích về giá vé và môi trường – mở rộng tác động tích cực của công nghệ này.
b là phần kết thúc thư, hy vọng Tom sẽ sớm đến để cùng đi xem máy bay – khép lại nội dung bằng một lời mời chân thành.
Question 16:
- Even though cities have many buildings, we can find small green spaces where we can relax. If you keep plants at home, they help you too.
- Children who play outside are happier than those who stay inside because nature teaches them many lessons. When they explore, they learn about life.
- When people feel sad, walking in nature can help them feel better because trees and flowers bring joy. Although life is busy, we need outside time daily.
- We should enjoy nature weekly because it is good medicine for our minds. Although it is simple, walking outside when sad can change everything.
- Doctors say that when we visit parks or forests, our stress goes away. If you feel worried, sitting by water can calm your mind.
- c-e-b-a-d B. e-b-a-c-d C. a-b-c-e-d D. b-a-e-c-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
c là mở đầu, nêu ý tưởng rằng thiên nhiên giúp người buồn cảm thấy khá hơn – vào đề phù hợp với chủ đề lợi ích của thiên nhiên.
e là câu tiếp theo, trích dẫn ý kiến bác sĩ rằng thiên nhiên giúp giảm căng thẳng – hỗ trợ cho luận điểm mở đầu.
b là ví dụ cụ thể: trẻ chơi ngoài trời hạnh phúc hơn và học hỏi được nhiều điều – triển khai chủ đề sâu hơn.
a là chuyển hướng sang không gian đô thị, dù có nhiều tòa nhà nhưng vẫn có chỗ xanh – mở rộng sang khía cạnh đô thị.
d là phần kết luận, kêu gọi tận hưởng thiên nhiên mỗi tuần vì nó như liều thuốc tinh thần – khép lại đoạn văn bằng thông điệp rõ ràng.
Question 17:
- We can solve big problems if we look at nature's solutions. Although technology seems different from plants and animals, the best ideas come when we combine them together.
- Birds help us build better airplanes because their wings move in special ways. When engineers study fish, they make boats that use less fuel.
- Sticky tape was made after someone looked at gecko feet, which can hold to walls without glue. When doctors study spiderwebs, they create stronger bandages for wounds.
- When scientists watch animals and plants, they learn how to make better things because nature has clever designs. Although nature took millions of years, we can copy these ideas quickly.
- Many buildings now look like trees or shells because these shapes are strong and beautiful. If architects copy honeybee homes, they can save more energy in houses.
- d-c-b-e-a B. d-e-a-c-b C. d-a-b-c-e D. d-b-e-c-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
d là lời mở đầu, Emma chào hỏi và hỏi xem cửa hàng có bán mũ màu xanh không – đây là cách vào đề tự nhiên trong tình huống mua hàng.
b là phản hồi từ Liam, xác nhận rằng cửa hàng có nhiều mũ xanh và hỏi về kích cỡ – phản ứng hợp lý nối tiếp câu hỏi của khách hàng.
e là câu trả lời tiếp theo của Emma, cô nói cần loại nhỏ và hỏi thêm về tính năng (mũ có chống nước không), dẫn dắt vào chi tiết sản phẩm.
c là câu trả lời tiếp theo của Liam, xác nhận mũ chống nước và đưa ra giá tiền – giải đáp thắc mắc và giúp người mua ra quyết định.
a là kết thúc hợp lý, Emma hài lòng và quyết định mua chiếc mũ – khép lại cuộc đối thoại bằng hành động mua hàng.
Read the following passage about Ensuring Equal Access to Green Living and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Environmental justice demands that all communities, regardless of income or race, (18)_________. If governments had implemented fair policies decades ago, many disadvantaged areas would not be suffering from pollution today. Unfortunately, the reality is that low-income neighborhoods often bear the heaviest environmental burdens, (19)_________. The movement for environmental justice, which began in the 1980s, continues to fight against these inequalities through community activism and policy advocacy. Clean air and water are basic human rights; (20)_________. Urban planners must consider social equity when designing new green infrastructure projects, yet economic interests sometimes override community needs. (21)_________. Many successful initiatives involve local residents in decision-making processes, creating solutions that truly meet community needs. Environmental justice advocates, studying the issue deeply and developing practical approaches, (22)_________. Green solutions must be accessible to everyone, not just wealthy neighborhoods. Communities facing environmental injustice are being empowered through education, resources, and political representation. True environmental justice will only be achieved when all people, regardless of their background, can enjoy healthy environments and participate in the green economy that is rapidly developing worldwide. Furthermore, research shows that environmentally equitable communities experience better health outcomes, increased property values, and improved quality of life over time, demonstrating that justice and sustainability are deeply interconnected goals worth pursuing collectively.
Question 18:
- should have equal access to clean environments and sustainable solutions
- which restricts their participation in environmental decision-making processes and sustainable development
- whom benefits primarily from superficial improvements rather than fundamental ecological solutions
- having limited opportunity for adapting to climate change consequences and resilience building
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. should have equal access to clean environments and sustainable solutions – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề hoàn chỉnh và đúng cấu trúc: “that all communities… should have…”. Trong tiếng Anh, sau động từ demand that, cấu trúc phổ biến là mệnh đề đi kèm với động từ nguyên thể có "should" (dạng khuyên, đề nghị). Về mặt ngữ nghĩa, cụm “should have equal access to clean environments and sustainable solutions” hoàn toàn phù hợp với khái niệm environmental justice (công lý môi trường) – tức là tất cả cộng đồng nên được tiếp cận công bằng với môi trường trong lành và các giải pháp bền vững. Đây là một tuyên bố khẳng định tích cực, phù hợp với lập luận mở đầu đoạn văn.
B. which restricts their participation in environmental decision-making processes and sustainable development – SAI – “which restricts...” là một mệnh đề quan hệ rút gọn nhưng không ăn khớp với mệnh đề chính phía trước. Nếu dùng cấu trúc này sau “that all communities...”, câu sẽ trở nên lủng củng vì thiếu động từ chính và chuyển sai nghĩa: nó mô tả cái gì đó giới hạn quyền tham gia của cộng đồng, trong khi câu gốc đang muốn khẳng định quyền được tiếp cận công bằng.
C. whom benefits primarily from superficial improvements rather than fundamental ecological solutions – SAI – Sai ngữ pháp nghiêm trọng. Thứ nhất, “whom” là tân ngữ, không thể làm chủ ngữ cho “benefits”. Đáng lẽ phải dùng “who”. Thứ hai, mệnh đề này có nghĩa rằng “các cộng đồng chỉ hưởng lợi từ các cải thiện bề mặt”, làm lệch hoàn toàn nội dung đoạn văn, vì nó tô đậm bất công thay vì nêu quyền công bằng được khẳng định như yêu cầu của mệnh đề “demands that...”.
D. having limited opportunity for adapting to climate change consequences and resilience building – SAI – Cấu trúc “having...” không phù hợp sau “that all communities”, vì câu sẽ thiếu động từ chính, tạo thành mệnh đề không hoàn chỉnh. Ngoài ra, nội dung chỉ nhấn mạnh tình trạng thiếu cơ hội thích ứng với biến đổi khí hậu, không phù hợp với yêu cầu có quyền tiếp cận công bằng được đặt ra bởi cụm “demands that...”.
Tạm Dịch: Environmental justice demands that all communities, regardless of income or race, should have equal access to clean environments and sustainable solutions. (Công lý môi trường đòi hỏi rằng tất cả các cộng đồng, bất kể thu nhập hay chủng tộc, đều nên có quyền tiếp cận bình đẳng với môi trường trong lành và các giải pháp phát triển bền vững.)
Question 19:
- that had providing economic opportunities, educational resources, and healthcare facilities
- will excluded clean water access, affordable housing, and public transportation
C. which include toxic waste sites, industrial pollution, and limited green spaces
D. replace natural habitats, traditional communities, and cultural heritage sites
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. that had providing economic opportunities, educational resources, and healthcare facilities – SAI – Mặc dù bắt đầu bằng một đại từ quan hệ “that”, nhưng phần còn lại “had providing” là sai ngữ pháp nghiêm trọng. Sau “had”, phải là quá khứ phân từ (V3), nhưng “providing” lại là dạng V-ing. Ngoài ra, nội dung câu lại nói đến các cơ hội kinh tế, giáo dục và y tế – đây là những điều tích cực, không phù hợp với “burdens” (gánh nặng môi trường). Do đó, cả ngữ pháp và ngữ nghĩa đều sai lệch hoàn toàn.
B. will excluded clean water access, affordable housing, and public transportation – SAI – Câu này sai cả về thì lẫn cấu trúc. “Will excluded” là sự kết hợp không tồn tại, vì “excluded” là quá khứ phân từ, không thể đi sau “will”. Hơn nữa, cụm danh từ được liệt kê (“clean water access, affordable housing...”) lại mang nghĩa quyền lợi bị thiếu, không tương thích ngữ pháp với mệnh đề chính “burdens”. Thêm nữa, dùng thì tương lai “will” trong khi mệnh đề chính đang dùng thì hiện tại là không nhất quán.
C. which include toxic waste sites, industrial pollution, and limited green spaces – ĐÚNG – Đây là mệnh đề quan hệ xác định, sử dụng đại từ “which” thay thế cho “burdens” (gánh nặng môi trường). Động từ “include” chia ở thì hiện tại số nhiều (vì “burdens” là danh từ số nhiều) hoàn toàn khớp ngữ pháp. Về mặt ngữ nghĩa, cụm danh từ liệt kê (“toxic waste sites, industrial pollution, and limited green spaces”) mô tả đúng những loại gánh nặng môi trường đặc trưng mà các khu dân cư thu nhập thấp đang phải chịu – hoàn toàn phù hợp và làm rõ cho danh từ “burdens” phía trước.
D. replace natural habitats, traditional communities, and cultural heritage sites – SAI – Đây không phải là mệnh đề quan hệ, mà là một mệnh đề độc lập không có đại từ quan hệ đứng đầu. Hơn nữa, động từ “replace” không hề liên quan hoặc làm rõ cho danh từ “burdens”, khiến câu trở nên lạc nghĩa. Cụm này mô tả hành động “thay thế” nhưng không rõ chủ ngữ là gì, tạo nên một câu sai cấu trúc và mất liên kết logic với mệnh đề chính.
Tạm Dịch: Unfortunately, the reality is that low-income neighborhoods often bear the heaviest environmental burdens, which include toxic waste sites, industrial pollution, and limited green spaces. (Thật không may, thực tế là các khu dân cư có thu nhập thấp thường phải gánh chịu những gánh nặng môi trường nghiêm trọng nhất, bao gồm các bãi rác độc hại, ô nhiễm công nghiệp và thiếu không gian xanh.)
Question 20:
- consequently, these luxuries are rarely accessible in affluent communities
B. nevertheless, these essentials are frequently compromised in minority communities
C. similarly, these privileges are properly distributed in diverse communities
D. meanwhile, these resources are abundantly available in industrial communities
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. consequently, these luxuries are rarely accessible in affluent communities – SAI – “Consequently” có nghĩa là “do đó”, thường dùng để diễn tả kết quả, trong khi câu đầu là một tuyên bố nguyên tắc (“Clean air and water are basic human rights”) chứ không phải nguyên nhân dẫn đến một hệ quả nào cụ thể. Ngoài ra, gọi “clean air and water” là luxuries (xa xỉ phẩm) trong các cộng đồng giàu có là hoàn toàn vô lý và mâu thuẫn, vì người giàu thường có điều kiện sống tốt. Do đó, câu này sai về cả ngữ nghĩa lẫn logic.
B. nevertheless, these essentials are frequently compromised in minority communities – ĐÚNG – “Nevertheless” nghĩa là “tuy nhiên”, được dùng để chuyển ý tương phản với mệnh đề trước đó. Câu đầu khẳng định rằng không khí và nước sạch là quyền cơ bản của con người. Tuy nhiên, câu sau lại nói rằng những yếu tố thiết yếu này lại thường xuyên bị xâm phạm hoặc không được đảm bảo trong các cộng đồng thiểu số. Cặp mệnh đề này tạo nên một sự đối lập chặt chẽ về mặt nội dung, đúng với thông điệp mà đoạn văn về công lý môi trường muốn truyền tải. Ngoài ra, cấu trúc mệnh đề độc lập “these essentials are frequently compromised...” là hoàn chỉnh về ngữ pháp và sắc thái trang trọng, phù hợp với văn phong học thuật.
C. similarly, these privileges are properly distributed in diverse communities – SAI – “Similarly” nghĩa là “tương tự như vậy”, dùng để so sánh tương đồng giữa hai mệnh đề. Tuy nhiên, mệnh đề đầu là tuyên bố về quyền con người, còn mệnh đề sau lại nói rằng “các đặc quyền được phân phối đúng cách” – điều này đi ngược lại lập luận chính của bài, vốn đang nêu lên bất công và sự chênh lệch, không phải sự công bằng. Do đó, từ nối và nội dung đều sai định hướng.
D. meanwhile, these resources are abundantly available in industrial communities – SAI – “Meanwhile” thường được dùng để chỉ hai sự việc diễn ra song song về thời gian, không thích hợp để kết nối một mệnh đề về quyền cơ bản với một tuyên bố trái ngược. Hơn nữa, nói rằng “các nguồn tài nguyên này dồi dào ở cộng đồng công nghiệp” cũng mâu thuẫn thực tế, vì chính các khu công nghiệp thường là nơi xảy ra ô nhiễm nặng nhất. Câu này vừa không logic, vừa không khớp với lập luận chính của đoạn văn.
Tạm Dịch: Clean air and water are basic human rights; nevertheless, these essentials are frequently compromised in minority communities. (Không khí và nước sạch là những quyền cơ bản của con người; tuy nhiên, các yếu tố thiết yếu này thường xuyên bị xâm phạm trong các cộng đồng thiểu số.)
Question 21:
- Corporations profiting from this sector must ignore both scientific warnings and community demands for sustainable practices
- Politicians campaigning in these regions must balance both industrial interests and denial of environmental regulation frameworks
- Developers building in these areas must prioritize both luxury markets and elimination of affordable green housing options
D. Organizations working in this field must address both immediate environmental threats and long-term sustainability goals
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. Corporations profiting from this sector must ignore both scientific warnings and community demands for sustainable practices – SAI – Về ngữ pháp, câu đúng cấu trúc, nhưng về ngữ nghĩa thì sai lệch hoàn toàn. Mệnh đề này quy kết tiêu cực một cách quá trực tiếp rằng các tập đoàn “phải bỏ qua cảnh báo khoa học và yêu cầu cộng đồng”, điều này không phù hợp với ngữ điệu khách quan, phân tích của đoạn văn. Thêm nữa, không có mối liên kết tích cực nào với phần trước nói về vai trò của các nhà hoạch định đô thị và sự mâu thuẫn giữa lợi ích kinh tế và nhu cầu cộng đồng.
B. Politicians campaigning in these regions must balance both industrial interests and denial of environmental regulation frameworks – SAI – Mặc dù nghe có vẻ liên quan, nhưng về logic thì câu này lạc đề. Mệnh đề nhấn mạnh “sự phủ nhận các khung pháp lý môi trường”, điều này không gắn kết trực tiếp với vai trò được đề cập trước đó là các nhà quy hoạch đô thị (urban planners) và các tổ chức thực thi công lý môi trường. Thêm nữa, không có dấu hiệu nào trước đó cho thấy đoạn văn đang nói về chính trị gia tranh cử.
C. Developers building in these areas must prioritize both luxury markets and elimination of affordable green housing options – SAI – Câu này mang ngữ nghĩa tiêu cực và thiên lệch, nói rằng các nhà phát triển chỉ quan tâm đến thị trường cao cấp và loại bỏ nhà ở xanh giá rẻ. Điều này không đồng nhất với lập luận trung tính đang được trình bày trong đoạn văn về cân bằng giữa nhu cầu cộng đồng và lợi ích kinh tế. Mệnh đề này cũng không tạo sự chuyển tiếp phù hợp.
D. Organizations working in this field must address both immediate environmental threats and long-term sustainability goals – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề độc lập hoàn chỉnh, có chủ ngữ “Organizations...” và động từ chính “must address...”, cấu trúc rõ ràng và phù hợp với phong cách học thuật. Về mặt ngữ nghĩa, câu này bổ sung mạch logic cho câu trước bằng cách nhấn mạnh vai trò của các tổ chức trong việc xử lý đồng thời các mối đe dọa môi trường hiện tại và mục tiêu bền vững lâu dài. Nó củng cố thông điệp chính: các bên liên quan cần cân bằng giữa lợi ích cộng đồng và áp lực kinh tế. Mệnh đề này có tính xây dựng, hợp lý, và mở rộng vấn đề từ quy hoạch đô thị sang tổ chức xã hội một cách tự nhiên.
Tạm Dịch: Organizations working in this field must address both immediate environmental threats and long-term sustainability goals. (Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực này cần giải quyết đồng thời cả những mối đe dọa môi trường trước mắt và các mục tiêu phát triển bền vững lâu dài.)
Question 22:
- are now partnering with city officials to create meaningful change
- will soon be lobbying against municipal regulations to prevent environmental reforms
- have consistently avoided local authorities to maintain unregulated development practices
- must immediately terminate existing agreements to prioritize corporate interests
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
A. are now partnering with city officials to create meaningful change – ĐÚNG – Đây là một mệnh đề chính hoàn chỉnh, đứng sau cụm phân từ hiện tại (“studying... and developing...”), đóng vai trò mô tả bổ sung cho chủ ngữ “Environmental justice advocates”. Cụm phân từ hiện tại “studying the issue deeply and developing practical approaches” diễn đạt các hành động đang xảy ra song song và có liên hệ trực tiếp với mệnh đề chính. Động từ “are partnering” chia ở thì hiện tại tiếp diễn, kết hợp với trạng từ “now” cho thấy hành động đang diễn ra hiện tại, hoàn toàn khớp với thời và logic của đoạn văn. Nội dung “hợp tác với các quan chức thành phố để tạo ra thay đổi có ý nghĩa” rất phù hợp với tinh thần tích cực của đoạn văn, nhấn mạnh nỗ lực chủ động của những người vận động vì công lý môi trường.
B. will soon be lobbying against municipal regulations to prevent environmental reforms – SAI – Câu này mặc dù đúng ngữ pháp nhưng ngữ nghĩa đi ngược hoàn toàn với mạch văn. Câu ngụ ý rằng những người ủng hộ công lý môi trường sẽ “vận động chống lại cải cách môi trường” – điều này mâu thuẫn trực tiếp với bản chất của họ là những người đang đấu tranh để bảo vệ môi trường, như đã nêu rõ ở các câu trước.
C. have consistently avoided local authorities to maintain unregulated development practices – SAI – Về mặt nghĩa, câu này khẳng định rằng các nhà vận động cố tình né tránh chính quyền để duy trì việc phát triển không kiểm soát, điều này hoàn toàn trái ngược với thực tế được mô tả trong đoạn văn. Ngoài ra, nó mang sắc thái tiêu cực và mâu thuẫn với cụm phân từ “studying... and developing...”, vốn thể hiện tính chủ động và đóng góp tích cực.
D. must immediately terminate existing agreements to prioritize corporate interests – SAI – Câu này sai cả về ngữ cảnh và thông điệp. Việc kêu gọi “chấm dứt các thỏa thuận” để ưu tiên lợi ích doanh nghiệp là trái với mục tiêu công lý môi trường đang được bảo vệ xuyên suốt đoạn văn. Đây là một mệnh đề không phù hợp về logic và không liên kết với cụm phân từ mô tả hành động tích cực phía trước.