TEST 2 - UNIT 3 - GRADE 11 - CITIES OF THE FUTURE - GV
9/16/2025 9:28:35 PM
haophamha ...

TEST 2

Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

The Circular Kitchen: Where Nothing Is Wasted, Everything Is Transformed

  • Beautifully (1)_________ your kitchen habits with our eco-friendly solutions. Our (2)_________ keep food fresh longer and reduce waste.
  • The products (3)_________ from recycled materials help you create a sustainable cooking space. We explain benefits (4)_________ customers through our interactive demonstrations.
  • Our circular kitchen solutions are the best thing since (5)_________ bread for eco-conscious cooks. (6)_________ food waste is to create a better future for our children.
  • Discover how small changes in your kitchen can make a big difference for our planet!

Question 1:A. transformed                 B. transformative         C. transform                D. transformation

Giải Thích: Kiến thức về từ loại

A. transformed – SAI – “Transformed” là quá khứ phân từ, không thể đứng sau trạng từ “beautifully” trong cấu trúc câu này vì câu không có trợ động từ đi kèm như “have” hay “are”. Ngoài ra, đây là một câu mệnh lệnh dạng quảng cáo, yêu cầu hành động từ người đọc, nên dùng “transformed” sẽ khiến câu trở nên sai ngữ pháp và rối về nghĩa.

B. transformative – SAI – “Transformative” là tính từ, thường dùng để mô tả những thứ “có khả năng biến đổi mạnh mẽ” (e.g., a transformative solution), nhưng ở đây lại đứng sau trạng từ “beautifully” và đầu câu cần một động từ hành động trong thể mệnh lệnh, nên hoàn toàn sai về chức năng từ loại.

C. transform – ĐÚNG – Đây là động từ nguyên thể không “to”, rất thích hợp trong câu mệnh lệnh, đặc biệt là trong văn phong quảng cáo. Câu đang khuyến khích người đọc “hãy biến đổi” thói quen nhà bếp của mình một cách tích cực và đẹp đẽ. Cách dùng "transform" sau trạng từ “beautifully” hoàn toàn đúng và tự nhiên. Ngoài ra, “transform your kitchen habits” là một cụm từ rất phổ biến trong quảng cáo về thói quen bếp núc hoặc lối sống lành mạnh.

D. transformation – SAI – Đây là danh từ (“sự biến đổi”) nên không thể làm động từ chính của câu. Sau trạng từ “beautifully”, danh từ này không thể hiện hành động, làm cho câu không hoàn chỉnh về ngữ pháp.

Tạm dịch: Beautifully transform your kitchen habits with our eco-friendly solutions. (Hãy biến đổi thói quen bếp núc của bạn một cách tuyệt vời với các giải pháp thân thiện với môi trường của chúng tôi.)

Question 2:A. innovative kitchen containers                B. kitchen innovative containers

               C. containers kitchen innovative                        D. innovative containers kitchen

Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ

A. innovative kitchen containers – ĐÚNG – Đây là cụm danh từ đúng ngữ pháp và hợp lý về ngữ nghĩa. Tính từ “innovative” (mang tính đổi mới) bổ nghĩa cho cụm danh từ “kitchen containers” (hộp đựng nhà bếp). Cách sắp xếp này tuân theo đúng trật tự tính từ tiếng Anh: opinion (innovative) + noun (kitchen containers). Câu văn vì thế rõ ràng, mạch lạc và mang ý nghĩa tích cực, quảng bá cho sản phẩm thân thiện môi trường.

Tạm dịch: Our innovative kitchen containers keep food fresh longer and reduce waste. (Những hộp đựng nhà bếp sáng tạo của chúng tôi giúp giữ thực phẩm tươi lâu hơn và giảm lãng phí.)

Question 3:A. making                B. made                C. which made        D. was made

Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH

A. making – SAI – “Making” là dạng hiện tại phân từ (present participle), thường dùng khi rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động (tức là danh từ đứng trước là chủ thể thực hiện hành động). Tuy nhiên, trong câu này, “products” không phải là chủ thể “tạo ra” mà là bị tạo ra từ vật liệu tái chế, vì vậy cần dùng phân từ quá khứ (past participle) – “made”. Dùng “making” sẽ làm sai nghĩa và cấu trúc.

B. made – ĐÚNG – Đây là rút gọn mệnh đề quan hệ bị động: “The products which are made from recycled materials”. Khi rút gọn mệnh đề quan hệ ở thể bị động, ta dùng phân từ quá khứ “made”. Câu trở nên súc tích, đúng ngữ pháp và thể hiện chính xác rằng các sản phẩm này được làm từ vật liệu tái chế.

C. which made – SAI – “Which made” là mệnh đề quan hệ không rút gọn nhưng lại sai về cấu trúc. Cụm này ngụ ý “which” là chủ ngữ và “made” là động từ, khiến hiểu lầm rằng “các sản phẩm làm ra cái gì đó”, trong khi thực tế “products” là được làm ra từ vật liệu tái chế. Cần thêm động từ “are” để đúng ngữ pháp: “which are made”.

D. was made – SAI – “Was made” là dạng động từ chia thì quá khứ đơn, số ít. Tuy nhiên, chủ ngữ “products” là danh từ số nhiều nên không thể dùng “was”. Ngoài ra, cũng không phù hợp vì câu cần rút gọn mệnh đề quan hệ chứ không phải chia động từ ở thì quá khứ.

Tạm dịch: The products made from recycled materials help you create a sustainable cooking space. (Những sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế giúp bạn tạo ra một không gian nấu ăn bền vững.)

Question 4:A. for                        B. about                C. with                D. to

Giải Thích: Kiến thức về giới từ

D. to – ĐÚNG – “Explain” là động từ không theo sau trực tiếp bởi tân ngữ gián tiếp (như “him, her, them”), vì vậy phải dùng giới từ “to”. Cấu trúc đúng là “explain something to someone” (giải thích điều gì cho ai). Do đó, “explain benefits to customers” là chuẩn xác về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa.

Tạm dịch: We explain benefits to customers through our interactive demonstrations. (Chúng tôi giải thích các lợi ích cho khách hàng thông qua các buổi trình diễn tương tác.)

Question 5:A. burnt                        B. sliced                C. fresh                D. wheat

Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

B. sliced – ĐÚNG – Thành ngữ “the best thing since sliced bread” là một biểu thức phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ một điều gì đó vô cùng sáng tạo, hữu ích, hoặc đột phá. Cụm “sliced bread” (bánh mì được cắt lát) mang ý nghĩa lịch sử – việc cắt bánh mì thành từng lát được xem là một phát minh lớn về tiện ích. Trong câu này, việc so sánh giải pháp bếp tuần hoàn với “sliced bread” là để nhấn mạnh mức độ đột phá và tính cách mạng của sản phẩm.

Tạm dịch: Our circular kitchen solutions are the best thing since sliced bread for eco-conscious cooks. (Các giải pháp bếp tuần hoàn của chúng tôi là điều tuyệt vời nhất kể từ khi có bánh mì cắt lát đối với những đầu bếp quan tâm đến môi trường.)

Question 6:A. To reduce                B. Reducing                C. To reducing        D. reduce

Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu

A. To reduce – ĐÚNG – Câu này đang sử dụng to-infinitive làm chủ ngữ của câu, điều này hoàn toàn chuẩn về ngữ pháp. “To reduce food waste” (việc giảm lãng phí thực phẩm) là một hành động cụ thể được nhấn mạnh là mục tiêu hoặc nhiệm vụ quan trọng. Việc dùng to-infinitive ở đây giúp nhấn mạnh hành động như một mục đích có ý nghĩa và chỉ đạo hành động rõ ràng. Cấu trúc đầy đủ: To reduce [something] is to [do something], hoàn toàn chính xác.

B. Reducing – SAI – Dù “reducing” có thể dùng làm chủ ngữ, nhưng khi đi với cấu trúc “is to create…”, nó sẽ tạo ra sự khập khiễng ngữ pháp. “Reducing” là danh động từ (gerund), còn “to create” là to-infinitive – việc kết hợp hai dạng này trong cùng một cấu trúc không song song và không cân bằng về hình thức. Điều đó làm câu trở nên không tự nhiên.

C. To reducing – SAI – Đây là sự kết hợp sai giữa “to” (giới từ) và “reducing” (gerund), tạo thành một cấu trúc không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Không có cấu trúc “to reducing” dùng làm chủ ngữ. Đây là sự sai lệch hình thức thường gặp khi người học nhầm lẫn giữa infinitive và gerund sau giới từ.

D. reduce – SAI – Dùng bare infinitive “reduce” sau vị trí đầu câu và làm chủ ngữ là sai ngữ pháp. Bare infinitive (dạng không “to”) chỉ dùng sau một số động từ nhất định như let, make, help, hoặc sau trợ động từ. Ở đây, không có cấu trúc nào hỗ trợ dùng “reduce” đứng đầu câu như vậy.

Tạm dịch: To reduce food waste is to create a better future for our children. (Giảm lãng phí thực phẩm là để tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho con em chúng ta.)

Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.

Join The Green Community 2025 - Free Registration!

  • Ready to make a difference? We need (7)_________ volunteer to lead our recycling team!
  • Our community (8)_________ recycling stations in local neighborhoods every month. The sustainability of our (9)_________ attracts people of all ages. (10)_________ our research, small actions can create big environmental impacts. Our ecosystem (11)_________ projects have shown amazing results in just one year. (12)_________ of our workshops focus on practical skills you can use at home.
  • Join us today - registration is completely free! Together we can create a greener future.
  • Email: [email protected]
  • Phone: 123-456-7890
  • Website: www.greencommunity2025.org

Question 7:A. other                        B. the others                C. others                        D. another

Giải Thích: Kiến thức về lượng từ

A. other – SAI - “Other” có thể dùng như tính từ nhưng không bao giờ đi trực tiếp với danh từ đếm được số ít khi không có mạo từ hoặc đại từ hỗ trợ. Cụm “need other volunteer” là sai ngữ pháp vì thiếu mạo từ và không đúng cấu trúc. Trong trường hợp này, ta cần một từ có thể đứng trước danh từ đếm được số ít “volunteer” mà không cần thêm từ hỗ trợ – điều mà “another” làm được, chứ không phải “other.”

B. the others – SAI - “The others” là đại từ số nhiều, mang nghĩa “những người còn lại,” nên không thể dùng với danh từ số ít như “volunteer.” Hơn nữa, “the others” thường không đứng trước danh từ, mà tự nó thay thế cả cụm danh từ. Do đó, không thể nói “the others volunteer” trong cấu trúc hiện tại.

C. others – SAI - “Others” là đại từ số nhiều, tương đương “other people” hoặc “other ones.” Cũng giống như “the others,” từ này không đứng trực tiếp trước danh từ và không dùng với danh từ số ít như “volunteer.” Về mặt ngữ pháp, “others volunteer” hoàn toàn sai trong cấu trúc câu hiện tại.

D. another – ĐÚNG - “Another” là tính từ chỉ định dùng với danh từ đếm được số ít, mang nghĩa “một … khác.” Trong câu này, “another volunteer” nghĩa là “một tình nguyện viên khác” – chính xác về cả ngữ pháp và ý nghĩa. Cấu trúc “need another volunteer” là chuẩn xác trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong các tình huống tuyển dụng hoặc kêu gọi như ở đây.

Tạm dịch: We need another volunteer to lead our recycling team! (Chúng tôi cần một tình nguyện viên khác để dẫn dắt đội tái chế của chúng tôi!)

Question 8:A. puts up                B. gives up                C. sets up                        D. takes up

Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ

A. puts up – SAI - “Put up” có nghĩa là “dựng lên, treo lên” (như treo poster, dựng lều), nhưng không phù hợp để nói về việc thiết lập hoặc tổ chức một hệ thống như “recycling stations” (các trạm tái chế). Dù có vẻ giống nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh chính thức và mang tính tổ chức như ở đây, “put up” không trang trọng hoặc chính xác bằng “set up”.

B. gives up – SAI - “Give up” có nghĩa là “từ bỏ,” hoàn toàn sai về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa trong bối cảnh mô tả một hoạt động tích cực của cộng đồng (thiết lập trạm tái chế). Câu này nói về hành động triển khai, chứ không phải hành động từ bỏ.

C. sets up – ĐÚNG - “Set up” là cụm động từ mang nghĩa “thiết lập, lắp đặt hoặc tổ chức” – rất phù hợp trong ngữ cảnh nói về việc cộng đồng thành lập các trạm tái chế mỗi tháng. Đây là cụm động từ thường được dùng trong các tình huống thiết lập hệ thống, tổ chức sự kiện, hoặc mở cơ sở vật chất – đúng với ngữ cảnh đề cập.

D. takes up – SAI - “Take up” thường mang nghĩa “bắt đầu làm một việc gì đó như sở thích, thói quen,” hoặc “chiếm (diện tích, thời gian),” nên không hợp lý khi nói “take up recycling stations.” Cụm này không có nghĩa trong tiếng Anh, khiến phương án này không phù hợp cả về ngữ pháp lẫn ý nghĩa.

Tạm dịch: Our community sets up recycling stations in local neighborhoods every month. (Cộng đồng của chúng tôi thiết lập các trạm tái chế tại những khu dân cư địa phương mỗi tháng.)

Question 9:A. projects                B. teams                C. goals                        D. events

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. projects – ĐÚNG - “Projects” (các dự án) là danh từ hợp lý và phổ biến trong ngữ cảnh “sustainability” (tính bền vững). Câu này đang nói đến sự hấp dẫn của những hoạt động hay sáng kiến cụ thể mà cộng đồng tổ chức nhằm hướng tới phát triển bền vững. “Projects” là lựa chọn tự nhiên vì thường nói tới “sustainable projects” hoặc “community sustainability projects.”.

B. teams – SAI - “Teams” (các đội nhóm) không phù hợp về mặt ý nghĩa trong câu này. “Sustainability of our teams” nghe không tự nhiên và không mang ý nghĩa cụ thể, vì “tính bền vững” không thường đi kèm với “teams” trong các văn cảnh môi trường hoặc cộng đồng.

C. goals – SAI - “Goals” (mục tiêu) có thể liên quan đến “sustainability,” nhưng cách nói “the sustainability of our goals” không mang nghĩa rõ ràng và có phần trùng lặp – vì mục tiêu đã thường hướng đến sự bền vững, nên việc thêm "sustainability" vào khiến câu tối nghĩa hoặc thừa.

D. events – SAI - “Events” (sự kiện) không hợp lý về mặt ý nghĩa vì tính “bền vững” không thường được nói đến như một đặc điểm của sự kiện riêng lẻ. Ngoài ra, “sustainability of our events” nghe khá gượng ép và không truyền tải được nội dung chính như “projects” – vốn là từ bao hàm các hoạt động quy mô lớn và có mục tiêu lâu dài.

Tạm dịch: The sustainability of our projects attracts people of all ages. (Tính bền vững của các dự án của chúng tôi thu hút mọi lứa tuổi.)

Question 10:A. By means of                B. According to        C. Prior to                        D. Because of

Giải Thích: Kiến thức về liên từ

A. By means of – SAI - “By means of” (bằng phương tiện gì đó) dùng để nói về cách thức thực hiện hành động. Cấu trúc này không phù hợp khi dẫn nguồn thông tin như “our research.” Nếu dùng “By means of our research,” thì câu sẽ phải có nghĩa “Chúng tôi tạo ra tác động lớn bằng cách sử dụng nghiên cứu,” điều này sai về ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại – vì ở đây người viết đang trích dẫn thông tin từ kết quả nghiên cứu, không phải nói về công cụ.

B. According to – ĐÚNG - “According to” (theo như) là giới từ đúng và phổ biến để trích dẫn thông tin hoặc nguồn dữ liệu. Trong câu này, “According to our research” có nghĩa là “theo như nghiên cứu của chúng tôi,” giúp giới thiệu một phát hiện hoặc kết luận – đó là “small actions can create big environmental impacts.” Cấu trúc vừa đúng ngữ pháp, vừa hợp văn phong học thuật hoặc truyền thông.

C. Prior to – SAI - “Prior to” (trước khi) là giới từ chỉ thời gian, không phù hợp về ý nghĩa ở đây. Nếu viết “Prior to our research, small actions can create big impacts” thì câu không có logic rõ ràng: “trước khi nghiên cứu của chúng tôi” thì điều gì xảy ra? Câu bị thiếu thông tin và không nhất quán với mục đích giải thích kết quả nghiên cứu.

D. Because of – SAI - “Because of” (bởi vì) là giới từ chỉ nguyên nhân, nhưng trong câu này người viết không nói rằng “small actions create big environmental impacts because of our research.” Việc nghiên cứu không gây ra tác động môi trường – mà nghiên cứu chỉ phát hiện hoặc chứng minh điều đó. Do đó, “because of” dùng sai mục đích.

Tạm dịch: According to our research, small actions can create big environmental impacts. (Theo nghiên cứu của chúng tôi, những hành động nhỏ có thể tạo ra tác động môi trường lớn.)

Question 11:A. protection                B. research                C. management                D. restoration

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ

A. protection – SAI - Từ “protection” (sự bảo vệ) mang ý nghĩa chung chung và thường nói đến hành động giữ gìn khỏi hư hại (ví dụ: environmental protection – bảo vệ môi trường). Tuy nhiên, “protection projects” không phổ biến bằng các cụm từ như “conservation projects” hoặc “restoration projects” trong ngữ cảnh phục hồi sinh thái. Hơn nữa, “protection” không diễn đạt rõ ý “khôi phục trạng thái ban đầu,” vốn là nội dung chính ở đây.

B. research – SAI - “Research projects” (các dự án nghiên cứu) là cụm từ đúng ngữ pháp, nhưng không phù hợp về ý nghĩa trong ngữ cảnh. Câu nói rằng các dự án này đã “showed amazing results” (cho thấy kết quả đáng kinh ngạc) chỉ sau một năm – điều này ám chỉ đến hành động cụ thể và tác động thực tế. Trong khi đó, các dự án nghiên cứu thường kéo dài và không tạo ra kết quả thực địa ngay như vậy.

C. management – SAI - “Management projects” (các dự án quản lý) nghe khá chung chung và thường dùng trong các lĩnh vực như quản lý tài nguyên, quản lý chất thải,... Tuy nhiên, cụm từ này không phổ biến trong ngữ cảnh nói về kết quả cải thiện môi trường đáng kể chỉ trong một năm. Nó thiếu sự gợi hình và tích cực của một cụm từ như “restoration projects.”

D. restoration – ĐÚNG - “Restoration projects” (các dự án phục hồi) là cụm từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Từ “restoration” nhấn mạnh quá trình tái tạo lại hệ sinh thái, môi trường tự nhiên, hoặc khu vực bị suy thoái – rất phù hợp với nội dung “have shown amazing results in just one year” (cho thấy kết quả đáng kinh ngạc chỉ sau một năm). Cụm từ này cũng thường được dùng trong văn bản nói về phát triển bền vững và phục hồi hệ sinh thái.

Tạm dịch: Restoration projects have shown amazing results in just one year. (Các dự án phục hồi đã cho thấy những kết quả đáng kinh ngạc chỉ trong vòng một năm.)

Question 12:A. Much                        B. Lot                        C. Plenty                        D. Few

Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa

A. Much – SAI - “Much” thường được dùng với danh từ không đếm được (e.g., much information, much money). Tuy nhiên, “workshops” là danh từ đếm được số nhiều, nên không thể dùng “much” đứng trước. Việc dùng sai loại từ khiến cấu trúc câu trở nên không chính xác về ngữ pháp.

B. Lot – SAI – “Lot of our workshops” là một cụm sai ngữ pháp vì “lot” không thể đứng một mình trước “of”. Cấu trúc đúng phải là “a lot of” hoặc “lots of” khi muốn nói “nhiều” thứ gì đó. Việc thiếu mạo từ “a” khiến câu trở nên không hoàn chỉnh và sai cấu trúc. Mặc dù “lot” mang nghĩa tích cực về số lượng, nhưng lỗi ngữ pháp cơ bản này khiến phương án trở nên không chấp nhận được trong mọi ngữ cảnh, đặc biệt là trong một văn bản truyền thông chính thống như tờ rơi cộng đồng. Việc chọn sai hình thức định lượng như vậy có thể làm giảm tính chuyên nghiệp và độ tin cậy của nội dung.

C. Plenty – ĐÚNG - “Plenty of” đi với danh từ đếm được số nhiều như “workshops” là hoàn toàn đúng về ngữ pháp. Về ngữ nghĩa, “plenty of” mang nghĩa “rất nhiều,” phù hợp với ngữ cảnh giới thiệu các hoạt động hữu ích nhằm thu hút người đọc tham gia. Cụm từ này truyền tải tinh thần tích cực, tạo cảm giác phong phú nhưng không quá tuyệt đối như “all.”

D. Few – SAI - “Few of our workshops” cũng đúng về mặt ngữ pháp, nhưng mang nghĩa trái ngược với câu gốc. “Few” mang sắc thái tiêu cực, nghĩa là “chỉ có một vài,” làm giảm ý nghĩa khuyến khích của câu. Câu văn đang cố gắng thể hiện rằng các buổi hội thảo có nhiều nội dung hữu ích, nên “few” không phù hợp.

Tạm dịch: Plenty of our workshops focus on practical skills you can use at home. (Nhiều buổi hội thảo của chúng tôi tập trung vào các kỹ năng thực tế mà bạn có thể áp dụng tại nhà.)

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Question 13:

  1. Tom: Yes, it is. I take it every day to work. First time here?
  2. Sarah: Good morning! Is this bus going downtown?
  3. Sarah: Actually, I just moved nearby. I'm starting a new job today.
  1. b-a-c                        B. a-b-c                        C. c-b-a                        D. b-c-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

b: Câu b mở đầu bằng lời chào lịch sự và câu hỏi về phương tiện: “Good morning! Is this bus going downtown?” – Đây là lời mở đầu rất tự nhiên trong một cuộc hội thoại ngắn nơi công cộng giữa hai người xa lạ.

a: Câu a là phản hồi trực tiếp từ Tom: “Yes, it is. I take it every day to work. First time here?” – Anh xác nhận thông tin và quay lại hỏi Sarah, cho thấy sự thân thiện và tò mò.

c: Câu c là phần chia sẻ của Sarah sau khi được hỏi: “Actually, I just moved nearby. I'm starting a new job today.” – Giải thích lý do khiến cô đi tuyến xe buýt này lần đầu, tiếp nối mạch hội thoại một cách mạch lạc và hợp lý.

Question 14:

  1. Tom: You tried it? Their blueberry muffins are amazing.
  2. Sarah: Overwhelming but good. Everyone was so welcoming.
  3. Tom: How was your first day at work?
  4. Sarah: Tom! You were right about that coffee shop you mentioned.
  5. Sarah: I had one with my latte. Perfect start to my day.
  1. e-a-b-c-d                        B. c-b-d-e-a                        C. d-e-b-a-c                        D. d-a-e-c-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại

d: Mở đầu bằng lời nhận xét tự nhiên của Sarah: “Tom! You were right about that coffee shop you mentioned.” – Câu này dẫn dắt mạch hội thoại, thể hiện phản hồi tích cực sau một lời giới thiệu trước đó.

a: Tom phản ứng lại bằng sự hào hứng và hỏi thêm: “You tried it? Their blueberry muffins are amazing.” – Phản hồi đúng ngữ cảnh và duy trì hứng thú cuộc trò chuyện.

e: Sarah xác nhận mình đã thử bánh muffin và khen ngợi: “I had one with my latte. Perfect start to my day.” – Tạo ra sự kết nối trực tiếp với câu trước và làm rõ trải nghiệm.

c: Tom chuyển mạch tự nhiên bằng một câu hỏi mới: “How was your first day at work?” – Chuyển đề tài mạch lạc sau phần nói chuyện về quán cà phê.

b: Sarah trả lời với cảm xúc tích cực: “Overwhelming but good. Everyone was so welcoming.” – Kết thúc cuộc trò chuyện bằng cảm nhận tích cực, hoàn chỉnh mạch trò chuyện.

Question 15:

Dear Jack,

  1. They also have workshops about sustainable materials and ethical brands. I think you will enjoy it. The tickets are only $$5.
  2. Do you want to join me at the Slow Clothing Fair next Saturday?
  3. I want to tell you about slow fashion. I bought a new shirt last week.
  4. It is handmade and will last many years. Fast fashion is bad for our planet.
  5. We can learn how to fix old clothes and buy good quality items.

Your friend,

LK

  1. d-c-b-e-a                        B. c-d-b-e-a                        C. a-b-e-d-c                        D. b-c-e-d-a

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư

c: Mở đầu bức thư bằng thông tin mang tính cá nhân: “I want to tell you about slow fashion. I bought a new shirt last week.” – Dẫn dắt tự nhiên vào chủ đề "slow fashion".

d: Tiếp nối bằng việc giải thích chiếc áo đó bền và tốt cho môi trường: “It is handmade and will last many years. Fast fashion is bad for our planet.” – Nêu rõ lý do tại sao nên quan tâm đến slow fashion.

b: Sau phần giới thiệu, người viết rủ bạn tham dự hội chợ: “Do you want to join me at the Slow Clothing Fair next Saturday?” – Lời mời trực tiếp liên quan đến chủ đề đang bàn.

e: Mở rộng lợi ích của sự kiện: “We can learn how to fix old clothes and buy good quality items.” – Bổ sung thêm lý do hấp dẫn để tham gia.

a: Kết thúc thân thư bằng gợi ý hoạt động cụ thể: “They also have workshops about sustainable materials and ethical brands. I think you will enjoy it. The tickets are only $$5.” – Lời kết hợp lý, mang tính thúc đẩy hành động.

Question 16:

  1. Many young people use fashion apps now. They create avatars that look like them. Their avatars can wear different clothes every day.
  2. The future of fashion is digital. We can look good in photos without waste. Our planet is happier when we buy less and enjoy virtual fashion.
  3. Virtual clothes cost less than real ones. You can have many styles without filling your closet. This saves money and space at home.
  4. Digital wardrobes are new in 2025. People can try clothes online without buying them. This helps our planet stay clean.
  5. Companies make fewer real clothes today. This means less water and energy is used. Factories don't make as much pollution anymore.
  1. e-c-a-d-b                        B. a-e-d-c-b                        C. d-a-c-e-b                        D. c-a-d-e-b

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

d: Mở đầu bằng việc giới thiệu một xu hướng mới năm 2025: “Digital wardrobes are new in 2025. People can try clothes online without buying them.” – Tạo nền tảng cho toàn đoạn về thời trang số.

a: Phát triển ý về việc người trẻ sử dụng ứng dụng thời trang kỹ thuật số: “Many young people use fashion apps now.” – Hỗ trợ ý tưởng từ câu trước.

c: Nêu lợi ích cụ thể của thời trang số: “Virtual clothes cost less than real ones.” – Dẫn đến lý do tại sao nó đang phổ biến.

e: Nói về tác động tích cực đến môi trường: “Companies make fewer real clothes today.” – Mở rộng nội dung sang khía cạnh môi trường.

b: Kết luận đoạn văn bằng ý tổng hợp và định hướng tương lai: “The future of fashion is digital.” – Tóm lược thông điệp chính.

Question 17:

  1. After the pandemic, people travel differently now. They choose small towns and nature places instead of big, crowded cities. This helps local communities.
  2. Many tourists want to help the planet. They stay in eco-friendly hotels and use bikes or walk. They bring water bottles that they can use again.
  3. Local food is important for new travelers. They eat at small restaurants with food from nearby farms. This makes less pollution from food transport.
  4. Digital tickets and maps save paper. People use apps on phones to find places. Many hotels don't use plastic anymore and save water.
  5. Slow travel is popular in 2025. People stay longer in one place. They learn about local culture and make friends. This kind of tourism is better for everyone.
  1. a-b-c-d-e                        B. a-e-b-d-c                        C. a-c-b-d-e                        D. a-b-e-c-d

Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn

a: Mở đầu bằng thực tế mới hậu đại dịch: “After the pandemic, people travel differently now.” – Thiết lập chủ đề về thay đổi hành vi du lịch.

b: Nối tiếp bằng việc nói về xu hướng du lịch bền vững: “Many tourists want to help the planet.” – Giải thích cụ thể hơn về cách người ta đi lại.

c: Phát triển thêm về văn hóa ẩm thực địa phương: “Local food is important for new travelers.” – Bổ sung chiều sâu cho xu hướng du lịch chậm.

d: Nêu ra các hành vi công nghệ thân thiện với môi trường: “Digital tickets and maps save paper.” – Cung cấp minh chứng thực tiễn.

e: Kết luận bằng việc định danh xu hướng: “Slow travel is popular in 2025.” – Tóm tắt toàn bộ nội dung bằng xu hướng chính.

Read the following passage about Urban Design for Human-Powered Movement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.

Walkable cities are becoming more popular around the world. These cities are designed for people, not cars. In walkable cities, everything you need is close to your home. You can walk to shops, schools, parks, and restaurants in just 15 minutes. This makes life easier and healthier for everyone. (18)_________, we would have fewer problems today. Walking is good for our health and the environment. When people walk more, they get exercise every day without going to the gym. The air becomes cleaner because fewer cars are on the roads. (19)_________; it also creates stronger communities. Many cities are changing their designs to become more walkable. Wide sidewalks, (20)_________, are essential features of walkable cities. Trees are planted along streets, and benches are installed for people to rest. People living in walkable neighborhoods enjoy better health and save money on transportation; they also have more time to spend with family and friends. Urban planners, (21)_________, now focus on human needs. The future of cities is walkable. When we create spaces where people can move easily without cars, everyone benefits. Children can play safely, older people can stay active, and communities become stronger. Walkable cities are not just a dream - (22)_________.

Question 18:

  1. Which cities designed with spaces for walking rather than driving everywhere
  2. That urban areas created pathways connecting homes to essential services
  3. Having planners considered pedestrian needs before automobile convenience

D. If cities had been designed for people instead of cars from the beginning

Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu

A. Which cities designed with spaces for walking rather than driving everywhere – SAI - Câu này sai ngữ pháp nghiêm trọng. "Which cities designed..." không tạo thành một mệnh đề hoàn chỉnh, thiếu động từ chính chia đúng thì và chủ ngữ không rõ. Ngoài ra, "Which" dùng ở đầu câu như thế khiến cấu trúc trở nên rối rắm, không xác định được vai trò ngữ pháp của cụm này trong câu. Không có dấu hiệu mạch lạc hoặc liên kết logic với mệnh đề phía sau.

B. That urban areas created pathways connecting homes to essential services – SAI - Câu này sai ngữ pháp và không hợp ngữ cảnh. “That” ở đầu câu không có vai trò cụ thể nào nếu không có mệnh đề chính đi kèm. Ngoài ra, động từ “created” chia ở quá khứ đơn không tạo ra sự liên kết rõ ràng với kết quả hiện tại “we would have fewer problems today.” Câu không thể hiện rõ ý giả định.

C. Having planners considered pedestrian needs before automobile convenience – SAI - Câu này dùng sai cấu trúc phân từ hoàn thành. Cấu trúc đúng lẽ ra phải là “Having considered…”, không phải “Having planners considered...” vì như thế biến “planners” thành chủ ngữ của một cụm sai ngữ pháp. Ngoài ra, mệnh đề không rõ ràng và không có liên kết hợp lý với câu tiếp theo.

D. If cities had been designed for people instead of cars from the beginning – ĐÚNG - Đây là một câu điều kiện loại 3 dùng để nói về điều không có thật trong quá khứ và hệ quả có thể xảy ra. Dạng đảo ngữ của câu điều kiện loại 3 thường là: “If + past perfect…” hoặc đảo thành “Had + S + past participle…” Tuy nhiên trong câu gốc, cấu trúc If cities had been designed for people instead of cars from the beginning, we would have fewer problems today là hoàn toàn đúng và mạch lạc. Nó nói về một giả định trong quá khứ (các thành phố lẽ ra nên được thiết kế cho con người thay vì cho xe hơi), và hệ quả mang tính hiện tại (hiện tại chúng ta sẽ có ít vấn đề hơn). Câu này dẫn dắt rất mượt vào nội dung đoạn văn – nói đến các lợi ích của thành phố đi bộ nếu việc quy hoạch trước đây khác đi.

Tạm dịch: If cities had been designed for people instead of cars from the beginning, we would have fewer problems today. (Nếu các thành phố được thiết kế cho con người thay vì cho xe hơi ngay từ đầu, thì ngày nay chúng ta đã gặp ít vấn đề hơn.)

Question 19:

  1. Driving increases convenience but causes more pollution daily

B. Walking reduces stress and helps people feel happier

C. Cities require planning that prioritizes vehicle movement

D. Public transportation connects neighborhoods across urban areas

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

A. Driving increases convenience but causes more pollution daily – SAI - Về mặt ngữ pháp, câu này hoàn toàn đúng, nhưng về ngữ nghĩa thì không phù hợp với vị trí chèn vào đoạn văn. Câu phía trước đề cập đến việc đi bộ tốt cho sức khỏe và môi trường, câu phía sau là: “it also creates stronger communities” – tức là đề cập đến những lợi ích xã hội mà việc đi bộ mang lại. Trong khi đó, phương án A lại nói về hệ quả tiêu cực của việc lái xe, tức là đang chuyển trọng tâm sang hành động trái ngược (driving), tạo ra sự ngắt mạch không hợp lý. Nó không làm nổi bật lợi ích toàn diện của việc đi bộ như yêu cầu của đoạn văn.

B. Walking reduces stress and helps people feel happier – ĐÚNG - Đây là phương án phù hợp nhất cả ngữ pháp lẫn mạch ý. Câu này bổ sung thêm một lợi ích quan trọng của việc đi bộ – lợi ích tinh thần, giúp người đi bộ cảm thấy thư giãn và hạnh phúc hơn. Câu đứng giữa hai mệnh đề: một bên nói về sức khỏe thể chất (“people get exercise every day”), một bên nói về lợi ích xã hội (“creates stronger communities”). Do đó, câu này đóng vai trò cầu nối hoàn hảo, bổ sung thêm một tầng nghĩa (sức khỏe tinh thần), tạo nên sự liền mạch và phát triển đầy đủ về lợi ích của việc đi bộ.

C. Cities require planning that prioritizes vehicle movement – SAI - Câu này đưa ra một thông tin không phù hợp với nội dung đoạn. Đoạn văn đang đề cao thành phố “walkable” (ưu tiên người đi bộ), nên việc nói rằng các thành phố cần ưu tiên phương tiện là ngược lại hoàn toàn với luận điểm của tác giả. Điều này gây mâu thuẫn nội dung, làm yếu lập luận và phá vỡ tính nhất quán của đoạn văn.

D. Public transportation connects neighborhoods across urban areas – SAI - Về mặt nghĩa, câu này đề cập đến lợi ích của giao thông công cộng, không liên quan trực tiếp đến chủ đề đi bộ (walking) như đang được trình bày trong đoạn. Mặc dù vẫn thuộc chủ đề vận tải đô thị, nhưng nó lệch khỏi trọng tâm chính của đoạn văn, là đi bộ và lợi ích của nó. Câu này nếu chèn vào sẽ gây rối mạch và làm giảm tính tập trung của đoạn văn.

Tạm dịch: Walking reduces stress and helps people feel happier. (Đi bộ giúp giảm căng thẳng và khiến con người cảm thấy hạnh phúc hơn.)

Question 20:

  1. which provide space for both pedestrians and small businesses
  2. whom residents using to access shops and public services
  3. cars will parking and traffic has been prioritized
  4. was designed primarily for vehicle movement in cities

Giải Thích: Kiến thức về MĐQH

A. which provide space for both pedestrians and small businesses – ĐÚNG - Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ xác định với “which” để bổ nghĩa cho danh từ “wide sidewalks” ngay trước đó. Cấu trúc ngữ pháp là chuẩn chỉnh: “which” thay thế cho “wide sidewalks” (số nhiều) và động từ “provide” cũng được chia ở số nhiều. Về mặt ngữ nghĩa, thông tin “provide space for both pedestrians and small businesses” hoàn toàn hợp logic với bối cảnh nói về những đặc điểm của thành phố dễ đi bộ – vỉa hè không chỉ dành cho người đi bộ mà còn là không gian cho các quán hàng nhỏ. Câu này bổ sung chi tiết hỗ trợ cho luận điểm, giúp người đọc hiểu rõ vì sao vỉa hè rộng là “essential features of walkable cities.”

B. whom residents using to access shops and public services – SAI - Đây là một câu sai nghiêm trọng về ngữ pháp. Trước hết, “whom” không thể dùng để thay thế cho “sidewalks” (vật, không phải người). Thứ hai, “residents using” là một cụm không rõ ràng – thiếu chủ ngữ và động từ chính, khiến cả mệnh đề bị rối và không hoàn chỉnh về mặt cấu trúc câu. Ngoài ra, nghĩa của câu cũng không rõ ràng và không tạo được liên kết mạch lạc với nội dung về đặc điểm của vỉa hè trong thành phố đi bộ.

C. cars will parking and traffic has been prioritized – SAI - Câu này vừa sai ngữ pháp vừa sai về logic. Trước hết, “cars will parking” là cấu trúc sai – phải là “will park” hoặc “are parked.” Thêm vào đó, cụm “traffic has been prioritized” không hề liên quan đến chủ đề “wide sidewalks” như được nhắc tới ở đầu câu. Ngoài ra, nội dung đang nhấn mạnh lợi ích của việc thiết kế vỉa hè, nhưng phương án này lại chuyển hướng sang việc ưu tiên giao thông xe cộ, trái ngược với quan điểm của bài viết.

D. was designed primarily for vehicle movement in cities – SAI - Mệnh đề này thiếu chủ ngữ phù hợp, đồng thời động từ “was designed” chia sai thì nếu nó là phần bổ nghĩa cho “wide sidewalks” (danh từ số nhiều) → phải dùng “were designed.” Hơn nữa, nội dung “primarily for vehicle movement” lại mâu thuẫn với nội dung chính về thành phố thân thiện với người đi bộ, khiến phương án này trở nên không phù hợp cả về mặt ngữ pháp lẫn ý nghĩa.

Tạm dịch: Wide sidewalks, which provide space for both pedestrians and small businesses, are essential features of walkable cities. (Những vỉa hè rộng, nơi cung cấp không gian cho cả người đi bộ và các doanh nghiệp nhỏ, là những đặc điểm thiết yếu của các thành phố dễ đi bộ.)

Question 21:

  1. designing walkable spaces with pedestrian priorities
  2. have designed public transit for urban mobility

C. having designed cities for cars for many decades

D. who designed green spaces throughout neighborhoods

Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành

A. designing walkable spaces with pedestrian priorities – SAI - Cụm hiện tại phân từ này hoàn toàn đúng về mặt ngữ pháp, và bổ nghĩa cho danh từ “urban planners” giống như một mệnh đề rút gọn: urban planners who are designing walkable spaces.... Tuy nhiên, nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra ở hiện tại, trong khi ngữ cảnh của đoạn văn lại nhấn mạnh sự chuyển đổi tư duy từ việc thiết kế cho xe hơi sang vì con người. Vì vậy, tuy đúng về ngữ pháp, phương án này không phù hợp về mặt logic ngữ cảnh.

B. have designed public transit for urban mobility – SAI - Phương án này sai về thì và cấu trúc chủ ngữ. Cụm “have designed” chia ở thì hiện tại hoàn thành, đòi hỏi phải có chủ ngữ cụ thể phía trước (ví dụ: “planners have designed…”), nhưng trong câu thì không có chủ ngữ nào xuất hiện trước đó. Ngoài ra, nội dung “thiết kế hệ thống giao thông công cộng” không ăn khớp trực tiếp với luận điểm rằng “các nhà quy hoạch trước đây đã ưu tiên xe hơi thay vì con người.” Do vậy, phương án này không ăn nhập với mạch văn của bài viết.

C. having designed cities for cars for many decades – ĐÚNG - Đây là cấu trúc phân từ hoàn thành (having + past participle), được dùng để diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Trong câu này, cụm “having designed cities for cars for many decades” không chỉ cung cấp nền tảng thời gian trong quá khứ mà còn làm rõ bối cảnh cho mệnh đề chính “urban planners now focus on human needs.” Về mặt chức năng, đây là một cụm phân từ hoàn thành bổ nghĩa cho chủ ngữ “urban planners”, diễn đạt ý rằng sau nhiều thập kỷ thiết kế thành phố ưu tiên xe hơi, giờ đây các nhà quy hoạch chuyển sang tập trung vào con người.

D. who designed green spaces throughout neighborhoods – SAI - Phương án này sử dụng mệnh đề quan hệ với “who” nhưng lại lệch ngữ cảnh. Cụm “who designed green spaces” mô tả một nhóm người (nhà quy hoạch) có hành động thiết kế không gian xanh, nhưng điều đó không liên quan trực tiếp đến nội dung đoạn văn, vốn đang nói về những nhà quy hoạch trước đây thiết kế cho xe hơi và nay thay đổi tư duy. Về mặt ngữ pháp thì đúng, nhưng mạch nội dung thì không phù hợp, khiến lựa chọn này không phải đáp án chính xác.

Tạm dịch: Urban planners, having designed cities for cars for many decades, now focus on human needs. (Các nhà quy hoạch đô thị, sau nhiều thập kỷ thiết kế thành phố phục vụ cho xe hơi, giờ đây tập trung vào nhu cầu của con người.)

Question 22:

  1. cars remain essential for suburban commuters every day

B. they are becoming reality in many places around the world

C. urban designers focus primarily on vehicle infrastructure

D. public spaces decrease as cities expand their boundaries

Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu

Vẫn còn nội dung phía dưới, bạn hãy ấn nút để xem tiếp nhé...