133 TUITION
Do you love children? We need some tutors (22)______ students aged 6 and 9 at 133 Duong Ba Trac, Ward 1, District 8 this summer.
- You will work with children full of (23)______.
- Good appearance is needed. Don't worry (24)_________ you haven't tutored before.
- (25)________.
How (26)_______? Our tutors must provide (27)_______ IDs and criminal records, and they must pass our rigorous application process. If you want to know more about our process, please visit us at www.hcmc......vn.
Question 22.
A. who has ability to assist B. have ability to assist
C. having ability to assist D. who to assist
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
133 TUITION
Do you love children? We need some tutors having ability to assist students aged 6 and 9 at 133 Duong Ba Trac, Ward 1, District 8 this summer.
|
GIA SƯ 133
Bạn có yêu thích trẻ con không? Chúng tôi cần một số gia sư có khả năng hỗ trợ học sinh từ 6 đến 9 tuổi tại địa chỉ 133 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8 trong mùa hè này.
|
● You will work with children full of energy.
|
● Bạn sẽ làm việc với những đứa trẻ đầy năng lượng.
|
● Good appearance is needed. Don't worry if you have tutored before.
|
● Cần có ngoại hình tốt. Đừng lo lắng nếu bạn chưa từng làm gia sư trước đây.
|
● Flexible working hours.
How to apply? Our tutors must provide us with IDs and criminal records, and they must pass our rigorous application process. If you want to know more about our process, please visit us at www.hcmc......vn.
|
● Giờ làm việc linh hoạt.
Cách để nộp đơn? Các gia sư của chúng tôi phải cung cấp chúng tôi các giấy tờ tùy thân và lý lịch tư pháp, và họ phải vượt qua quá trình tuyển chọn nghiêm ngặt của chúng tôi. Nếu bạn muốn biết thêm về quy trình của chúng tôi, vui lòng truy cập vào www.hcmc......vn.
|
Rút gọn mệnh đề quan hệ:
Mệnh đề quan hệ dạng chủ động rút gọn bằng cách bỏ đại từ quan hệ và tobe (nếu có), chuyển V sang V-ing.
Tạm dịch: We need some tutors having ability to assist students aged 6 and 9 at 133 Duong Ba Trac, Ward 1, District 8 this summer. (Chúng tôi cần một số gia sư có khả năng hỗ trợ học sinh từ 6 đến 9 tuổi tại 133 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8 trong mùa hè này.)
→ Chọn đáp án C
Question 23.
A. energetically B. energy C. energies D. energetic
Kiến thức về từ loại:
A. energetically (adv) /ˌen.əˈdʒetɪkli/: một cách đầy năng lượng
B. energy (n) /ˈen.ə.dʒi/: năng lượng be full of energy: tràn đầy năng lượng
C. energies (n) /ˈen.ə.dʒiz/: các nguồn năng lượng (số nhiều) (chỉ được sử dụng khi ta nói về các dạng năng lượng khác nhau hoặc các nguồn năng lượng khác nhau trong một ngữ cảnh cụ thể)
D. energetic (adj) /ˌen.əˈdʒetɪk/: năng động, đầy năng lượng
Tạm dịch: You will work with children full of energy. (Bạn sẽ làm việc với những đứa trẻ đầy năng lượng.)
→ Chọn đáp án B
Question 24.
A. unless B. that C. if D. about
Kiến thức từ nối:
A. unless: nếu không
B. that: rằng
C. if: nếu
D. about: về
Tạm dịch: Don't worry if you haven't tutored before. (Đừng lo lắng nếu bạn chưa từng dạy kèm trước đây.)
→ Chọn đáp án C
Question 25.
A. Working hours flexibility. B. Working flexible hours
C. Flexible working hours D. Flexibly working hours
Kiến thức về trật tự từ:
- working hours (N-phrase): giờ làm việc
- flexible (adj): linh hoạt
→ Dùng tính từ ‘flexible’ trước cụm danh từ ‘working hours’
Tạm dịch: Flexible working hours. (Giờ làm việc linh hoạt.)
→ Chọn đáp án C
Question 26.
A. you're applying B. you apply C. to apply D. will apply
Kiến thức về động từ nguyên mẫu có ‘to’:
Sau từ để hỏi ‘How’, ta dùng to V để chỉ cách làm gì đó.
Tạm dịch: How to apply? (Cách để nộp đơn?)
→ Chọn đáp án C
Question 27.
A. with us B. us with C. us for D. for us
Dạng động từ:
provide somebody with something: cung cấp cho ai đó cái gì
Tạm dịch: Our tutors must provide us with IDs and criminal records, and they must pass our rigorous application process. (Các gia sư của chúng tôi phải cung cấp chúng tôi các giấy tờ tùy thân và lý lịch tư pháp, và họ phải vượt qua quá trình tuyển chọn nghiêm ngặt của chúng tôi.)
→ Chọn đáp án B