- B. plumber: Kiểm tra từ vựng: electrician (thợ điện), plumber (thợ sửa ống nước), carpenter (thợi mộc), bricklayer (thợ hồ, thợ nề)
Dịch: Thợ sửa ống nước là người có công việc sửa chữa và lắp đặt những thứ như đường ống nước hoặc bồn cầu, v.v.
- B. However: Kiểm tra từ nối
Dịch: Túi nhựa có vẻ tốt để đựng đồ. Tuy nhiên, mọi người bất cẩn vứt chúng đi sau khi sử dụng.