Question 31:
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
A SHORT HISTORY OF THE SELFIE
They're everywhere - people posing with their phones held out in front of them or on a selfie-stick. And it's not just young people - social media users of all ages take selfies, including space-walking astronauts and the Pope.
|
LỊCH SỬ NGẮN GỌN CỦA SELFIE
Chúng ở khắp mọi nơi - mọi người tạo dáng với điện thoại cầm trên tay hoặc trên gậy selfie. Và không chỉ giới trẻ - người dùng mạng xã hội ở mọi độ tuổi đều chụp selfie, bao gồm cả các phi hành gia đi bộ trong không gian và cả Đức Giáo Hoàng.
|
So when did this selfie mania begin? Most people would guess that it was around the beginning of this century or perhaps a bit later when smartphones became mainstream. But most people would be wrong, just as Britney Spears and Paris Hilton were wrong when they declared on Twitter in 2017 that they had invented the selfie eleven years previously. In fact, they were around 167 years too late to make that claim. The oldest existing selfie dates back to 1839 when photographer Robert Cornelius took a self-portrait photograph of himself. Cornelius couldn't take a dozen shots and choose the best one- his selfie had to be just one photo. Half a century later, in 1914, thirteen-year-old Grand Duchess Anastasia Nikolaevna of Russia took a picture of herself in a mirror and became the first teenager to take a selfie.
|
Vậy khi nào cơn sốt selfie bắt đầu? Hầu hết mọi người sẽ đoán rằng nó bắt đầu vào khoảng đầu thế kỷ này hoặc có thể là một chút muộn hơn khi điện thoại thông minh trở nên phổ biến. Nhưng hầu hết mọi người sẽ sai, giống như Britney Spears và Paris Hilton đã sai khi họ tuyên bố trên Twitter vào năm 2017 rằng họ đã phát minh ra selfie cách đây mười một năm. Trên thực tế, phải mất tới 167 năm thì họ mới có thể đưa ra tuyên bố đó. Chân dung selfie cổ nhất tồn tại được ghi lại vào năm 1839 khi nhiếp ảnh gia Robert Cornelius đã tự chụp một bức ảnh tự chân dung của mình. Cornelius không thể chụp hàng chục bức và chọn ra bức đẹp nhất - selfie của anh ấy chỉ có thể là một bức ảnh duy nhất. Để thực hiện được điều này, anh ấy phải mở ống kính, chạy đến chỗ của mình và tạo dáng ở cùng một tư thế trong vòng mười lăm phút, sau đó chạy lại để che ống kính. Nửa thế kỷ sau, vào năm 1914, Grand Duchess Anastasia Nikolaevna của Nga, khi đó 13 tuổi, đã chụp một bức ảnh tự chụp qua gương và trở thành người đầu tiên trong giới trẻ chụp selfie.
|
And what about the origin of the word itself? It is thought to come from Australia where people have a habit of putting -ieon the end of words - barbie for barbecue, postie for postal worker and even Aussie for Australian. In 2002, an Australian man took a photo of an injury to his lip and put it up on a public forum to ask for advice on how to treat it. He referred to the photo as a selfie, and the term was born. Selfie became Oxford Dictionaries' word of the year in 2013.
|
Vậy còn nguồn gốc của từ "selfie" thì sao? Nó được cho là xuất phát từ Úc, nơi mọi người có thói quen thêm đuôi "-ie" vào cuối các từ - "barbie" cho barbecue, "postie" cho người đưa thư và thậm chí "Aussie" cho người Úc. Vào năm 2002, một người đàn ông Úc đã chụp một bức ảnh về vết thương trên môi và đăng lên một diễn đàn công cộng để hỏi cách điều trị. Anh ấy gọi bức ảnh đó là "selfie", và từ này đã ra đời. "Selfie" trở thành từ của năm 2013 theo từ điển Oxford.
|
So, why do we take so many photos of ourselves? A 2017 study into 'selfitis', as the obsessive taking of selfies has been called, found a range of motivations, from seeking to feel more part of a group to shaking off depressive thoughts and of course - capturing a memorable moment. Since we live so much of our lives online, there is pressure to present good quality images, and so it is no surprise that airbrushing apps that enable people to retouch images and present an idealised version of themselves are gaining popularity.
|
Vậy tại sao chúng ta lại chụp nhiều ảnh tự sướng đến vậy? Một nghiên cứu năm 2017 về "selfitis", thuật ngữ dùng để chỉ việc chụp selfie một cách cuồng nhiệt, đã tìm thấy nhiều động cơ khác nhau, từ việc muốn cảm thấy mình là một phần của nhóm cho đến việc xua tan những suy nghĩ tiêu cực và tất nhiên là - ghi lại một khoảnh khắc đáng nhớ. Vì chúng ta sống phần lớn cuộc đời mình trên mạng, có áp lực phải trình bày những hình ảnh chất lượng tốt, và không có gì ngạc nhiên khi các ứng dụng chỉnh sửa ảnh, cho phép mọi người chỉnh sửa hình ảnh và tạo ra một phiên bản lý tưởng của bản thân, đang ngày càng trở nên phổ biến.
|
Question 31:
Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?
To achieve this, he had to uncover the lens, run to his place and pose in the same position for up to fifteen minutes and then run back to cover the lens.
Câu trên phù hợp với vị trí III vì liên kết mạch lạc với câu trước đó.
Thông tin:
The oldest existing selfie dates back to 1839 when photographer Robert Cornelius took a self-portrait photograph of himself. To achieve this, he had to uncover the lens, run to his place and pose in the same position for up to fifteen minutes and then run back to cover the lens. (Chân dung selfie cổ nhất tồn tại được ghi lại vào năm 1839 khi nhiếp ảnh gia Robert Cornelius đã tự chụp một bức ảnh tự chân dung của mình. Để thực hiện được điều này, anh ấy phải mở ống kính, chạy đến chỗ của mình và tạo dáng ở cùng một tư thế trong vòng mười lăm phút, sau đó chạy lại để che ống kính.)
→ Chọn đáp án C
Question 32:
Từ "mainstream" trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với _______.
A. accesible (adj): dễ tiếp cận
B. widespread (adj): rộng rãi
C. restricted (adj): hạn chế
D. expensive (adj): đắt tiền
mainstream (adj): chính thống = widespread
Tạm dịch:
Most people would guess that it was around the beginning of this century or perhaps a bit later when smartphones became mainstream. (Hầu hết mọi người sẽ đoán rằng nó bắt đầu vào khoảng đầu thế kỷ này hoặc có thể là một chút muộn hơn khi điện thoại thông minh trở nên phổ biến.)
→ Chọn đáp án B
Question 33:
Từ "They" trong đoạn 2 ám chỉ đến_______
A. người dùng mạng xã hội
B. Paris Hilton và Britney Spears
C. phi hành gia và Giáo hoàng
D. nhà sản xuất điện thoại thông minh
Tạm dịch:
But most people would be wrong, just as Britney Spears and Paris Hilton were wrong when they declared on Twitter in 2017 that they had invented the selfie eleven years previously. (Nhưng hầu hết mọi người sẽ sai, giống như Britney Spears và Paris Hilton đã sai khi họ tuyên bố trên Twitter vào năm 2017 rằng họ đã phát minh ra selfie cách đây mười một năm.)
→ Chọn đáp án B
Question 34:
Vietnamese customs and traditions = chủ ngữ chính
deeply rooted in cultural history and values = mệnh đề quan hệ rút gọn
→ Câu thiếu vị ngữ chính
Tạm dịch:
The oldest existing selfie dates back to 1839 when photographer Robert Cornelius took a self-portrait photograph of himself. (Chân dung selfie cổ nhất tồn tại được ghi lại vào năm 1839 khi nhiếp ảnh gia Robert Cornelius đã tự chụp một bức ảnh tự chân dung của mình.)
Half a century later, in 1914, thirteen-year-old Grand Duchess Anastasia Nikolaevna of Russia took a picture of herself in a mirror and became the first teenager to take a selfie. (Nửa thế kỷ sau, vào năm 1914, Grand Duchess Anastasia Nikolaevna của Nga, khi đó 13 tuổi, đã chụp một bức ảnh tự chụp qua gương và trở thành người đầu tiên trong giới trẻ chụp selfie.)
But most people would be wrong, just as Britney Spears and Paris Hilton were wrong when they declared on Twitter in 2017 that they had invented the selfie eleven years previously. In fact, they were around 167 years too late to make that claim. (Nhưng hầu hết mọi người sẽ sai, giống như Britney Spears và Paris Hilton đã sai khi họ tuyên bố trên Twitter vào năm 2017 rằng họ đã phát minh ra selfie cách đây mười một năm. Trên thực tế, phải mất tới 167 năm thì họ mới có thể đưa ra tuyên bố đó.)
→ Chọn đáp án B
Question 35:
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Từ "selfie" có nguồn gốc từ Úc như một phần của xu hướng rút gọn từ, với thuật ngữ này được công nhận trên toàn thế giới vào năm 2013.
B. Người Úc đã phát minh ra từ "selfie" và sử dụng độc quyền trước khi nó trở nên phổ biến trên toàn cầu.
C. Từ "selfie" trở nên phổ biến vào năm 2013, nhưng ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian.
D. Một bức ảnh tự sướng của một người đàn ông Úc vào năm 2013 đã truyền cảm hứng cho Từ điển Oxford đưa từ này vào từ điển của mình.
Tạm dịch:
And what about the origin of the word itself? It is thought to come from Australia where people have a habit of putting -ieon the end of words - barbie for barbecue, postie for postal worker and even Aussie for Australian. In 2002, an Australian man took a photo of an injury to his lip and put it up on a public forum to ask for advice on how to treat it. He referred to the photo as a selfie, and the term was born. Selfie became Oxford Dictionaries' word of the year in 2013. (Vậy còn nguồn gốc của từ "selfie" thì sao? Nó được cho là xuất phát từ Úc, nơi mọi người có thói quen thêm đuôi "-ie" vào cuối các từ - "barbie" cho barbecue, "postie" cho người đưa thư và thậm chí "Aussie" cho người Úc. Vào năm 2002, một người đàn ông Úc đã chụp một bức ảnh về vết thương trên môi và đăng lên một diễn đàn công cộng để hỏi cách điều trị. Anh ấy gọi bức ảnh đó là "selfie", và từ này đã ra đời. "Selfie" trở thành từ của năm 2013 theo từ điển Oxford)
B sai vì đoạn không đề cập đến ‘used itexclusively’ (sử dụng độc quyền)
C sai vì không đề cập về việc thay đổi ý nghĩa
D sai vì đoạn không đề cập về việc truyền cảm hứng
→ Chọn đáp án A
Question 36:
Từ "gaining" trong đoạn cuối có nghĩa TRÁI LẠI với ________.
grow (v): tăng trưởng
lose (v): mất mát
decline (v): suy giảm
increase (v): tăng lên
lose popularity (collocation): mất đi sự nổi tiếng
gaining popularity: đạt được sự nổi tiếng >< losing popularity
Tạm dịch:
Vietnamese customs and traditions, deeply rooted in cultural history and values, play a significant role in shaping the lives of its people. (Các phong tục và truyền thống Việt Nam, ăn sâu vào lịch sử và giá trị văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cuộc sống của mọi người.)
→ Chọn đáp án C
Question 37:
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Bức ảnh tự sướng đầu tiên của tuổi teen được chụp bởi Britney Spears vào năm 2017.
B. Robert Cornelius đã chụp bức ảnh tự sướng đầu tiên được biết đến vào năm 1839. (Bức ảnh tự sướng lâu đời nhất còn tồn tại có từ năm 1839 khi nhiếp ảnh gia Robert Cornelius chụp ảnh tự sướng của chính mình.)
C. Từ “selfie” được đặt ra ở Hoa Kỳ.
D. Phương tiện truyền thông xã hội đã làm giảm hứng thú chụp ảnh tự sướng của mọi người.
Tạm dịch:
Nhưng hầu hết mọi người sẽ sai, giống như Britney Spears và Paris Hilton đã sai khi họ tuyên bố trên Twitter vào năm 2017 rằng họ đã phát minh ra selfie cách đây mười một năm. Thực tế, họ đã đến muộn khoảng 167 năm để có thể đưa ra tuyên bố đó.
→ A sai
It is thought to come from Australia… (Nó được cho là xuất phát từ Úc…)
→ C sai
And it's not just young people - social media users of all ages take selfies, including space-walking astronauts and the Pope. (Và không chỉ giới trẻ - người dùng mạng xã hội ở mọi độ tuổi đều chụp selfie, bao gồm cả các phi hành gia đi bộ trong không gian và cả Đức Giáo Hoàng.)
→ D sai
The oldest existing selfie dates back to 1839 when photographer Robert Cornelius took a self-portrait photograph of himself. (Chân dung selfie cổ nhất tồn tại được ghi lại vào năm 1839 khi nhiếp ảnh gia Robert Cornelius đã tự chụp một bức ảnh tự chân dung của mình.)
→ B đúng
→ Chọn đáp án B
Question 38:
Câu nào sau đây diễn giải hay nhất câu gạch chân trong đoạn văn cuối?
Since we live so much of our lives online, there is pressure to present good quality images.
A. Mọi người dành quá nhiều thời gian trực tuyến đến nỗi họ không thể tránh khỏi việc chụp ảnh tự sướng chất lượng cao.
B. Cuộc sống trực tuyến tạo ra nhu cầu cho mọi người chụp và chia sẻ những bức ảnh chất lượng cao.
C. Phương tiện truyền thông xã hội yêu cầu mọi người chụp ảnh tự sướng chất lượng chuyên nghiệp.
D. Mọi người cảm thấy áp lực phải trực tuyến mọi lúc để tạo ra những bức ảnh hoàn hảo.
Thông tin:
Câu được gạch chân trong đoạn cuối: Since we live so much of our lives online, there is pressure to present good quality images. (Vì chúng ta dành phần lớn cuộc sống trực tuyến nên có áp lực phải trình bày hình ảnh chất lượng tốt.)
A sai vì không diễn đạt giống nghĩa gâu gốc. Câu gốc không nói về việc "không thể tránh" mà là về "áp lực" phải tạo ra hình ảnh tốt.
C sai vì nó chỉ nói về "selfies" và "chất lượng chuyên nghiệp", trong khi câu gốc chỉ nói về "hình ảnh chất lượng cao" nói chung, không nhất thiết phải là "selfies" hay "chuyên nghiệp".
D sai vì nó nói về "áp lực phải luôn luôn trực tuyến", trong khi câu gốc không đề cập đến việc luôn trực tuyến mà chỉ nói về "áp lực phải tạo ra hình ảnh chất lượng cao".
B đúng, vì nó diễn đạt đúng ý nghĩa của câu gốc. "Cuộc sống trực tuyến tạo ra một nhu cầu" chính xác mô tả "áp lực" phải tạo ra những hình ảnh chất lượng cao.
→ Chọn đáp án B
Question 39:
Có thể suy ra điều gì từ bài đọc?
A. Nguồn gốc của từ "selfie" vẫn đang được các học giả tranh luận rộng rãi.
B. Chụp ảnh tự sướng đã trở thành một hoạt động phổ biến đối với mọi người ở mọi lứa tuổi.
C. Cho đến gần đây, ảnh tự sướng chủ yếu phổ biến ở thanh thiếu niên.
D. Robert Cornelius đã tạo ra thuật ngữ "selfie" sau khi tự chụp ảnh chân dung của mình.
Tạm dịch:
Selfie became Oxford Dictionaries' word of the year in 2013. ("Selfie" trở thành từ của năm 2013 theo từ điển Oxford.)
→ A sai vì đoạn văn rõ ràng nói về nguồn gốc của từ "selfie" là từ Australia và đã được Oxford Dictionaries công nhận vào năm 2013.
The oldest existing selfie dates back to 1839 when photographer Robert Cornelius took a self-portrait photograph of himself. (Chân dung selfie cổ nhất tồn tại được ghi lại vào năm 1839 khi nhiếp ảnh gia Robert Cornelius đã tự chụp một bức ảnh tự chân dung của mình.)
→ D sai, vì Robert Cornelius không phải là người tạo ra từ "selfie". Ông chỉ là người đầu tiên chụp một bức ảnh tự chụp vào năm 1839.
And it's not just young people - social media users of all ages take selfies, including space-walking astronauts and the Pope. (Và không chỉ giới trẻ - người dùng mạng xã hội ở mọi độ tuổi đều chụp selfie, bao gồm cả các phi hành gia đi bộ trong không gian và cả Đức Giáo Hoàng.)
→ C sai vì đoạn văn không nói rằng selfies chỉ phổ biến trong giới trẻ cho đến gần đây. Selfies đã trở thành một hoạt động phổ biến cho mọi độ tuổi; B đúng
→ Chọn đáp án B
Question 40:
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất bài đọc này?
A. Ảnh tự sướng có lịch sử lâu đời, bắt đầu từ những năm 1800 và đã trở thành xu hướng toàn cầu do phương tiện truyền thông xã hội và sự thể hiện cá nhân thúc đẩy.
B. Ảnh tự sướng, một phát minh gần đây trong thời đại kỹ thuật số, bắt nguồn từ sự lan rộng của phương tiện truyền thông xã hội, chỉ trở nên phổ biến sau khi thuật ngữ này được đặt ra ở Úc vào năm 2013.
C. Các nền tảng truyền thông xã hội đã khiến ảnh tự sướng trở nên phổ biến, với hầu hết các bức ảnh tự sướng đầu tiên được chụp bởi thanh thiếu niên và người nổi tiếng; hoạt động này vẫn chủ yếu là xu hướng của giới trẻ ngày nay.
D. Ảnh tự sướng trở nên phổ biến nhờ camera điện thoại thông minh và thuật ngữ "ảnh tự sướng" đã ngay lập tức được chấp nhận trên toàn thế giới, đặc biệt là sau khi Britney Spears và Paris Hilton phổ biến nó.
Tạm dịch:
In 2002, an Australian man took a photo of an injury to his lip and put it up on a public forum to ask for advice on how to treat it. He referred to the photo as a selfie, and the term was born. (Vào năm 2002, một người đàn ông Úc đã chụp một bức ảnh về vết thương trên môi và đăng lên một diễn đàn công cộng để hỏi cách điều trị. Anh ấy gọi bức ảnh đó là "selfie", và từ này đã ra đời.)
→ B sai vì đoạn văn nói rằng selfie đã tồn tại từ lâu trước khi từ "selfie" được sử dụng vào năm 2002.
And it's not just young people - social media users of all ages take selfies, including space-walking astronauts and the Pope. (Và không chỉ giới trẻ - người dùng mạng xã hội ở mọi độ tuổi đều chụp selfie, bao gồm cả các phi hành gia đi bộ trong không gian và cả Đức Giáo Hoàng.)
→ C sai
Nhưng hầu hết mọi người sẽ sai, giống như Britney Spears và Paris Hilton đã sai khi họ tuyên bố trên Twitter vào năm 2017 rằng họ đã phát minh ra selfie cách đây mười một năm. Trên thực tế, phải mất tới 167 năm thì họ mới có thể đưa ra tuyên bố đó.
→ D sai
A sự tóm tắt chính xác nhất. Đoạn văn nói về lịch sử dài của selfies bắt đầu từ năm 1839 và cách chúng trở thành một xu hướng toàn cầu nhờ mạng xã hội và sự thể hiện cá nhân.
→ Chọn đáp án A