Question 7:
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
AIRPORT ANNOUNCEMENT
Attention, passengers traveling on Flight BA 2345 to London. We regret to inform you that, due to unforeseen weather conditions, this flight has been delayed. The new estimated departure time is now set for 2:15 PM. We understand that this may disrupt your travel plans, and we sincerely apologize for the inconvenience.
|
THÔNG BÁO TẠI SÂN BAY
Quý hành khách đi chuyến bay BA 2345 đến London xin chú ý. Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng, do điều kiện thời tiết không lường trước được, chuyến bay này đã bị hoãn lại. Thời gian dự kiến khởi hành hiện tại được ấn định là 2:15 chiều. Chúng tôi hiểu rằng điều này có thể làm gián đoạn kế hoạch du lịch của quý khách và chúng tôi xin chân thành xin lỗi về sự bất tiện này.
|
During this time, we encourage you to relax in the departure lounge, where complimentary refreshments and Wi-Fi are available. Additionally, our staff at the help desk can assist you with any questions regarding your travel itinerary or connecting flights. We appreciate your understanding and patience as we work to assure your safety. Thank you for flying with us.
|
Trong thời gian này, chúng tôi khuyến khích quý khách thư giãn tại phòng chờ, nơi có các dịch vụ ăn uống miễn phí và Wi-Fi. Thêm vào đó, nhân viên của chúng tôi tại quầy trợ giúp có thể hỗ trợ quý khách với bất kỳ câu hỏi nào về hành trình du lịch hoặc các chuyến bay kết nối. Chúng tôi trân trọng sự thông cảm và kiên nhẫn của quý khách trong khi chúng tôi làm việc để đảm bảo sự an toàn của quý khách. Cảm ơn quý khách đã bay cùng chúng tôi.
|
Question 7:
Kiến thức từ vựng:
A. station /ˈsteɪʃən/ (n): trạm, ga
B. map /mæp/ (n): bản đồ
C. condition /kənˈdɪʃən/ (n): điều kiện, tình trạng
D. forecast /ˈfɔːkɑːst/ (n): dự báo, dự đoán
Tạm dịch: We regret to inform you that, due to unforeseen weather conditions, this flight has been delayed. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng, do điều kiện thời tiết không lường trước được, chuyến bay này đã bị hoãn.)
→ Chọn đáp án C
Question 8:
Kiến thức từ vựng:
A. arrival /əˈraɪvəl/ (n): sự đến, sự tới nơi
B. departure /dɪˈpɑːrtʃər/ (n): sự rời đi, sự khởi hành
C. landing /ˈlændɪŋ/ (n): sự hạ cánh
D. taking /ˈteɪkɪŋ/ (n): sự lấy, sự chấp nhận
Tạm dịch: The new estimated departure time is now set for 2:15 PM. (Thời gian dự kiến khởi hành hiện tại được ấn định là 2:15 chiều.)
→ Chọn đáp án B
Question 9:
Kiến thức từ vựng:
A. During + N: trong khi (xuyên suốt)
B. When: khi
C. While + mệnh đề/V-ing: trong khi
D. Whereas: trong khi đó
Tạm dịch: During this time, we encourage you to relax in the departure lounge, where ... (Trong thời gian này, chúng tôi khuyến khích quý khách thư giãn tại phòng chờ, nơi có...)
→ Chọn đáp án A
Question 10:
Kiến thức từ vựng:
A. complicit /kəmˈplɪsɪt/ (adj): có liên quan, đồng lõa trong một hành động sai trái
B. compliment /ˈkɑːmplɪmənt/ (n): lời khen ngợi, sự tán dương
C. complementary /ˌkɑːmplɪˈmentəri/ (adj): bổ sung, làm đầy thêm cho nhau, tương thích
D. complimentary /ˌkɑːmplɪˈmentəri/ (adj): miễn phí, biếu, tặng (thường là dịch vụ, sản phẩm)
Tạm dịch: During this time, we encourage you to relax in the departure lounge, where complimentary refreshments and Wi-Fi are available. (Trong thời gian này, chúng tôi khuyến khích quý khách thư giãn tại phòng chờ, nơi có các dịch vụ ăn uống miễn phí và Wi-Fi.)
→ Chọn đáp án D
Question 11:
Cụm từ thông dụng:
- connecting flight: chuyến bay nối
Tạm dịch: Additionally, our staff at the help desk can assist you with any questions regarding your travel itinerary or connecting flights. (Thêm vào đó, nhân viên của chúng tôi tại quầy trợ giúp có thể hỗ trợ quý khách với bất kỳ câu hỏi nào về hành trình du lịch hoặc các chuyến bay kết nối.)
→ Chọn đáp án A
Question 12:
Kiến thức từ vựng:
A. assure /əˈʃʊr/ (v): cam đoan, đảm bảo
B. reassure /ˌriːəˈʃʊr/ (v): làm yên tâm, trấn an
C. unsure /ʌnˈʃʊr/ (adj): không chắc chắn
D. sure /ʃʊr/ (adj): chắc chắn
Tạm dịch: We appreciate your understanding and patience as we work to assure your safety. (Chúng tôi trân trọng sự thông cảm và kiên nhẫn của quý khách trong khi chúng tôi làm việc để đảm bảo sự an toàn của quý khách.)
→ Chọn đáp án A