Animals are primed to be wary through natural selection rather than scary television shows, but like humans, they often make mistakes when watching out for threats.
Identifying stealthy predators is already a difficult task. From the perspective of a songbird, a harmless crow flying overhead may look similar to a raptor. But predator identification is made more challenging by the fact that prey animals often juggle multiple activities like foraging, keeping an eye on competitors and courting mates, all at the same time.
This can be made easier by working as a group. Members of a school of fish, flock of birds or herd of antelope can share the task of watching out for predators. When an animal detects a predator, they share this information with other group members directly, by producing a warning, or inadvertently, by preparing to flee. The group as whole can then respond by fleeing, hiding or adopting a defensive position.
But this information is not always reliable. When predators are harder to identify, perhaps because they are well camouflaged, an animal may be more likely to mistake unrelated sounds or movements for a predator. Research found that bumblebees were more likely to produce false alarms having previously been exposed to highly camouflaged goldenrod crab spiders than bees that were unaccustomed to them.
Some species are instead simply more vulnerable to predators than others. This can be because they are not fast enough to escape a close encounter or not equipped to fight a predator off. For these species, ignoring a true alarm is more likely to result in death, so it may be beneficial to follow a "better-safe-than-sorry" principle and pay the cost of being occasionally wrong. Willow tits produce alarm calls in response to most large aerial objects including planes and crows. This is because they are typically hunted in ambush attacks in which they are unlikely to escape. So the costs of alarm calling at a few planes becomes dwarfed by the threat of being killed in an attack.
(Adapted from https://www.thesouthafrican.com/animals/why-prey-animals-often-see-threats)
Question 23. The word them in paragraph 1 refers to________
A. animals B. shows C. humans D. mistakes
Giải thích:
DỊCH BÀI:
|
Animals are primed to be wary through natural selection rather than scary television shows, but like humans, they often make mistakes when watching out for threats.
|
Động vật được huấn luyện để cảnh giác thông qua quá trình chọn lọc tự nhiên thay vì các chương trình truyền hình đáng sợ, nhưng cũng như con người, chúng thường mắc sai lầm khi khi cảnh giác với các mối đe dọa.
|
Identifying stealthy predators is already a difficult task. From the perspective of a songbird, a harmless crow flying overhead may look similar to a raptor. But predator identification is made more challenging by the fact that prey animals often juggle multiple activities like foraging, keeping an eye on competitors and courting mates, all at the same time.
|
Việc xác định những kẻ săn mồi lén đã là một công việc khó khăn. Từ góc nhìn của một loài chim biết hót, một con quạ vô hại bay phía trên cũng có thể giống như một loài chim ăn thịt. Nhận diện kẻ săn mồi trở nên khó khăn hơn bởi thực tế là các loài động vật bị săn thường phải thực hiện nhiều hoạt động cùng lúc, như tìm kiếm thức ăn, để ý đến các đối thủ và tán tỉnh bạn tình.
|
This can be made easier by working as a group. Members of a school of fish, flock of birds or herd of antelope can share the task of watching out for predators. When an animal detects a predator, they share this information with other group members directly, by producing a warning, or inadvertently, by preparing to flee. The group as whole can then respond by fleeing, hiding or adopting a defensive position.
|
Điều này có thể được đơn giản hóa khi chúng hoạt động theo nhóm. Các thành viên trong đàn cá, đàn chim hay bầy linh dương có thể chia sẻ nhiệm vụ cảnh giác với kẻ săn mồi. Khi một cá thể phát hiện ra kẻ săn mồi, chúng sẽ chia sẻ thông tin này với các thành viên khác trong nhóm, trực tiếp qua việc phát ra tín hiệu cảnh báo hoặc gián tiếp qua hành động chuẩn bị chạy trốn. Cả nhóm sau đó có thể phản ứng bằng cách bỏ chạy, ẩn nấp hoặc thực hiện chiến thuật phòng thủ.
|
But this information is not always reliable. When predators are harder to identify, perhaps because they are well camouflaged, an animal may be more likely to mistake unrelated sounds or movements for a predator. Research found that bumblebees were more likely to produce false alarms having previously been exposed to highly camouflaged goldenrod crab spiders than bees that were unaccustomed to them.
|
Nhưng thông tin này không phải lúc nào cũng đáng tin. Khi kẻ săn mồi khó nhận diện hơn, chẳng hạn do chúng được ngụy trang kỹ lưỡng, động vật có thể dễ dàng nhầm lẫn những âm thanh hay chuyển động không liên quan thành dấu hiệu của kẻ săn mồi. Nghiên cứu cho thấy rằng ong nghệ thường tạo ra báo động giả nhiều hơn sau khi từng tiếp xúc với nhện cua vàng ngụy trang tốt, so với những con ong chưa từng quen thuộc với chúng.
|
Some species are instead simply more vulnerable to predators than others. This can be because they are not fast enough to escape a close encounter or not equipped to fight a predator off. For these species, ignoring a true alarm is more likely to result in death, so it may be beneficial to follow a "better-safe-than sorry" principle and pay the cost of being occasionally wrong. Willow tits produce alarm calls in response to most large aerial objects including planes and crows. This is because they are typically hunted in ambush attacks in which they are unlikely to escape. So the costs of alarm calling at a few planes becomes dwarfed by the threat of being killed in an attack.
|
Một số loài lại dễ bị kẻ săn mồi tấn công hơn những loài khác. Điều này có thể do chúng không đủ nhanh để thoát khỏi một cuộc đối đầu cận kề hoặc không được trang bị khả năng chống trả kẻ săn mồi. Đối với những loài này, việc phớt lờ một tín hiệu cảnh báo thật có thể dẫn đến cái chết, vì vậy tuân theo nguyên tắc “cẩn thận vẫn hơn” có thể là lựa chọn tốt hơn, dù đôi khi phải trả giá bằng những lần sai lầm. Loài sẻ ngô than phát ra tiếng kêu báo động để phản ứng với hầu hết các vật thể lớn trên không, bao gồm cả máy bay và quạ. Điều này là do chúng thường bị săn trong các cuộc phục kích, nơi khả năng thoát thân là rất thấp. Vì vậy, cái giá của việc kêu báo động nhầm trước một vài chiếc máy bay trở nên không đáng kể so với mối đe dọa thực sự từ các cuộc tấn công có thể dẫn đến cái chết.
|
Từ “them” trong đoạn 1 đề cập đến ______.
A. những động vật
B. những chương trình
C. con người
D. những sai lầm
Thông tin:
Animals are primed to be wary through natural selection rather than scary television shows, but like humans, they often make mistakes when watching out for threats. (Động vật được huấn luyện để cảnh giác thông qua quá trình chọn lọc tự nhiên thay vì các chương trình truyền hình đáng sợ, nhưng cũng như con người, chúng thường mắc sai lầm khi khi cảnh giác với các mối đe dọa.)
→ Chọn đáp án A
Question 24. Which of the following is NOT mentioned in paragraph 3 as the group sharing the task of watching out for predators?
A. a school of fish B. a herd of antelope C. a flock of birds D. a flock of sheep
Nhóm nào sau đây không được đề cập trong đoạn 3 là nhóm chia sẻ nhiệm vụ theo dõi động vật ăn thịt?
A. đàn cá
B. đàn linh dương
C. đàn chim
D. bầy cừu
Thông tin:
Members of a school of fish, flock of birds or herd of antelope can share the task of watching out for predators. (Các thành viên trong đàn cá, đàn chim hay bầy linh dương có thể chia sẻ nhiệm vụ cảnh giác với kẻ săn mồi.)
→ Chọn đáp án D
Question 25. The phrase "in response to" in paragraph 5 is OPPOSITE in meaning to _______.
A. in reaction to B. ignoring C. responding to D. paying attention to
Cụm “in response to” trong đoạn 5 trái nghĩa với _______.
A. phản ứng
B. phớt lờ
C. phản hồi
D. chú ý
in response to something: phản ứng với cái gì >< ignore
→ Chọn đáp án B
Question 26. The word dwarfed in paragraph 5 could be best replaced by ________.
A. insignificant B. short C. reasonable D. remarkable
Từ “dwarfed” trong đoạn 5 có thể được thay thế bởi ________.
A. insignificant (adj): không đáng kể
B. short (adj): ngắn
C. reasonable (adj): hợp lý
D. remarkable (adj): đáng chú ý
dwarfed (adj): không đáng kể = insignificant
→ Chọn đáp án A
Question 27. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?
A. Prey animals sometimes make mistakes when watching out for threats.
B. Detecting hidden predators is challenging for prey animals.
C. Songbirds find it easy to distinguish between different types of predators.
D. Prey animals focus only on predators without worrying about other tasks.
Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân ở đoạn 2 một cách đúng nhất?
A. Các con mồi đôi khi mắc sai lầm khi cảnh giác với những mối đe dọa.
B. Việc phát hiện những kẻ săn mồi ẩn nấp là thách thức đối với những con mồi.
C. Chim biết hót cảm thấy dễ phân biệt các loại động vật ăn thịt khác nhau.
D. Các con mồi chỉ tập trung vào những kẻ săn mồi mà không lo lắng về các nhiệm vụ khác.
Thông tin:
Identifying stealthy predators is already a difficult task. (Việc xác định những kẻ săn mồi lén đã là một công việc khó khăn.)
→ Chọn đáp án B
Question 28. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Animals rarely make mistakes when identifying predators.
B. Animals only watch for predators when they are in groups.
C. Bumblebees are more likely to produce false alarms after encountering camouflaged predators.
D. Willow tits ignore most large aerial objects, including planes and crows.
Điều nào sau đây là đúng theo đoạn văn?
A. Các động vật hiếm khi mắc sai lầm khi xác định các loại động vật ăn thịt.
B. Các động vật chỉ cảnh giác với những kẻ săn mồi khi ở trong nhóm.
C. Ong nghệ có khả năng báo động sai sau khi gặp những kẻ săn mồi ngụy trang.
D. Loài sẻ ngô than phớt lờ hầu hết các vật thể lớn trên không, bao gồm máy bay và quạ.
Thông tin:
+ Animals are primed to be wary through natural selection rather than scary television shows, but like humans, they often make mistakes when watching out for threats. (Động vật được huấn luyện để cảnh giác thông qua quá trình chọn lọc tự nhiên thay vì các chương trình truyền hình đáng sợ, nhưng cũng như con người, chúng thường mắc sai lầm khi khi cảnh giác với các mối đe dọa.)
→ A sai
+ From the perspective of a songbird, a harmless crow flying overhead may look similar to a raptor. But predator identification is made more challenging by the fact that prey animals often juggle multiple activities like foraging, keeping an eye on competitors and courting mates, all at the same time. (Từ góc nhìn của một loài chim biết hót, một con quạ vô hại bay phía trên cũng có thể giống như một loài chim ăn thịt. Nhận diện kẻ săn mồi trở nên khó khăn hơn bởi thực tế là các loài động vật bị săn thường phải thực hiện nhiều hoạt động cùng lúc, như tìm kiếm thức ăn, để ý đến các đối thủ và tán tỉnh bạn tình.)
→ B sai
+ Willow tits produce alarm calls in response to most large aerial objects including planes and crows. (Loài
sẻ ngô than phát ra tiếng kêu báo động để phản ứng với hầu hết các vật thể lớn trên không, bao gồm cả máy bay và quạ.)
→ D sai
+ Research found that bumblebees were more likely to produce false alarms having previously been exposed to highly camouflaged goldenrod crab spiders than bees that were unaccustomed to them. (Nghiên cứu cho thấy rằng ong nghệ thường tạo ra báo động giả nhiều hơn sau khi từng tiếp xúc với nhện cua vàng ngụy trang tốt, so với những con ong chưa từng quen thuộc với chúng.)
→ C đúng
→ Chọn đáp án C
Question 29. In which paragraph does the writer point out the identifying predators’ difficulty in distinguishing flying predators?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Người viết chỉ ra khó khăn trong xác việc định động vật ăn thịt khi phân biệt động vật ăn thịt biết bay?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Thông tin:
Identifying stealthy predators is already a difficult task. From the perspective of a songbird, a harmless crow flying overhead may look similar to a raptor. (Việc xác định những kẻ săn mồi lén đã là một công việc khó khăn. Từ góc nhìn của một loài chim biết hót, một con quạ vô hại bay phía trên cũng có thể giống như một loài chim ăn thịt.)
→ Chọn đáp án B
Question 30. In which paragraph does the writer mention previous awareness of predators causes them to make mistakes?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Người viết đề cập đến nhận thức trước của những kẻ săn mồi khiến chúng mắc sai lầm là gì?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Thông tin:
Research found that bumblebees were more likely to produce false alarms having previously been exposed to highly camouflaged goldenrod crab spiders than bees that were unaccustomed to them. (Nghiên cứu cho thấy rằng ong nghệ thường tạo ra báo động giả nhiều hơn sau khi từng tiếp xúc với nhện cua vàng ngụy trang tốt, so với những con ong chưa từng quen thuộc với chúng.)
→ Chọn đáp án D