Question 31. Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
Therefore, it is essential to stop this illegal activity in forests and nature reserves.
A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)
Giải thích
DỊCH BÀI
|
Biodiversity on our planet is rapidly declining mainly due to human activities such as climate change and pollution. That is why governments and organisations have taken measures to protect wildlife and stop biodiversity loss. The emergence of artificial intelligence has dramatically changed wildlife protection. Conservationists are now turning to it to find solutions to the rapid loss of plants and animals.
|
Đa dạng sinh học trên hành tinh của chúng ta đang giảm sút nhanh chóng, chủ yếu do các hoạt động của con người như biến đổi khí hậu và ô nhiễm. Đó là lý do tại sao các chính phủ và tổ chức đã thực hiện các biện pháp để bảo vệ động vật hoang dã và ngăn chặn sự mất mát đa dạng sinh học. Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo đã thay đổi đáng kể cách bảo vệ động vật hoang dã. Các nhà bảo tồn hiện đang chuyển sang sử dụng nó để tìm giải pháp cho sự mất mát nhanh chóng của thực vật và động vật.
|
One of the biggest threats to endangered species is poaching for commercial purposes. Therefore, it is essential to stop this illegal activity in forests and nature reserves. However, rangers, whose job is to take care of such large areas, find it hard to monitor wildlife and prevent poaching. That is why many national parks are using AI cameras to track both animals and poachers. Furthermore, the cameras can send real-time updates to rangers' phones and alert them to any illegal activities within minutes. The cutting-edge technology is even effective at night when poachers operate under cover of darkness. The AI cameras are designed to automatically notice any illegal cars or boats entering forests or other protected areas.
|
Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng là săn trộm vì mục đích thương mại. Do đó, điều cần thiết là phải chấm dứt hoạt động bất hợp pháp này trong các khu rừng và khu bảo tồn thiên nhiên. Tuy nhiên, những người kiểm lâm, với nhiệm vụ chăm sóc những khu vực rộng lớn, gặp khó khăn trong việc giám sát động vật hoang dã và ngăn chặn săn trộm. Đó là lý do tại sao nhiều công viên quốc gia đang sử dụng các camera AI để theo dõi cả động vật và những kẻ săn trộm. Hơn nữa, các camera này có thể gửi thông báo theo thời gian thực tới điện thoại của kiểm lâm viên và cảnh báo họ về bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào chỉ trong vài phút. Công nghệ tiên tiến này thậm chí còn hiệu quả vào ban đêm khi những kẻ săn trộm hoạt động dưới sự che giấu của bóng tối. Camera AI được thiết kế để tự động phát hiện bất kỳ xe hoặc thuyền bất hợp pháp nào đi vào rừng hoặc các khu vực được bảo vệ khác.
|
Another factor responsible for the decline in biodiversity is habitat loss. When natural habitats or environmental conditions change, it's nearly impossible for scientists to identify the changes until they discover strong evidence. For example, some countries have faced increasing pressure from climate change and economic growth, and have lost a huge amount of surface water. However, the situation has only been brought to light with the help of artificial intelligence. Without AI, scientists could not have identified and analysed the changes nationwide. AI has played an important role in collecting data and analysing the factors affecting wildlife, thus helping governments and organisations respond to critical situations in the quickest way possible.
|
Một yếu tố khác gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học là mất môi trường sống. Khi môi trường sống tự nhiên hoặc các điều kiện môi trường thay đổi, các nhà khoa học hầu như không thể xác định được những thay đổi này cho đến khi họ phát hiện bằng chứng rõ ràng. Ví dụ, một số quốc gia đã phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ biến đổi khí hậu và tăng trưởng kinh tế, dẫn đến mất một lượng lớn nước bề mặt. Tuy nhiên, tình hình chỉ được làm sáng tỏ nhờ trí tuệ nhân tạo. Nếu không có AI, các nhà khoa học không thể xác định và phân tích các thay đổi trên toàn quốc. AI đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động vật hoang dã, do đó giúp chính phủ và các tổ chức ứng phó với các tình huống quan trọng một cách nhanh nhất có thể.
|
Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn 2?
Do đó, điều cần thiết là phải chấm dứt hoạt động bất hợp pháp này trong các khu rừng và khu bảo tồn thiên nhiên.
A. (I)
B. (II)
C. (III)
D. (IV)
Thông tin: One of the biggest threats to endangered species is poaching for commercial purposes. Therefore, it is essential to stop this illegal activity in forests and nature reserves. However, rangers, whose job is to take care of such large areas, find it hard to monitor wildlife and prevent poaching. (Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng là săn trộm vì mục đích thương mại. Do đó, điều cần thiết là phải chấm dứt hoạt động bất hợp pháp này trong các khu rừng và khu bảo tồn thiên nhiên. Tuy nhiên, những người kiểm lâm, với nhiệm vụ chăm sóc những khu vực rộng lớn, gặp khó khăn trong việc giám sát động vật hoang dã và ngăn chặn săn trộm.)
→ Chọn đáp án A
Question 32. The phrase brought to light in paragraph 3 could be best replaced by ________.
A. found out B. come across C. taken off D. turned up
Giải thích
Cụm từ ‘brought to light’ trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng ________.
A. find out /faɪnd aʊt/: tìm ra, khám phá
B. come across /kʌm əˈkrɒs/: tình cờ gặp, tình cờ thấy
C. take off /teɪk ɒf/: cất cánh, thành công nhanh chóng
D. turn up /tɜːrn ʌp/: xuất hiện, đến
bring to light: làm sáng tỏ = find out
Thông tin: However, the situation has only been brought to light with the help of artificial intelligence. (Khi môi trường sống tự nhiên hoặc các điều kiện môi trường thay đổi, các nhà khoa học hầu như không thể xác định được những thay đổi này cho đến khi họ phát hiện bằng chứng rõ ràng.)
→ Chọn đáp án A
Question 33. The word it in paragraph 1 refers to _______.
A. wildlife protection B. emergence
C. biodiversity loss D. artificial intelligence
Giải thích
Từ ‘it’ trong đoạn 1 đề cập đến _______.
A. bảo vệ động vật hoang dã
B. xuất hiện
C. mất đa dạng sinh học
D. trí tuệ nhân tạo
Từ ‘it’ trong đoạn 1 đề cập đến ‘artificial intelligence’ (trí tuệ nhân tạo).
Thông tin: The emergence of artificial intelligence has dramatically changed wildlife protection. Conservationists are now turning to it to find solutions to the rapid loss of plants and animals. (Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo đã thay đổi đáng kể cách bảo vệ động vật hoang dã. Các nhà bảo tồn hiện đang chuyển sang sử dụng nó để tìm giải pháp cho sự mất mát nhanh chóng của thực vật và động vật.)
→ Chọn đáp án D
Question 34. Which of the following is NOT mentioned as one of the causes of biodiversity decline?
A. climate change B. habitat loss C. poaching D. economic growth
Giải thích
Cái nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là một trong những nguyên nhân gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học?
A. biến đổi khí hậu
B. mất môi trường sống
C. săn trộm
D. tăng trưởng kinh tế
Thông tin:
Biodiversity on our planet is rapidly declining mainly due to human activities such as climate change and pollution. (Đa dạng sinh học trên hành tinh của chúng ta đang giảm sút nhanh chóng, chủ yếu do các hoạt động của con người như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.)
→ A được đề cập
Another factor responsible for the decline in biodiversity is habitat loss. (Một yếu tố khác gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học là mất môi trường sống.)
→ B không được đề cập
One of the biggest threats to endangered species is poaching for commercial purposes. (Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng là săn trộm vì mục đích thương mại.)
→ C được đề cập
For example, some countries have faced increasing pressure from climate change and economic growth, and have lost a huge amount of surface water. However, the situation has only been brought to light with the help of artificial intelligence. (Ví dụ, một số quốc gia đã phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ biến đổi khí hậu và tăng trưởng kinh tế, dẫn đến mất một lượng lớn nước bề mặt. Tuy nhiên, tình hình chỉ được làm sáng tỏ nhờ trí tuệ nhân tạo.)
→ D có được đề cập nhưng không đề cập như là một trong những nguyên nhân gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học.
→ Chọn đáp án D
Question 35. The word respond in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _______.
A. oversee B. reply C. ignore D. react
Giải thích
Từ ‘respond’ trong đoạn 3 TRÁI NGHĨA với _______.
A. oversee /ˌoʊvərˈsiː/ (v): giám sát, trông nom
B. reply /rɪˈplaɪ/ (v): trả lời, hồi đáp
C. ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v): phớt lờ, làm ngơ
D. react /riˈækt/ (v): phản ứng
respond (v) phản hồi, ứng phó >< ignore
Thông tin: AI has played an important role in collecting data and analysing the factors affecting wildlife, thus helping governments and organisations respond to critical situations in the quickest way possible. (AI đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động vật hoang dã, do đó giúp chính phủ và các tổ chức ứng phó với các tình huống quan trọng một cách nhanh nhất có thể.)
→ Chọn đáp án C
Question 36. Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Climate change and economic growth have no significant impact on habitat loss, and AI is irrelevant.
B. Habitat loss is the biggest biodiversity decline, but AI is not useful for tracking environmental changes.
C. Habitat loss is one factor contributing to biodiversity decline, but AI has helped identify and analyse these changes.
D. AI has only helped identify habitat loss caused by human activities, not natural environmental changes.
Giải thích
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Biến đổi khí hậu và tăng trưởng kinh tế không có tác động đáng kể đến tình trạng mất môi trường sống và AI không liên quan.
B. Mất môi trường sống là sự suy giảm đa dạng sinh học lớn nhất, nhưng AI không hữu ích để theo dõi những thay đổi về môi trường.
C. Mất môi trường sống là một yếu tố góp phần làm suy giảm đa dạng sinh học, nhưng AI đã giúp xác định và phân tích những thay đổi này.
D. AI chỉ giúp xác định tình trạng mất môi trường sống do hoạt động của con người gây ra, chứ không phải do những thay đổi tự nhiên của môi trường.
Thông tin: Without AI, scientists could not have identified and analysed the changes nationwide. AI has played an important role in collecting data and analysing the factors affecting wildlife, thus helping governments and organisations respond to critical situations in the quickest way possible. (Nếu không có AI, các nhà khoa học không thể xác định và phân tích các thay đổi trên toàn quốc. AI đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động vật hoang dã, do đó giúp chính phủ và các tổ chức ứng phó với các tình huống quan trọng một cách nhanh nhất có thể.)
→ Chọn đáp án C
Question 37. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. AI cameras have helped track poachers and wildlife, making conservation efforts more effective.
B. Despite efforts, governments and organisations have not managed to reduce biodiversity decline.
C. AI has yet to demonstrate effectiveness in aiding conservation efforts or tracking poachers.
D. Poaching is no longer a threat to endangered species due to advancements in technology.
Giải thích
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Camera AI đã giúp theo dõi những kẻ săn trộm và động vật hoang dã, giúp các nỗ lực bảo tồn hiệu quả hơn.
B. Mặc dù đã nỗ lực, các chính phủ và tổ chức vẫn chưa thể giảm thiểu sự suy giảm đa dạng sinh học.
C. AI vẫn chưa chứng minh được hiệu quả trong việc hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn hoặc theo dõi những kẻ săn trộm.
D. Săn trộm không còn là mối đe dọa đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng nữa nhờ những tiến bộ trong công nghệ.
Thông tin: That is why many national parks are using AI cameras to track both animals and poachers. (Đó là lý do tại sao nhiều công viên quốc gia đang sử dụng các camera AI để theo dõi cả động vật và những kẻ săn trộm.)
→ Chọn đáp án A
Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?
A. Illegal poaching for profit is a major threat to endangered species.
B. Hunting is a minor issue compared to any other problems facing animals.
C. Poaching affects endangered species less than other environmental factors.
D. Commercial poaching is less harmful than poaching for subsistence.
Giải thích
Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 2 một cách tốt nhất?
A. Săn trộm trái phép vì lợi nhuận là mối đe dọa lớn đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
B. Săn bắn là vấn đề nhỏ so với bất kỳ vấn đề nào khác mà động vật phải đối mặt.
C. Săn trộm ảnh hưởng đến các loài có nguy cơ tuyệt chủng ít hơn các yếu tố môi trường khác.
D. Săn trộm thương mại ít gây hại hơn săn trộm để kiếm sống.
Thông tin: One of the biggest threats to endangered species is poaching for commercial purposes. (Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng là săn trộm vì mục đích thương mại.)
→ Chọn đáp án A
Question 39. Which of the following can be inferred from the passage?
A. AI mainly helps monitor and alert rather than directly solving biodiversity issues.
B. Poaching and climate change are no longer major threats to biodiversity thanks to AI.
C. The use of AI in conservation has been focused on addressing pollution and climate change.
D. AI's main role in conservation is to help scientists monitor wildlife behaviours.
Giải thích
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. AI chủ yếu giúp giám sát và cảnh báo hơn là giải quyết trực tiếp các vấn đề về đa dạng sinh học.
B. Săn trộm và biến đổi khí hậu không còn là mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học nữa nhờ AI.
C. Việc sử dụng AI trong bảo tồn tập trung vào việc giải quyết ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
D. Vai trò chính của AI trong bảo tồn là giúp các nhà khoa học theo dõi hành vi của động vật hoang dã.
Thông tin: AI has played an important role in collecting data and analysing the factors affecting wildlife, thus helping governments and organisations respond to critical situations in the quickest way possible. (AI đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động vật hoang dã, do đó giúp chính phủ và các tổ chức ứng phó với các tình huống quan trọng một cách nhanh nhất có thể.)
→ Chọn đáp án A
Question 40. Which of the following best summarises the passage?
A. AI's role in conservation is focused on improving education and awareness of biodiversity issues.
B. AI is mainly used to address poaching and logging, with limited impact on biodiversity loss.
C. AI has helped combat biodiversity loss by monitoring wildlife and environmental changes.
D. AI tools are used exclusively to monitor environmental conditions, not to protect wildlife.
Giải thích
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Vai trò của AI trong bảo tồn tập trung vào việc cải thiện giáo dục và nhận thức về các vấn đề đa dạng sinh học. → (Không phù hợp vì Bài không đề cập đến việc AI cải thiện giáo dục hay nâng cao nhận thức về các vấn đề đa dạng sinh học.)
B. AI chủ yếu được sử dụng để giải quyết nạn săn trộm và khai thác gỗ, với tác động hạn chế đến tình trạng mất đa dạng sinh học. → (Không phù hợp vì bài không đề cập đến việc AI cải thiện giáo dục hay nâng cao nhận thức về các vấn đề đa dạng sinh học.)
C. AI đã giúp chống lại tình trạng mất đa dạng sinh học bằng cách theo dõi động vật hoang dã và những thay đổi về môi trường. → (Đúng vì bài viết nhấn mạnh rằng AI hỗ trợ bảo vệ đa dạng sinh học bằng cách giám sát động vật hoang dã và giám sát thay đổi môi trường)
D. Các công cụ AI được sử dụng riêng để theo dõi các điều kiện môi trường, không phải để bảo vệ động vật hoang dã. → (Sai vì bài viết nói rõ rằng AI được sử dụng cả để bảo vệ động vật hoang dã (ngăn chặn săn bắn trộm) và giám sát các điều kiện môi trường.)
Thông tin: The emergence of artificial intelligence has dramatically changed wildlife protection. Conservationists are now turning to it to find solutions to the rapid loss of plants and animals.
(Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo đã thay đổi đáng kể cách bảo vệ động vật hoang dã. Các nhà bảo tồn hiện đang chuyển sang sử dụng nó để tìm giải pháp cho sự mất mát nhanh chóng của thực vật và động vật.)
→ Chọn đáp án C