Question 1:A. regionify B. region C. regionally D. regional
Giải Thích: Kiến thức về từ loại
A. regionify – SAI – "Regionify" không phải là một từ đúng trong tiếng Anh tiêu chuẩn. Đây có vẻ là một từ ghép sai, không tồn tại trong từ điển. Do đó, về mặt ngữ pháp và nghĩa đều không phù hợp để bổ nghĩa cho danh từ “bonds”.
B. region – SAI – "Region" là danh từ (khu vực), không thể dùng để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ khác như “bonds”. Cụm “region bonds” không mang nghĩa rõ ràng và không đúng ngữ pháp trong trường hợp này.
C. regionally – SAI – "Regionally" là trạng từ (một cách mang tính khu vực), và không thể đứng trước danh từ "bonds" để bổ nghĩa cho nó. Vị trí này cần một tính từ chứ không phải trạng từ.
D. regional – ĐÚNG – “Regional bonds” là cụm danh từ rất tự nhiên trong văn phong học thuật và ngoại giao, nghĩa là “những mối quan hệ khu vực”. Tính từ “regional” (thuộc về khu vực) bổ nghĩa cho “bonds” (mối quan hệ), thể hiện rõ ràng ý nghĩa về sự gắn kết giữa các quốc gia trong cùng một khu vực – rất phù hợp với văn cảnh ASEAN.
Tạm dịch: The innovative cultural exchanges between nations have strengthened regional bonds significantly. (Các hoạt động giao lưu văn hóa đổi mới giữa các quốc gia đã tăng cường đáng kể các mối quan hệ khu vực.)
Question 2:A. ancient architecture temple B. ancient temple architecture
C. temple architecture ancient D. architecture ancient temple
Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ
B. ancient temple architecture – ĐÚNG - Đây là một cụm danh từ hoàn chỉnh và chuẩn xác. “Ancient” (cổ xưa) là tính từ chỉ thời gian, “temple” (ngôi đền) là danh từ dùng như tính từ bổ nghĩa cho “architecture” (kiến trúc). Thứ tự “ancient + temple + architecture” phản ánh đúng logic của mô tả: kiến trúc đền đài cổ. Cụm này vừa trang trọng, vừa mang tính văn hóa – phù hợp với ngữ cảnh nói về di sản ảnh hưởng đến chiến lược hội nhập kinh tế của ASEAN.
Tạm dịch: The ancient temple architecture patterns inspire modern ASEAN economic integration strategies. (Các mẫu hình kiến trúc đền đài cổ truyền cảm hứng cho các chiến lược hội nhập kinh tế hiện đại của ASEAN.)
Question 3:A. dog B. sheep C. cat C. chicken
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
B. sheep – ĐÚNG - Cụm “black sheep” là một thành ngữ phổ biến, chỉ một cá nhân (hoặc trong trường hợp này là một quốc gia) bị xem là khác biệt, không hòa hợp, hoặc bị coi là tiêu cực trong một nhóm, cộng đồng hoặc tập thể. Câu văn mô tả hình ảnh Việt Nam từng bị xem là "con cừu đen" – tức là thành phần bị tách biệt hoặc bị đánh giá thấp trong vòng tròn ngoại giao Đông Nam Á, trước khi có sự chuyển mình trở thành “key regional player”. Đây là lựa chọn duy nhất mang đúng sắc thái thành ngữ cần thiết cho văn cảnh.
Tạm dịch: Vietnam, once considered the black sheep of Southeast Asian diplomatic circles, has transformed into a key regional player. (Việt Nam, từng bị xem là “con cừu đen” trong các vòng tròn ngoại giao Đông Nam Á, nay đã trở thành một nhân tố chủ chốt trong khu vực.)
Question 4:A. about B. for C. to D. on
Giải Thích: Kiến thức về giới từ
C. to – ĐÚNG - “Funnel something to someone/something” là cấu trúc đúng và phổ biến trong tiếng Anh, nghĩa là “chuyển hoặc dồn cái gì đến ai đó hoặc nơi nào đó.” Trong câu này, “funnel transformative economic opportunities to disadvantaged local communities” có nghĩa là chuyển các cơ hội kinh tế thay đổi cuộc sống đến các cộng đồng địa phương kém phát triển. Đây là cách dùng chuẩn, đúng ngữ pháp, diễn đạt được chính xác hàm ý tích cực của câu.
Tạm dịch: The comprehensive policies implemented by our forward-thinking government funnel transformative economic opportunities to disadvantaged local communities. (Các chính sách toàn diện do chính phủ cấp tiến của chúng ta triển khai đã chuyển các cơ hội kinh tế mang tính thay đổi đến những cộng đồng địa phương kém phát triển.)
Question 5:A. representing B. was represented C. which represented D. has represented
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. representing – ĐÚNG - Đây là cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động. Cụm “representing diverse Southeast Asian nations” dùng hiện tại phân từ (present participle) để thay cho mệnh đề quan hệ đầy đủ “who represent diverse Southeast Asian nations”. Việc rút gọn này vừa đúng ngữ pháp, vừa giúp câu văn ngắn gọn và học thuật hơn. Chủ ngữ “Leaders” là người và đang thực hiện hành động “represent”, nên dùng “representing” là hoàn toàn chính xác. Câu vẫn đầy đủ về nghĩa và trôi chảy về ngữ pháp.
B. was represented – SAI - Đây là cấu trúc bị động ở thì quá khứ đơn, không phù hợp vì “leaders” là người thực hiện hành động đại diện, không phải là đối tượng bị đại diện. Ngoài ra, chủ ngữ “Leaders” là số nhiều, nên không thể đi với “was” mà phải là “were” nếu muốn dùng bị động. Cách dùng này vừa sai về nghĩa, vừa sai về cấu trúc số – ngôi.
C. which represented – SAI - Cấu trúc này là một mệnh đề quan hệ đầy đủ, không phải dạng rút gọn như yêu cầu của câu. Ngoài ra, việc giữ lại mệnh đề quan hệ khi phần còn lại của đoạn văn có xu hướng rút gọn sẽ làm cho văn phong thiếu đồng nhất. Mặc dù “which represented” đúng về ngữ pháp trong một số bối cảnh, nhưng ở đây không hợp lý cả về hình thức và phong cách.
D. has represented – SAI - Dạng thì hiện tại hoàn thành không thể được dùng trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ. Ngoài ra, “Leaders” là chủ ngữ số nhiều, nên phải đi với “have”, không phải “has”. Việc dùng “has represented” vừa sai thì, vừa sai ngữ pháp về sự hòa hợp chủ ngữ – động từ.
Question 6:A. Strengthen B. To strengthening C. Strengthening D. To strengthen
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
A. Strengthen – SAI - Động từ nguyên thể không có “to” đứng đầu câu không hợp ngữ pháp trong trường hợp này. Nếu muốn dùng “Strengthen” đầu câu thì cần phải ở dạng mệnh lệnh hoặc câu liệt kê, nhưng ở đây, động từ cần đóng vai trò là chủ ngữ (subject) của cả câu – điều mà dạng nguyên thể không thể làm. Do đó, cách dùng này sai về mặt ngữ pháp.
B. To strengthening – SAI - “To strengthening” là sự kết hợp sai giữa giới từ “to” và danh động từ “strengthening”. Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến, vì “to” trong cấu trúc này không phải là giới từ mà là một phần của to-infinitive (động từ nguyên thể có “to”). Khi đi với mục đích hoặc chức năng, phải dùng dạng “to + V” (chứ không phải V-ing).
C. Strengthening – SAI - Mặc dù “Strengthening” là danh động từ (gerund) và có thể làm chủ ngữ trong câu, nhưng trong ngữ cảnh trang trọng và mục tiêu chiến lược như “remains Vietnam’s primary diplomatic objective...”, thì việc dùng “To strengthen” phù hợp hơn về văn phong. Hơn nữa, mệnh đề phía sau (“remains Vietnam’s...”) thiên về diễn đạt mục đích hoặc ý định dài hạn, nên cấu trúc “To + V” mới đúng sắc thái.
D. To strengthen – ĐÚNG - “To strengthen ASEAN economic integration...” là một cụm động từ nguyên thể (to-infinitive phrase) đóng vai trò làm chủ ngữ của câu. Đây là cấu trúc chính xác và rất tự nhiên trong văn viết trang trọng. Về nghĩa, nó thể hiện rõ mục tiêu chính sách dài hạn của Việt Nam. Câu đầy đủ và chuẩn mực: “To strengthen ASEAN economic integration through innovative partnerships remains Vietnam’s primary diplomatic objective...”.
Tạm dịch: To strengthen ASEAN economic integration through innovative partnerships remains Vietnam's primary diplomatic objective through 2030 and beyond. (Tăng cường hội nhập kinh tế ASEAN thông qua các quan hệ đối tác đổi mới vẫn là mục tiêu ngoại giao hàng đầu của Việt Nam đến năm 2030 và hơn thế nữa.)