Câu 34:
Her ability to handle stress with such ______ is admirable.
A. Compose. B. Composure. C. Composing. D. Composed.
Đáp án B
Hướng dẫn giải
Composure là danh từ, có nghĩa là sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh trong tình huống căng thẳng. Câu này cần một danh từ để diễn tả khả năng duy trì bình tĩnh của người đó.
Compose là động từ, có nghĩa là sáng tác, soạn thảo.
Composing là động từ ở dạng V-ing, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Composed là tính từ, có nghĩa là điềm tĩnh, nhưng câu cần một danh từ, không phải tính từ.