Discover the Impact of Digital Billboards!
Step into the future of advertising with digital billboards that captivate audiences like never before.
Catch Attention, Share Messages, and Drive Engagement!
Digital billboards are revolutionizing the advertising industry by combining cutting-edge technology with creative visuals. (7)______ displayed on highways, in urban areas, or at shopping centers, these dynamic screens are known for their ability to grab attention and deliver a great (8)______ of messages.
Why Choose Digital Billboards?
• Grab Attention – Bright, moving images and videos make them hard to your (9)______.
• Stay Relevant – Easily change ads in real-time to (10)______ trends and events.
• Reach a Wide Audience – Located in high-populated areas, digital billboards deliver your ads to (11)______ easily.
Advertising for the Modern Era!
Digital billboards are more than just screens; they are a platform for creativity and effective communication. By using real-time updates, (12)______ can maximize their message and engage their audience more effectively. Embrace digital billboards to make a lasting impression and connect with people like never before!
(Adapted from https://www.alibaba.com)
Question 7: A. Whether B. Meanwhile C. By contrast D. As though
- A. Whether (dù cho)
- B. Meanwhile (trong khi đó)
- C. By contrast (trái lại)
- D. As though (như thể)
Dựa vào nghĩa, chọn A .
Whether displayed on highways, in urban areas, or at shopping centers, these dynamic screens are known for their ability to grab attention and deliver a great number of messages. (Dù được hiển thị trên đường cao tốc, khu đô thị hay trung tâm mua sắm, những màn hình động này đều nổi tiếng với khả năng thu hút sự chú ý và truyền tải nhiều thông điệp.)
Question 8: A. amount B. quality C. number D. much
A. amount (lượng): Không đúng vì "amount" chỉ dùng cho danh từ không đếm được.
B. quality (khối lượng): Sai nghĩa
C. number (số lượng): Đúng vì number of + danh từ đếm được.
D. much (nhiều): Sai về ngữ pháp, không đứng được trong cụm này.
Question 9: A. announcement B. notification C. signal D. message
A. announcement (thông báo):
- Nghĩa: Thông tin chính thức hoặc một lời tuyên bố.
- Sai: Không phù hợp, vì "announcement" thường mang tính chính thức, không liên quan đến "thông điệp quảng cáo" cụ thể trong bối cảnh này.
B. notification (thông báo):
- Nghĩa: Một thông tin ngắn, thường xuất hiện trên các thiết bị điện tử.
- Sai: Từ này không phù hợp với ngữ cảnh của bảng quảng cáo, vì nó thiên về dạng thông báo kỹ thuật hoặc trên ứng dụng, không ám chỉ "thông điệp."
C. signal (tín hiệu):
- Nghĩa: Một dấu hiệu hoặc tín hiệu (vật lý hoặc điện tử).
- Sai: Từ này không phù hợp, vì bảng quảng cáo không gửi "tín hiệu" mà là "thông điệp" cụ thể.
D. message (thông điệp):
Nghĩa: Thông tin hoặc ý tưởng được truyền tải qua một phương tiện nào đó.
Đúng: Phù hợp với ngữ cảnh, vì "digital billboards" truyền tải "messages" (thông điệp) đến người xem. Từ này diễn đạt chính xác nội dung và ý nghĩa của câu.
Question 10: A. keep up with B. fed up with C. put up with D. come up with
A. keep up with (theo kịp): Phù hợp ngữ cảnh và ý nghĩa.
B. fed up with (chán nản với): Không phù hợp.
C. put up with (chịu đựng): Không phù hợp.
D. come up with (nghĩ ra): Không đúng với ý nghĩa trong câu.
Question 11: A. another B. other C. others D. the others
Other
Cách dùng: "Other" được dùng như một tính từ, nghĩa là "khác".
Vị trí: Đứng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
|
Others
Cách dùng: "Others" là đại từ, nghĩa là "những cái khác" hoặc "những người khác", khi ta không cần nhắc lại danh từ phía sau.
Vị trí: Đứng một mình mà không đi kèm với danh từ.
|
Another
Cách dùng: "Another" là một tính từ, nghĩa là "một cái khác" hoặc "một người khác".
Vị trí: Đứng trước danh từ số ít hoặc khi ám chỉ một cái/người khác.
|
The others
Cách dùng: "The others" là một đại từ, nghĩa là "những cái còn lại" hoặc "những người còn lại" khi muốn nói đến những cái/người đã được xác định trước.
Vị trí: Đứng một mình mà không đi kèm với danh từ.
|
Question 12: A. publicity B. advertisers C. discounts D. loudspeakers
A. publicity (sự công khai): Không phù hợp.
B. advertisers (nhà quảng cáo): Phù hợp
C. discounts (giảm giá): Không liên quan.
D. loudspeakers (loa phát thanh): Không liên quan.