Question 7.
A. purchase B. preserve C. consume D. produce
Giải thích
Kiến thức từ vựng:
purchase /ˈpɜːʧəs/ (v): mua
preserve /prɪˈzɜːv/ (v): bảo quả
consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu thụ
produce /prəˈdjuːs/ (v): sản xuất
Tạm dịch: We tend to consume too much sugar and processed food today, which can lead to health problems. (Chúng ta có xu hướng tiêu thụ quá nhiều đường và thực phẩm chế biến sẵn ngày nay, điều này có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)
→ Chọn đáp án C
Question 8.
A. another B. other C. the other D. others
Giải thích
Kiến thức từ chỉ lượng:
another + N (số ít): một cái khác, một người khác
other + N (số nhiều/không đếm được) (v): những cái khác, những người khác
the other + N (số ít/số nhiều): cái còn lại, người còn lại (trong số đã biết)
others: những cái khác, những người khác (được dùng độc lập, không kèm theo danh từ)
Tạm dịch: Over time, this habit increases the risk of obesity and other diseases. (Theo thời gian, thói quen này làm tăng nguy cơ béo phì và các bệnh khác.)
→ Chọn đáp án B
Question 9.
A. Take off B. Turn out C. Cut down D. Pass down
Giải thích
Kiến thức về cụm động từ:
take off: cất cánh, cởi ra (quần áo), thành công nhanh chóng
turn out: hóa ra, xảy ra theo cách nào đó
cut down: cắt giảm, giảm bớt
pass down: truyền lại (cho thế hệ sau)
Tạm dịch: Cut down on sugary drinks and replace them with water or herbal tea. This helps reduce excess calories. (Giảm bớt đồ uống có đường và thay thế bằng nước hoặc trà thảo mộc. Điều này giúp giảm lượng calo dư thừa.)
→ Chọn đáp án C
Question 10.
A. in place of B. thanks to C. in addition to D. in contrast to
Giải thích
Kiến thức về từ nối:
in place of: thay vì, thay cho
thanks to: nhờ vào, nhờ có
in addition to: ngoài ra, bên cạnh
in contrast to: trái ngược với, đối lập với
Tạm dịch: Prepare meals at home in place of buying pre-made options, giving you control over ingredients and portion sizes. (Chuẩn bị bữa ăn tại nhà thay vì mua các lựa chọn làm sẵn, giúp bạn kiểm soát được nguyên liệu và khẩu phần ăn.)
→ Chọn đáp án A
Question 11.
A. appliances B. ingredients C. chemicals D. materials
Giải thích
Kiến thức từ vựng:
appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị
igredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): thành phần, nguyên liệu
chemical /ˈkemɪkl/ (n): hóa chất
material /məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu, chất liệu
Tạm dịch: Prepare meals at home in place of buying pre-made options, giving you control over ingredients and portion sizes. (Chuẩn bị bữa ăn tại nhà thay vì mua các lựa chọn làm sẵn, giúp bạn kiểm soát được nguyên liệu và khẩu phần ăn.)
→ Chọn đáp án B
Question 12.
A. percentage B. level C. amount D. variety
Giải thích
Kiến thức cụm từ cố định:
a percentage of + N (số nhiều/không đếm được): tỷ lệ phần trăm của
a level of + N ((không đếm được): mức độ, trình độ của cái gì đó
an amount of + N (không đếm được): một lượng của cái gì đó
a variety of + N (số nhiều): sự đa dạng hoặc nhiều loại của cái gì đó
Ta có ‘nutrients’ là danh từ đếm được số nhiều, dựa vào nghĩa ta có ‘variety’ là đáp án chính xác.
Tạm dịch: When shopping, look for fresh fruits and vegetables rather than processed foods. They provide a variety of nutrients essential for good health. (Khi mua sắm, hãy chọn trái cây và rau củ tươi thay vì thực phẩm chế biến sẵn. Chúng cung cấp một sự đa dạng các dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe.)
→ Chọn đáp án D