Question 24.
A. the others B. other C. another D. others
Giải thích
DỊCH BÀI:
Eco-Friendly Transportation
|
Giao thông thân thiện với môi trường
|
Choose a Greener Way to Travel!
Looking to reduce your carbon footprint? By making small adjustments to your daily commute, you can make a positive impact on the environment.
|
Chọn cách di chuyển xanh hơn!
Bạn muốn giảm lượng khí thải carbon? Bằng cách điều chỉnh nhỏ trong quá trình đi lại hàng ngày, bạn có thể tạo ra tác động tích cực đến môi trường.
|
Why It Matters
The transport sector is responsible for nearly 30% of global carbon emissions. Switching to other forms of transportation, like biking or public transit, can make a difference. Imagine if everyone gives up their car just one day per week—our air would be much cleaner!
|
Tại sao điều này quan trọng
Ngành giao thông chịu trách nhiệm cho gần 30% lượng khí thải carbon toàn cầu. Chuyển sang các hình thức giao thông khác, như đi xe đạp hoặc phương tiện công cộng, có thể tạo ra sự khác biệt. Hãy tưởng tượng nếu mọi người từ bỏ ô tô của mình chỉ một ngày mỗi tuần—không khí của chúng ta sẽ trong lành hơn nhiều!
|
How You Can Help
- Bike or Walk whenever possible, especially for short trips.
|
Cách bạn có thể giúp
- Đi xe đạp hoặc đi bộ bất cứ khi nào có thể, đặc biệt là đối với những chuyến đi ngắn.
|
- Use Public Transit to avoid the emissions of individual cars. Public transit produces far less pollution per passenger.
|
- Sử dụng phương tiện công cộng để tránh khí thải từ ô tô riêng lẻ. Phương tiện công cộng tạo ra ít ô nhiễm hơn nhiều trên mỗi hành khách.
|
- Consider Carpooling with friends or coworkers. Instead of driving alone, sharing a ride reduces emissions and traffic.
|
- Hãy cân nhắc đi chung xe với bạn bè hoặc đồng nghiệp. Thay vì lái xe một mình, đi chung xe sẽ giúp giảm lượng khí thải và tắc đường.
|
Together, these changes reduce the amount of pollution and help create a healthier planet for all. By choosing more eco-friendly options, we can significantly lower the quantity of emissions released into the atmosphere.
|
Cùng nhau, những thay đổi này sẽ làm giảm lượng ô nhiễm và giúp tạo ra một hành tinh lành mạnh hơn cho tất cả mọi người. Bằng cách lựa chọn các lựa chọn thân thiện với môi trường hơn, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí thải thải ra khí quyển.
|
Kiến thức về từ chỉ lượng:
A. the others: những cái/người còn lại
B. other + N đếm được số nhiều/không đếm được
C. another + N số ít: một cái/người khác
D. others: những cái/người khác
Ta có ‘forms’ là danht ừ đếm được số nhiều nên ta dùng ‘other’.
Tạm dịch:
Switching to other forms of transportation, like biking or public transit, can make a difference. (Chuyển sang các hình thức giao thông khác, như đi xe đạp hoặc phương tiện công cộng, có thể tạo ra sự khác biệt.)
→ Chọn đáp án B
Question 25.
A. takes out B. puts off C. cuts down D. gives up
Giải thích
Kiến thức về cụm động từ thông dụng:
A. take out: lấy ra, đưa ra, loại bỏ
B. put off: hoãn lại, trì hoãn
C. cut down: cắt giảm, giảm bớt
D. give up: từ bỏ, bỏ cuộc
Tạm dịch:
Imagine if everyone gives up their car just one day per week—our air would be much cleaner! (Hãy tưởng tượng nếu mọi người từ bỏ ô tô của mình chỉ một ngày mỗi tuần—không khí của chúng ta sẽ trong lành hơn nhiều!)
→ Chọn đáp án D
Question 26.
A. route B. distance C. passenger D. ticket
Giải thích
Kiến thức về từ vựng:
A. route /ruːt/ hoặc /raʊt/ (n): tuyến đường, lộ trình
B. distance /ˈdɪs.təns/ (n): khoảng cách
C. passenger /ˈpæs.ɪn.dʒər/ (n): hành khách
D. ticket /ˈtɪk.ɪt/ (n): vé
Tạm dịch:
Public transit produces far less pollution per passenger. (Phương tiện công cộng tạo ra ít ô nhiễm hơn nhiều trên mỗi hành khách.)
→ Chọn đáp án C
Question 27.
A. For fear of B. Instead of C. Thank to D. On account of
Giải thích
Kiến thức về từ nối:
A. For fear of: vì sợ, do lo sợ điều gì
B. Instead of: thay vì, thay cho
C. Thanks to: nhờ vào, nhờ có
D. On account of: bởi vì, do
Tạm dịch:
Instead of driving alone, sharing a ride reduces emissions and traffic. (Thay vì lái xe một mình, đi chung xe sẽ giúp giảm lượng khí thải và tắc đường.)
→ Chọn đáp án B
Question 28.
A. amount B. supply C. level D. number
Giải thích
Kiến thức về cụm từ chỉ lượng:
A. amount of + N không đếm được: lượng
B. supply of + N: nguồn cung cấp
C. level of + N không đếm được: lượng, mức độ
D. the number of + N số nhiều: số lượng
Ta có ‘pollution’ là danh từ không đếm được và dựa vào ngữ cảnh, ta dùng ‘the amount of’.
Tạm dịch:
Together, these changes reduce the amount of pollution and help create a healthier planet for all. (Cùng nhau, những thay đổi này sẽ làm giảm lượng ô nhiễm và giúp tạo ra một hành tinh lành mạnh hơn cho tất cả mọi người.)
→ Chọn đáp án A
Question 29.
A. rate B. quantity C. standard D. demand
Giải thích
Kiến thức về từ vựng:
A. rate /reɪt/ (n): tỷ lệ, tốc độ
B. quantity /ˈkwɒn.tɪ.ti/ (n): số lượng
C. standard /ˈstæn.dəd/ (n): tiêu chuẩn
D. demand /dɪˈmɑːnd/ (n): nhu cầu, sự yêu cầu
Tạm dịch:
By choosing more eco-friendly options, we can significantly lower the quantity of emissions released into the atmosphere. (Bằng cách lựa chọn các lựa chọn thân thiện với môi trường hơn, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng khí thải thải ra khí quyển.)
→ Chọn đáp án B