Explore the Power of Social Media!
Start your social media journey today and discover a world of endless possibilities
Connect, Share, and Learn!
Social media has changed the way we (7)______, learn, and share ideas. It allows us to stay in touch with friends, (8)______ new topics, and share our daily moments with the world. Whether you love posting pictures or watching videos, social media is a space for everyone.
What Makes Social Media Great?
• Stay Connected – (9)______ with family and friends, no matter how far they are.
• Learn Something New – Follow pages about hobbies, news, or (10)______ skills you want to improve.
• Express Yourself – Share your thoughts, photos, and videos with (11)______ users around the world.
Social Media for Everyone!
Social media is (12)______ for fun but it’s also a tool for learning, building friendships, and sharing your voice. Join a community today and see how it can make your life more exciting and connected!
(Adapted from https://www.cbsnews.com)
Question 7: A. speak B. express C. communicate D. articulate
A. speak (nói)
- Nghĩa: Hành động phát âm bằng lời, thường là để giao tiếp hoặc truyền đạt thông tin.
- Không phù hợp: "Speak" chỉ hành động nói bằng miệng, nhưng mạng xã hội không chỉ giới hạn ở việc "nói," mà còn bao gồm các hình thức giao tiếp khác như viết, gửi hình ảnh, video. Vì vậy, từ này không bao quát được ý nghĩa rộng của câu.
B. express (thể hiện)
- Nghĩa: Truyền đạt cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý tưởng.
- Khá hợp lý nhưng không đủ mạnh: Mạng xã hội chắc chắn giúp chúng ta "thể hiện" bản thân, nhưng từ này không nhấn mạnh được tính tương tác trong giao tiếp (hai chiều). Câu đang nói về cách thay đổi toàn bộ quá trình giao tiếp, không chỉ là sự thể hiện cá nhân.
C. communicate (giao tiếp)
- Nghĩa: Trao đổi thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa hai hoặc nhiều người, bao gồm nhiều hình thức như nói, viết, hình ảnh, hoặc video.
- Hoàn toàn phù hợp: "Communicate" là từ bao quát nhất, vì nó bao gồm cả việc học hỏi, chia sẻ và tương tác trên mạng xã hội. Mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người kết nối với nhau qua nhiều phương tiện khác nhau, nên đây là lựa chọn chính xác nhất.
- Từ "giao tiếp" ở đây không chỉ là nói chuyện mà còn là việc kết nối với mọi người qua nhiều cách khác nhau trên nền tảng số.
D. articulate (nói)
- Nghĩa: Diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc một cách rõ ràng và chính xác.
- Không phù hợp: Từ này chỉ tập trung vào sự rõ ràng và chính xác khi giao tiếp, nhưng không phù hợp với ý nghĩa rộng mà câu muốn diễn đạt.
Question 8: A. fact-check B. explore C. broadcast D. spread
"Explore" (khám phá) là từ thích hợp để diễn tả việc tìm hiểu những chủ đề mới trên mạng xã hội.
"Fact-check" (kiểm tra tính chính xác) không hợp lý vì không đúng với ngữ cảnh này.
"Broadcast" (phát sóng) không phù hợp.
"Spread" (lan truyền) cũng không phù hợp vì nó nói về hành động lan tỏa thay vì khám phá.
Question 9: A. Do the dishes B. Go for a run C. Take a test D. Keep in touch
"Keep in touch" (giữ liên lạc)
"Do the dishes" (rửa bát), "Go for a run" (chạy bộ), "Take a test" (làm bài kiểm tra) đều không liên quan đến ngữ cảnh.
Question 10: A. another B. other C. others D. the others
Other
Cách dùng: "Other" được dùng như một tính từ, nghĩa là "khác".
Vị trí: Đứng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
|
Others
Cách dùng: "Others" là đại từ, nghĩa là "những cái khác" hoặc "những người khác", khi ta không cần nhắc lại danh từ phía sau.
Vị trí: Đứng một mình mà không đi kèm với danh từ.
|
Another
Cách dùng: "Another" là một tính từ, nghĩa là "một cái khác" hoặc "một người khác".
Vị trí: Đứng trước danh từ số ít hoặc khi ám chỉ một cái/người khác.
|
The others
Cách dùng: "The others" là một đại từ, nghĩa là "những cái còn lại" hoặc "những người còn lại" khi muốn nói đến những cái/người đã được xác định trước.
Vị trí: Đứng một mình mà không đi kèm với danh từ.
|
Question 11: A. a lot of B. an amount of C. a mix of D. a large of
"A lot of" (nhiều) phù hợp với danh từ số nhiều "users" để diễn tả sự đa dạng của người dùng trên toàn cầu.
"An amount of" (một lượng) chỉ dùng với danh từ không đếm được.
"A mix of" (một sự pha trộn) không phù hợp vì không chỉ rõ số lượng người.
"A large of" là cấu trúc sai ngữ pháp.
Question 12: A. but also B. not also C. not only D. but only
"Not only ... but also" (không chỉ ... mà còn)