- A. make sure: Kiểm tra cụm động từ: make sure (đảm bảo), turn off (tắt), look after (chăm sóc), give up (từ bỏ).
Dịch: Trước hết, bạn nên nhờ thợ máy để đảm bảo rằng chiếc xe của bạn vẫn ổn.
- D. therefore: Kiểm tra từ nối.
Dịch: Tiến sĩ Ian đang tham dự một cuộc họp vào lúc này; do đó anh ấy không thể trả lời cuộc gọi của bạn.