V. Choose the word (A, B, C or D) that best fits the blank space in the following passage.
- A. style
- B. on
- A. most
- A. tunic
- D. sleeves
- B. materials
Trong nhiều năm (23) kiểu dáng và chất lượng vải phụ thuộc (24) vào địa vị xã hội và sự giàu có. Trước thời trung cổ (25) hầu hết mọi người ở Anh đều mặc quần áo len trơn. Trang phục chính là một chiếc áo dài (26) được buộc chặt bằng một chiếc thắt lưng, và được che phủ trong thời tiết lạnh giá bởi một chiếc áo choàng. Vào thế kỷ 11 và 12, sự khác biệt về trang phục giữa quý tộc và bình dân trở nên dễ nhận thấy hơn. Áo dài nữ bắt đầu có nhiều hình dáng và kiểu dáng hơn. Chúng chạm đất và thường có tay áo dài (27) buông thõng. Những người giàu có lót áo choàng bằng lông thú. Khi các hiệp sĩ trở về từ các cuộc Thập tự chinh, họ đã mang theo những bộ đồ thời trang và (28) vật liệu mới từ Trung Đông. Đàn ông bắt đầu mặc áo chẽn màu và đi tất chân, đi giày dài mũi nhọn.
Điểm ngữ pháp ở câu 25: Phân biệt
- Most + danh từ số nhiều không xác định: là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ số nhiều không xác định, có nghĩa là hầu hết.
Ví dụ: Most Vietnamese people understand French.
- Most of + danh từ xác định: là đại từ, theo sau là danh từ xác định, đề cập đến những đối tượng cụ thể, cũng có nghĩa là hầu hết.
Ví dụ: Most of my friends live abroad.
- Almost + all / anybody / anything / no one / nobody / all / everything là trạng từ, có nghĩa là hầu hết, hầu như.
Ví dụ: Almost all Japanese eat rice.
Lưu ý: không dùng Almost students, Almost people.