Question 12. The opposite of "obsolete" as used in the first paragraph would be:
A. outdated B. unnecessary C. ancient D. advanced
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
FUTURE CAREER
As technology rapidly advances and global challenges evolve, the landscape of future careers is undergoing significant transformation. Today's students must prepare for jobs that may not yet exist, requiring a blend of adaptability, creativity, and continuous learning. The traditional notion of a linear career path is becoming obsolete, replaced by the concept of a career portfolio where individuals may pursue multiple professions throughout their lives.
|
SỰ NGHIỆP TƯƠNG LAI
Khi công nghệ phát triển nhanh chóng và những thách thức toàn cầu ngày càng gia tăng, bức tranh về sự nghiệp tương lai đang trải qua những biến đổi đáng kể. Học sinh ngày nay phải chuẩn bị cho những công việc có thể chưa tồn tại, đòi hỏi sự kết hợp giữa khả năng thích ứng, sáng tạo và học tập liên tụC. Khái niệm truyền thống về một con đường sự nghiệp tuyến tính đang trở nên lỗi thời, được thay thế bằng khái niệm về công việc đa danh, nơi các cá nhân có thể theo đuổi nhiều nghề nghiệp trong suốt cuộc đời của họ.
|
Emerging fields such as artificial intelligence, renewable energy, and biotechnology are expected to drive job creation in the coming decades. These sectors demand a strong foundation in STEM (Science, Technology, Engineering, and Mathematics) disciplines, coupled with critical thinking and problem-solving skills. However, the importance of soft skills cannot be overstated. Emotional intelligence, communication, and cultural competence will be crucial in an increasingly interconnected global workforce.
|
Các lĩnh vực mới nổi như trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo và công nghệ sinh học được dự kiến sẽ thúc đẩy việc tạo ra việc làm trong những thập kỷ tới. Các lĩnh vực này đòi hỏi nền tảng vững chắc về các bộ môn STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học), kết hợp với tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, tầm quan trọng của các kỹ năng mềm không thể đánh giá thấp. Trí tuệ cảm xúc, giao tiếp và năng lực văn hóa sẽ rất quan trọng trong một lực lượng lao động toàn cầu ngày càng kết nối.
|
The gig economy and remote work are reshaping traditional employment models. Many future professionals may find themselves working as independent contractors or freelancers, managing multiple projects simultaneously. This shift necessitates entrepreneurial skills, self-motivation, and the ability to navigate diverse work environments.
|
Nền kinh tế việc làm tự do và làm việc từ xa đang định hình lại các mô hình việc làm truyền thống. Nhiều chuyên gia tương lai có thể thấy mình làm việc như những nhà thầu độc lập hoặc người làm tự do, quản lý nhiều dự án đồng thời. Sự thay đổi này đòi hỏi kỹ năng kinh doanh, động lực tự giác và khả năng điều hướng các môi trường làm việc đa dạng.
|
Lifelong learning will be paramount in staying relevant in the job market. As automation and Al continue to evolve, routine tasks are likely to be automated, emphasizing the need for uniquely human skills such as creativity, empathy, and complex problem-solving. Professionals must be prepared to upskill and reskill throughout their careers to adapt to changing industry demands.
|
Học tập suốt đời sẽ là điều quan trọng nhất để duy trì sự phù hợp trên thị trường việc làm. Khi tự động hóa và AI tiếp tục phát triển, các nhiệm vụ hằng ngày có thể sẽ được tự động hóa, nhấn mạnh sự cần thiết của các kỹ năng đặc biệt của con người như sáng tạo, đồng cảm và giải quyết vấn đề phức tạp. Các chuyên gia phải chuẩn bị nâng cao kỹ năng và tái đào tạo kỹ năng trong suốt sự nghiệp của họ để thích ứng với nhu cầu thay đổi của ngành.
|
While the future job market may seem uncertain, it also presents unprecedented opportunities for innovation and personal growth. By cultivating a growth mindset, embracing technological literacy, and developing a diverse skill set, today's students can position themselves for success in the dynamic career landscape of tomorrow.
|
Mặc dù thị trường việc làm trong tương lai có vẻ không chắc chắn, nó cũng mang đến những cơ hội chưa từng có cho sự đổi mới và phát triển cá nhân. Bằng cách trau dồi tư duy phát triển, nắm bắt kiến thức công nghệ và phát triển một bộ kỹ năng đa dạng, học sinh ngày nay có thể định vị bản thân để thành công trong bối cảnh sự nghiệp năng động trong tương lai.
|
Từ trái nghĩa của "obsolete" được sử dụng trong đoạn văn đầu tiên sẽ là:
A. outdated /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/ (adj): lỗi thời, không còn phù hợp
B. unnecessary /ʌnˈnes.ə.ser.i/ (adj): không cần thiết, thừa thãi
C. ancient /ˈeɪn.ʃənt/ (adj): cổ xưa, rất cũ
D. advanced /ədˈvɑːnst/ (adj): tiến bộ, phát triển
- obsolete /ˈɒbsəliːt/ (adj): lỗi thời >< advanced
Thông tin:
The traditional notion of a linear career path is becoming obsolete, replaced by the concept of a career portfolio where individuals may pursue multiple professions throughout their lives. (Khái niệm truyền thống về một con đường sự nghiệp tuyến tính đang trở nên lỗi thời, được thay thế bằng khái niệm về công việc đa danh, nơi các cá nhân có thể theo đuổi nhiều nghề nghiệp trong suốt cuộc đời của họ.)
→ Chọn đáp án D
Question 13. Which of the following is NOT mentioned as a characteristic of future careers?
A. the need for continuous learning B. the importance of adaptability
C. the guarantee of job security D. the rise of the gig economy
Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một đặc điểm của nghề nghiệp tương lai?
A. nhu cầu học tập liên tục
B. tầm quan trọng của khả năng thích ứng
C. sự đảm bảo an ninh việc làm
D. sự gia tăng của nền kinh tế việc làm tự do
Thông tin:
+ Today's students must prepare for jobs that may not yet exist, requiring a blend of adaptability, creativity, and continuous learning. (Học sinh ngày nay phải chuẩn bị cho những công việc có thể chưa tồn tại, đòi hỏi sự kết hợp giữa khả năng thích ứng, sáng tạo và học tập liên tục.)
→ A, B được đề cập
+ The gig economy and remote work are reshaping traditional employment models. (Nền kinh tế việc làm tự do và làm việc từ xa đang định hình lại các mô hình việc làm truyền thống.)
→ D được đề cập
→ C không được đề cập
→ Chọn đáp án C
Question 14. Which of the following best paraphrases the last sentence of the passage?
A. Students should focus solely on technological skills to succeed in the future job market
B. The future job market is too uncertain to prepare for effectively
C. Success in careers requires a combination of adaptability, tech-savviness, and varied abilities
D. Personal growth is more important than professional development in future careers
Câu nào sau đây diễn giải lại câu cuối của đoạn văn hay nhất?
A. Học sinh chỉ nên tập trung vào các kỹ năng công nghệ để thành công trong thị trường việc làm tương lai (A sai vì câu gốc không đề cập học sinh ‘chỉ’ nên tập trung vào các kỹ năng công nghệ để thành công trong thị trường việc làm tương lai.)
B. Thị trường việc làm tương lai quá bất định để có thể chuẩn bị hiệu quả (B sai vì câu gốc không đề cập thị trường việc làm tương lai ‘quá bất định’.)
C. Thành công trong sự nghiệp đòi hỏi sự kết hợp giữa khả năng thích ứng, hiểu biết về công nghệ và nhiều khả năng khác nhau (C đúng với nghĩa của câu gốc.)
D. Phát triển bản thân quan trọng hơn phát triển chuyên môn trong sự nghiệp tương lai (D sai vì câu gốc không đề cập ‘so sánh’ về phát triển bản thân quan trọng hơn phát triển chuyên môn trong sự nghiệp tương lai.)
Thông tin:
By cultivating a growth mindset, embracing technological literacy, and developing a diverse skill set, today's students can position themselves for success in the dynamic career landscape of tomorrow. (Bằng cách trau dồi tư duy phát triển, nắm bắt kiến thức công nghệ và phát triển một bộ kỹ năng đa dạng, học sinh ngày nay có thể định vị bản thân để thành công trong bối cảnh sự nghiệp năng động trong tương lai.)
→ Chọn đáp án C
Question 15. The word "paramount" in the fourth paragraph is closest in meaning to:
A. crucial B. secondary C. optional D. irrelevant
Từ "paramount" ở đoạn thứ tư đồng nghĩa với:
A. crucial /ˈkruːʃəl/ (adj): quan trọng, thiết yếu
B. secondary /ˈsekəndri/ (adj): thứ yếu, phụ thuộc
C. optional /ˈɒpʃənl/ (adj): tùy chọn, không bắt buộc
D. irrelevant /ɪˈreləvənt/ (adj): không liên quan, không thích hợp
- paramount /ˈpærəmaʊnt/ (adj): quan trọng nhất, tối cao = crucial
Thông tin:
Lifelong learning will be paramount in staying relevant in the job market. (Học tập suốt đời sẽ là điều quan trọng nhất để duy trì sự phù hợp trên thị trường việc làm.)
→ Chọn đáp án A
Question 16. The phrase "This shift" in the third paragraph refers to:
A. The importance of soft skills
B. The rise of STEM disciplines
C. The reshaping of traditional employment models
D. The need for a strong educational foundation
Cụm từ "This shift" trong đoạn thứ ba đề cập đến:
A. Tầm quan trọng của các kỹ năng mềm
B. Sự gia tăng của các ngành STEM
C. Việc định hình lại các mô hình việc làm truyền thống
D. Nhu cầu về một nền tảng giáo dục vững chắc
‘This shift’ ám chỉ ‘the reshaping of traditional employment models’.
Thông tin:
The gig economy and remote work are reshaping traditional employment models. Many future professionals may find themselves working as independent contractors or freelancers, managing multiple projects simultaneously. This shift necessitates entrepreneurial skills, self-motivation, and the ability to navigate diverse work environments. (Nền kinh tế việc làm tự do và làm việc từ xa đang định hình lại các mô hình việc làm truyền thống. Nhiều chuyên gia tương lai có thể thấy mình làm việc như những nhà thầu độc lập hoặc người làm tự do, quản lý nhiều dự án đồng thời. Sự thay đổi này đòi hỏi kỹ năng kinh doanh, động lực tự giác và khả năng điều hướng các môi trường làm việc đa dạng.)
→ Chọn đáp án C
Question 17. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. The concept of a linear career path is becoming more relevant in modern times.
B. Emotional intelligence and communication are less important in the gig economy.
C. Lifelong learning is essential to stay competitive in the evolving job market.
D. Automation and AI are reducing the need for uniquely human skills like creativity
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Khái niệm về lộ trình sự nghiệp tuyến tính đang trở nên phù hợp hơn trong thời hiện đại.
B. Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp ít quan trọng hơn trong nền kinh tế việc làm tự do.
C. Học tập suốt đời là điều cần thiết để duy trì khả năng cạnh tranh trong thị trường việc làm đang thay đổi.
D. Tự động hóa và AI đang làm giảm nhu cầu về các kỹ năng đặc biệt của con người như sáng tạo
Thông tin:
+ The traditional notion of a linear career path is becoming obsolete, replaced by the concept of a career portfolio where individuals may pursue multiple professions throughout their lives. (Khái niệm truyền thống về một con đường sự nghiệp tuyến tính đang trở nên lỗi thời, được thay thế bằng khái niệm về công việc đa danh, nơi các cá nhân có thể theo đuổi nhiều nghề nghiệp trong suốt cuộc đời của họ.)
→ A sai vì đoạn văn đề cập con đường sự nghiệp tuyến tính đang trở nên lỗi thời, không phải trở nên phù hợp hơn trong thời hiện đại.
+ However, the importance of soft skills cannot be overstated. Emotional intelligence, communication, and cultural competence will be crucial in an increasingly interconnected global workforce. (Tuy nhiên, tầm quan trọng của các kỹ năng mềm không thể đánh giá thấp. Trí tuệ cảm xúc, giao tiếp và năng lực văn hóa sẽ rất quan trọng trong một lực lượng lao động toàn cầu ngày càng kết nối.)
→ B sai vì đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của trí tuệ cảm xúc, giao tiếp và năng lực văn hóa như những kỹ năng quan trọng trong thị trường việc làm tương lai, bao gồm cả nền kinh tế việc làm tự do.
+ Lifelong learning will be paramount in staying relevant in the job market. (Học tập suốt đời sẽ là điều quan trọng nhất để duy trì sự phù hợp trên thị trường việc làm.)
→ C đúng với thông tin được đề cập.
+ As automation and Al continue to evolve, routine tasks are likely to be automated, emphasizing the need for uniquely human skills such as creativity, empathy, and complex problem-solving. (Khi tự động hóa và AI tiếp tục phát triển, các nhiệm vụ hằng ngày có thể sẽ được tự động hóa, nhấn mạnh sự cần thiết của các kỹ năng đặc biệt của con người như sáng tạo, đồng cảm và giải quyết vấn đề phức tạp.)
→ D sai vì đoạn văn đề cập rằng tự động hóa và AI có khả năng tự động hóa các tác vụ thường ngày, nhưng sự sáng tạo, sự đồng cảm và giải quyết vấn đề phức tạp, những kỹ năng chỉ có ở con người vẫn đóng vai trò quan trọng trong thị trường việc làm trong tương lai.
→ Chọn đáp án C
Question 18. In which paragraph does the writer mention the factors that influence future job creation?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4
Đoạn văn nào tác giả đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến việc tạo ra việc làm trong tương lai?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Tác giả đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến việc tạo ra việc làm trong tương lai ở đoạn 2.
Thông tin:
Emerging fields such as artificial intelligence, renewable energy, and biotechnology are expected to drive job creation in the coming decades. (Các lĩnh vực mới nổi như trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo và công nghệ sinh học được dự kiến sẽ thúc đẩy việc tạo ra việc làm trong những thập kỷ tới.)
→ Chọn đáp án B
Question 19. In which paragraph does the writer discuss the shift in traditional employment models?
A. Paragraph 3 B. Paragraph 2 C. Paragraph 1 D. Paragraph 4
Đoạn văn nào tác giả thảo luận về sự thay đổi trong mô hình việc làm truyền thống?
A. Đoạn 3
B. Đoạn 2
C. Đoạn 1
D. Đoạn 4
Tác giả thảo luận về sự thay đổi trong mô hình việc làm truyền thống ở đoạn 3.
Thông tin:
The gig economy and remote work are reshaping traditional employment models. (Nền kinh tế việc làm tự do và làm việc từ xa đang định hình lại các mô hình việc làm truyền thống.)
→ Chọn đáp án A