Question 31. Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
As AI continues to evolve, its role in shaping industries and societies is becoming more significant.
A. (IV) B. (II) C. (III) D. (I)
Giải thích
DỊCH BÀI
|
Artificial Intelligence (AI) has advanced rapidly in recent years, transforming industries and influencing daily life. From virtual assistants to self-driving cars, AI is now integrated into society, aiding decision-making and shaping economies. AI is no longer just a futuristic concept but a reality shaping the way people live and work. Experts predict that by 2030, AI will play a crucial role in healthcare, education, and business management. While AI offers numerous benefits, its rapid development also provokes intense scrutiny, particularly about job displacement, biased decision-making, and ethical issues. Some experts argue that despite its advantages, AI's impact must be carefully managed.
|
Trí tuệ nhân tạo (AI) đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây, làm thay đổi các ngành công nghiệp và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Từ trợ lý ảo đến ô tô tự lái, AI hiện đã được tích hợp vào xã hội, hỗ trợ việc ra quyết định và định hình nền kinh tế. AI không còn chỉ là một khái niệm tương lai mà là một cái có thật định hình cách con người sống và làm việc. Các chuyên gia dự đoán đến năm 2030, AI sẽ đóng một vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe, giáo dục và quản lý doanh nghiệp. Mặc dù AI mang lại nhiều lợi ích, sự phát triển nhanh chóng của nó cũng dẫn đến sự nghiên cứu cẩn thận, đặc biệt là về sự dịch chuyển công việc, ra quyết định thiên vị và các vấn đề về đạo đức. Một số chuyên gia cho rằng dù có những lợi thế nhưng tác động của AI phải được quản lý cẩn thận.
|
One major concern is AI replacing human jobs. Many repetitive tasks, such as office and factory work, are increasingly automated, causing fears of unemployment. However, AI also creates jobs in fields like cybersecurity, machine learning, and Al system management. Businesses use AI to enhance efficiency, allowing employees to focus on creative and problem-solving tasks. While many continue to invest in automation, they must also consider how these changes impact the workforce. To adapt, they need to provide training for employees to take on roles requiring human judgment and decision-making.
|
Một mối quan tâm lớn là AI đang thay thế việc làm của con người. Nhiều công việc lặp đi lặp lại như công việc văn phòng, nhà máy ngày càng được tự động hóa, gây lo ngại về tình trạng thất nghiệp. Tuy nhiên, AI cũng tạo ra việc làm trong các lĩnh vực như an ninh mạng, học về máy móc và quản lý hệ thống AI. Các doanh nghiệp sử dụng AI để nâng cao hiệu quả, cho phép nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo và giải quyết vấn đề. Trong khi nhiều người tiếp tục đầu tư vào tự động hóa, họ cũng phải xem xét những thay đổi này tác động như thế nào đến lực lượng lao động. Để thích nghi, họ cần đào tạo nhân viên để đảm nhận những vai trò đòi hỏi khả năng phán đoán và ra quyết định của con người.
|
Beyond employment, AI raises issues related to fairness and privacy. Some AI systems make biased decisions, and their ability to collect personal data sparks privacy concerns. Additionally, when AI errors occur, determining accountability is difficult. Without strict regulations, AI could contribute to the perpetuation of discrimination or lead to serious mistakes. Governments and tech companies are working on policies to ensure AI is used responsibly and fairly. Transparency in AI design is also vital so users understand decision-making processes.
|
Ngoài việc làm, AI còn đặt ra các vấn đề liên quan đến sự công bằng và quyền riêng tư. Một số hệ thống AI đưa ra quyết định thiên vị và khả năng thu thập dữ liệu cá nhân của chúng gây ra những lo ngại về quyền riêng tư. Ngoài ra, khi xảy ra lỗi AI, việc xác định trách nhiệm giải trình rất khó khăn. Nếu không có các quy định nghiêm ngặt, AI có thể góp phần vào sự tồn tại mãi mãi của sự phân biệt đối xử hoặc dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng. Các chính phủ và các công ty công nghệ đang nghiên cứu các chính sách để đảm bảo AI được sử dụng một cách có trách nhiệm và công bằng. Tính minh bạch trong thiết kế AI cũng rất quan trọng để người dùng hiểu được quá trình ra quyết định.
|
Despite these challenges, AI is advancing various fields. In healthcare, it helps doctors detect diseases early and recommend treatments. In education, AI personalizes learning experiences to enhance effectiveness. Businesses utiliza AI for data analysis and decision-making. Additionally, AI aids environmental protection by predicting disasters and optimizing energy use. Law enforcement uses AI to prevent crime, and transportation systems rely on it to reduce traffic congestion. In agriculture, AI tools assist farmers in monitoring crops and optimizing resources. These examples highlight how Al can drive positive change when applied responsibly.
|
Bất chấp những thách thức này, AI đang phát triển trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong chăm sóc sức khỏe, nó giúp bác sĩ phát hiện bệnh sớm và gợi ý phương pháp điều trị. Trong giáo dục, AI cá nhân hóa trải nghiệm học tập để nâng cao hiệu quả. Các doanh nghiệp sử dụng AI để phân tích dữ liệu và ra quyết định. Ngoài ra, AI hỗ trợ bảo vệ môi trường bằng cách dự đoán thảm họa và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. Cơ quan thực thi pháp luật sử dụng AI để ngăn chặn tội phạm và hệ thống giao thông dựa vào nó để giảm tắc nghẽn giao thông. Trong nông nghiệp, các công cụ AI hỗ trợ nông dân giám sát cây trồng và tối ưu hóa tài nguyên. Những ví dụ này nêu bật cách Al có thể thúc đẩy sự thay đổi tích cực khi được áp dụng một cách có trách nhiệm.
|
Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 1?
Khi AI tiếp tục phát triển, vai trò của nó trong việc định hình các ngành công nghiệp và xã hội ngày càng trở nên quan trọng hơn.
A. (IV)
B. (II)
C. (III)
D. (I)
Thông tin:
AI is no longer just a futuristic concept but a reality shaping the way people live and work. As AI continues to evolve, its role in shaping industries and societies is becoming more significant. (AI không còn chỉ là một khái niệm tương lai mà là một cái có thật định hình cách con người sống và làm việc. Khi AI tiếp tục phát triển, vai trò của nó trong việc định hình các ngành công nghiệp và xã hội ngày càng trở nên quan trọng hơn.)
+ Câu cần điền phù hợp nhất ở vị trí (III) vì câu đề cập đến việc AI đang tiếp tục phát triển và ngày càng trở nên quan trọng hơn, bổ sung thêm ý cho câu liền trước đang nói rằng AI không còn là khái niệm xa vời mà đã trở thành thực tế, và câu sau đó liệt kê các lĩnh vực mà AI sẽ trở nên quan trọng trong tương lai.
→ Chọn đáp án C
Question 32. The phrase provokes intense scrutiny in paragraph 1 could best be replaced by ________.
A. offers immediate solutions B. draws little public attention
C. invites detailed examination D. removes unnecessary doubts
Giải thích
Cụm từ provokes intense scrutiny ở đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng ________.
A. đưa ra giải pháp tức thời
B. thu hút ít sự chú ý của công chúng
C. yêu cầu sự kiểm tra chi tiết
D. loại bỏ những nghi ngờ không cần thiết
- provoke intense scrutiny: dẫn đến sự nghiên cứu cẩn thận = invite detailed examination
Thông tin:
While AI offers numerous benefits, its rapid development also provokes intense scrutiny, particularly about job displacement, biased decision-making, and ethical issues. (Mặc dù AI mang lại nhiều lợi ích, sự phát triển nhanh chóng của nó cũng dẫn đến sự nghiên cứu cẩn thận, đặc biệt là về sự dịch chuyển công việc, ra quyết định thiên vị và các vấn đề về đạo đức.)
→ Chọn đáp án C
Question 33.
The word they in paragraph 2 refers to ________.
A. changes B. businesses C. employees D. tasks
Giải thích
Từ they ở đoạn 2 đề cập đến ________.
A. những sự thay đổi
B. những doanh nghiệp
C. những nhân viên
D. những nhiệm vụ
- Từ ‘they’ ở đoạn 2 đề cập đến ‘businesses’.
Thông tin:
Businesses use AI to enhance efficiency, allowing employees to focus on creative and problem-solving tasks. While many continue to invest in automation, they must also consider how these changes impact the workforce. (Các doanh nghiệp sử dụng AI để nâng cao hiệu quả, cho phép nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo và giải quyết vấn đề. Trong khi nhiều người tiếp tục đầu tư vào tự động hóa, họ cũng phải xem xét những thay đổi này tác động như thế nào đến lực lượng lao động.)
→ Chọn đáp án B
Question 34. According to paragraph 2, which of the following is NOT mentioned as an effect of AI on the workforce?
A. Need for employee retraining
B. Job replacement by automation
C. Improvement of employee well-being
D. Al enhancing work efficiency
Giải thích
Theo đoạn 2, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như tác động của AI đối với lực lượng lao động?
A. Nhu cầu đào tạo lại nhân viên
B. Sự thay thế công việc bằng tự động hóa
C. Sự cải thiện phúc lợi của nhân viên
D. Al nâng cao hiệu quả công việc
Thông tin:
+ To adapt, they need to provide training for employees to take on roles requiring human judgment and decision-making. (Để thích nghi, họ cần đào tạo nhân viên để đảm nhận những vai trò đòi hỏi khả năng phán đoán và ra quyết định của con người.)
→ A được đề cập.
+ One major concern is AI replacing human jobs. Many repetitive tasks, such as office and factory work, are increasingly automated, causing fears of unemployment. (Một mối quan tâm lớn là AI đang thay thế việc làm của con người. Nhiều công việc lặp đi lặp lại như công việc văn phòng, nhà máy ngày càng được tự động hóa, gây lo ngại về tình trạng thất nghiệp.)
→ B được đề cập.
+ Businesses use AI to enhance efficiency, allowing employees to focus on creative and problem-solving tasks. (Các doanh nghiệp sử dụng AI để nâng cao hiệu quả, cho phép nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo và giải quyết vấn đề.)
→ D được đề cập.
→ C không được đề cập là tác động của AI đối với lực lượng lao động.
→ Chọn đáp án C
Question 35. Which of the following best summarises paragraph 3?
A. AI raises ethical challenges that require detailed policies and legal regulations to ensure its responsible use across multiple industries and prevent harmful consequences.
B. While AI presents certain concerns, its overall benefits have helped reduce many problems, making strict regulations less urgent.
C. AI has significant ethical concerns, but companies and governments are already implementing effective regulations to prevent harm.
D. Ethical considerations and government regulations have already ensured that AI is used responsibly in society, preventing major ethical concerns.
Giải thích
Điều nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. AI đặt ra những thách thức về đạo đức, đòi hỏi các chính sách và quy định pháp lý chi tiết để đảm bảo việc sử dụng nó một cách có trách nhiệm trong nhiều ngành công nghiệp và ngăn ngừa những hậu quả có hại. → Đúng vì tóm tắt nội dung chính của đoạn.
B. Mặc dù AI gây ra một số lo ngại nhất định nhưng lợi ích tổng thể của nó đã giúp giảm bớt nhiều vấn đề, khiến các quy định nghiêm ngặt trở nên bớt cấp bách hơn. → Sai vì đoạn văn nhấn mạnh rằng phải có quy định nghiêm ngặt, không phải là ‘making strict regulations less urgent’.
C. AI có những lo ngại đáng kể về mặt đạo đức, nhưng các công ty và chính phủ đã thực hiện các quy định hiệu quả để ngăn ngừa tác hại. → Sai vì đoạn văn nói rằng các chính phủ và công ty vẫn đang nghiên cứu các chính sách, không phải là ‘are already implementing effective regulations’.
D. Những cân nhắc về mặt đạo đức và các quy định của chính phủ đã đảm bảo rằng AI được sử dụng một cách có trách nhiệm trong xã hội, ngăn ngừa những lo ngại lớn về mặt đạo đức. → Sai vì đoạn văn không nói rằng ‘Ethical considerations and government regulations have already ensured that AI is used responsibly’ mà đang đề cập rằng cần có các chính sách và quy định nghiêm ngặt để đảm bảo AI được sử dụng một cách có trách nhiệm.
Thông tin:
Đoạn 3 nói về việc AI đặt ra những thách thức về mặt đạo đức đòi hỏi các chính phủ và các công ty đề ra các chính sách và các quy định nghiêm ngặt để đảm bảo AI được sử dụng một cách có trách nhiệm và ngăn ngừa những hậu quả tiêu cực của nó.
→ Chọn đáp án A
Question 36. The word perpetuation in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _____________.
A. termination B. preservation C. continuation D. extension
Giải thích
Từ perpetuation ở đoạn 3 thì TRÁI NGHĨA với _________.
A. termination /ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/ (n): sự chấm dứt
B. preservation /ˌprezərˈveɪʃən/ (n): sự bảo tồn
C. continuation /kənˌtɪnjuˈeɪʃən/ (n): sự tiếp tục
D. extension /ɪkˈstenʃən/ (n): sự mở rộng
- perpetuation /pərˌpetʃuˈeɪʃən/ (n): sự tiếp tục tồn tại >< termination (n)
Thông tin:
Without strict regulations, AI could contribute to the perpetuation of discrimination or lead to serious mistakes. (Nếu không có các quy định nghiêm ngặt, AI có thể góp phần vào sự tồn tại mãi mãi của sự phân biệt đối xử hoặc dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng.)
→ Chọn đáp án A
Question 37. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. AI increasingly supports human decision-making in various fields, though its influence is mostly restricted to routine and repetitive tasks.
B. AI is primarily utilized in industries like finance and automation, but its role in areas such as healthcare and education remains minimal.
C. AI poses risks to employment and raises ethical concerns, but it has limited influence beyond the technology sector.
D. AI has applications in healthcare, education, and business, improving efficiency, productivity, and decision-making processes across different fields.
Giải thích
Điều nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. AI ngày càng hỗ trợ việc ra quyết định của con người trong nhiều lĩnh vực khác nhau, mặc dù ảnh hưởng của nó chủ yếu chỉ giới hạn ở các công việc thường ngày và có tính lặp đi lặp lại.
B. AI chủ yếu được sử dụng trong các ngành như tài chính và tự động hóa, nhưng vai trò của nó trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe và giáo dục vẫn còn rất nhỏ.
C. AI gây ra rủi ro cho việc làm và gây ra những lo ngại về đạo đức, nhưng nó có ảnh hưởng hạn chế ngoài lĩnh vực công nghệ.
D. AI có các ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe, giáo dục và kinh doanh, nâng cao hiệu quả, năng suất và quy trình ra quyết định trên các lĩnh vực khác nhau.
Thông tin:
Despite these challenges, AI is advancing various fields. In healthcare, it helps doctors detect diseases early and recommend treatments. In education, AI personalizes learning experiences to enhance effectiveness. Businesses utiliza AI for data analysis and decision-making. Additionally, AI aids environmental protection by predicting disasters and optimizing energy use. Law enforcement uses AI to prevent crime, and transportation systems rely on it to reduce traffic congestion. In agriculture, AI tools assist farmers in monitoring crops and optimizing resources. These examples highlight how Al can drive positive change when applied responsibly. (Bất chấp những thách thức này, AI đang phát triển trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong chăm sóc sức khỏe, nó giúp bác sĩ phát hiện bệnh sớm và gợi ý phương pháp điều trị. Trong giáo dục, AI cá nhân hóa trải nghiệm học tập để nâng cao hiệu quả. Các doanh nghiệp sử dụng AI để phân tích dữ liệu và ra quyết định. Ngoài ra, AI hỗ trợ bảo vệ môi trường bằng cách dự đoán thảm họa và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. Cơ quan thực thi pháp luật sử dụng AI để ngăn chặn tội phạm và hệ thống giao thông dựa vào nó để giảm tắc nghẽn giao thông. Trong nông nghiệp, các công cụ AI hỗ trợ nông dân giám sát cây trồng và tối ưu hóa tài nguyên. Những ví dụ này nêu bật cách Al có thể thúc đẩy sự thay đổi tích cực khi được áp dụng một cách có trách nhiệm.)
→ A sai vì AI không chỉ có tác động trong các công việc thường ngày, lặp đi lặp lại mà nó có tác động đáng kể trong nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, kinh doanh, môi trường, thực thi pháp luật, giao thông và nông nghiệp.
→ B sai vì AI có tác động đáng kể trong nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, kinh doanh, môi trường, thực thi pháp luật, giao thông và nông nghiệp.
→ C sai vì ảnh hưởng của AI không giới hạn trong lĩnh vực công nghệ mà nó có tác động đáng kể trong nhiều lĩnh vực như y tế, giáo dục, kinh doanh, môi trường, thực thi pháp luật, giao thông và nông nghiệp.
→ D đúng.
→ Chọn đáp án D
Question 38. Which of the following can be inferred from the passage?
A. While AI has shown promise in industries like healthcare and education, its effectiveness is still debated, and its long-term role remains uncertain.
B. AI enhances human capabilities across various fields but still requires human oversight to ensure effective and ethical use.
C. The increasing role of AI in industries suggests that, over time, human decision-making will become significantly less important in many areas of work.
D. AI systems are advancing rapidly and, in some cases, can perform tasks more efficiently than humans, reducing the need for human intervention.
Giải thích
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài đọc?
A. Mặc dù AI đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong các ngành như chăm sóc sức khỏe và giáo dục, nhưng tính hiệu quả của nó vẫn còn gây tranh cãi và vai trò lâu dài của nó vẫn chưa chắc chắn.
B. AI nâng cao năng lực của con người trên nhiều lĩnh vực khác nhau nhưng vẫn yêu cầu sự giám sát của con người để đảm bảo việc sử dụng hiệu quả và có đạo đức.
C. Vai trò ngày càng tăng của AI trong các ngành công nghiệp cho thấy rằng, theo thời gian, việc ra quyết định của con người sẽ trở nên ít quan trọng hơn đáng kể trong nhiều lĩnh vực công việc.
D. Các hệ thống AI đang phát triển nhanh chóng và trong một số trường hợp, có thể thực hiện các nhiệm vụ hiệu quả hơn con người, giảm nhu cầu can thiệp của con người.
Thông tin:
+ Experts predict that by 2030, AI will play a crucial role in healthcare, education, and business management. (Các chuyên gia dự đoán đến năm 2030, AI sẽ đóng một vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe, giáo dục và quản lý doanh nghiệp.)
+ Despite these challenges, AI is advancing various fields. (Bất chấp những thách thức này, AI đang phát triển trên nhiều lĩnh vực khác nhau.)
→ A không thể suy ra từ bài đọc vì không có thông tin nói rằng ‘its effectiveness is still debated’ và vai trò của nó được dự đoán sẽ tiếp tục phát triển, không phải là ‘its long-term role remains uncertain’.
+ From virtual assistants to self-driving cars, AI is now integrated into society, aiding decision-making and shaping economies. (Từ trợ lý ảo đến ô tô tự lái, AI hiện đã được tích hợp vào xã hội, hỗ trợ việc ra quyết định và định hình nền kinh tế.)
+ To adapt, they need to provide training for employees to take on roles requiring human judgment and decision-making. (Để thích nghi, họ cần đào tạo nhân viên để đảm nhận những vai trò đòi hỏi khả năng phán đoán và ra quyết định của con người.)
→ C sai ở ‘human decision-making will become significantly less important’ vì AI chỉ hỗ trợ con người và con người vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định.
→ D sai ở ‘reducing the need for human intervention’ vì có những vai trò vẫn đòi hỏi khả năng phán đoán và ra quyết định của con người.
+ Governments and tech companies are working on policies to ensure AI is used responsibly and fairly. (Các chính phủ và các công ty công nghệ đang nghiên cứu các chính sách để đảm bảo AI được sử dụng một cách có trách nhiệm và công bằng.)
→ B có thể được suy ra từ bài đọc.
→ Chọn đáp án B
Question 39. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. If AI is properly developed and applied, its benefits can be maximized while minimizing potential risks.
B. AI leads to beneficial outcomes primarily when strict regulations and external control limit its use.
C. Ensuring AI is developed and implemented thoughtfully guarantees that its impact will always be beneficial.
D. AI can only bring benefits when ethical guidelines and responsible policies are strictly followed.
Giải thích
Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân ở đoạn 4?
A. Nếu AI được phát triển và áp dụng đúng cách, lợi ích của nó có thể được tối đa hóa đồng thời giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn. → Diễn đạt đúng nhất ý nghĩa của câu gốc.
B. AI mang lại kết quả có lợi chủ yếu khi các quy định nghiêm ngặt và sự kiểm soát bên ngoài hạn chế việc sử dụng nó. → Sai vì ngữ nghĩa không phù hợp so với câu gốc.
C. Đảm bảo AI được phát triển và triển khai một cách thận trọng đảm bảo rằng tác động của nó sẽ luôn có lợi. → Sai vì ngữ nghĩa không phù hợp, ‘its impact will always be beneficial’ mang nghĩa quá tuyệt đối so với câu gốc.
D. AI chỉ có thể mang lại lợi ích khi các nguyên tắc đạo đức và chính sách có trách nhiệm được tuân thủ nghiêm ngặt. → Sai vì ngữ nghĩa không phù hợp so với câu gốc.
Thông tin:
These examples highlight how Al can drive positive change when applied responsibly. (Những ví dụ này nêu bật cách Al có thể thúc đẩy sự thay đổi tích cực khi được áp dụng một cách có trách nhiệm.)
→ Chọn đáp án A
Question 40. Which of the following best summarizes the passage?
A. AI has contributed to automation and efficiency, but concerns over fairness, privacy, and workforce changes remain significant.
B. AI plays a crucial role in sectors like healthcare and education, yet its rapid development requires policies to prevent potential negative consequences.
C. AI is transforming industries by improving efficiency and productivity while presenting challenges that require careful ethical considerations and regulations.
D. AI has improved decision-making and problem-solving in many fields, though it still faces scrutiny regarding ethical concerns and accountability.
Giải thích
Điều nào sau đây tóm tắt tốt nhất bài đọc?
A. AI đã góp phần vào sự tự động hóa và hiệu quả, nhưng những lo ngại về sự công bằng, quyền riêng tư và những thay đổi về lực lượng lao động vẫn còn đáng kể. → Sai vì chỉ đề cập một phần thông tin bài đọc, chưa đề cập đến việc đòi hỏi sự cân nhắc và các quy định nghiêm ngặt về mặt đạo đức đối với AI.
B. AI đóng một vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe và giáo dục, tuy nhiên sự phát triển nhanh chóng của nó đòi hỏi phải có các chính sách để ngăn chặn những hậu quả tiêu cực tiềm ẩn. → Sai vì AI có tác động đến nhiều ngành khác bên cạnh chăm sóc sức khỏe và giáo dục nên đáp án này bị giới hạn hơn so với đáp án C.
C. AI đang chuyển đổi các ngành bằng cách cải thiện hiệu quả và năng suất đồng thời đặt ra những thách thức đòi hỏi sự cân nhắc và các quy định cẩn thận về mặt đạo đức. → Đúng vì tóm tắt đầy đủ nội dung chính của bài đọc.
D. AI đã cải thiện khả năng ra quyết định và giải quyết vấn đề trong nhiều lĩnh vực, mặc dù nó vẫn phải đối mặt với sự nghiên cứu cẩn thận về các vấn đề đạo đức và trách nhiệm giải trình. → Sai vì chỉ tập trung vào việc AI giúp ra quyết định và giải quyết vấn đề nhưng bài đọc còn đề cập đến ứng dụng khác của AI trong các lĩnh vực.
Tóm tắt:
+ Đoạn 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) đã phát triển nhanh chóng, tác động đến nhiều lĩnh vực và sẽ đóng vai trò quan trọng trong tương lai, nhưng cũng đặt ra những thách thức về việc làm và đạo đức.
+ Đoạn 2: AI thay thế nhiều công việc nhưng cũng tạo ra cơ hội mới. Doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên để thích ứng với sự thay đổi này.
+ Đoạn 3: AI đặt ra những thách thức về mặt đạo đức đòi hỏi các chính phủ và các công ty đề ra các chính sách và các quy định nghiêm ngặt để đảm bảo AI được sử dụng một cách có trách nhiệm và ngăn ngừa những hậu quả tiêu cực của nó.
+ Đoạn 4: AI đang có nhiều tác động đáng kể trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, kinh doanh, môi trường, thực thi pháp luật, giao thông và nông nghiệp cho thấy AI có thể thúc đẩy sự thay đổi tích cực nếu được áp dụng một cách có trách nhiệm.
→ Bài đọc nói về việc AI đang phát triển nhanh chóng, tác động đến nhiều lĩnh vực và mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đặt ra những thách thức đòi hỏi sự cân nhắc cũng như các quy định nghiêm ngặt về mặt đạo đức để tối ưu hóa lợi ích của nó.
→ Chọn đáp án C