(I) Artificial Intelligence (AI) has rapidly become a major force in transforming various sectors of modern life, from healthcare to education and beyond. (II) As AI technologies continue to evolve, more industries are adopting Al-driven solutions to streamline operations and enhance services. For example, AI algorithms are being used to diagnose medical conditions, recommend products to consumers, and even assist in self- driving cars. (III) However, with the rise of AI come both opportunities and challenges. (IV) While AI brings about efficiencies and innovations, it also raises ethical concerns, such as privacy issues and the potential loss of jobs due to automation.
The integration of Al into everyday life is driven by a combination of push and pull factors. Push factors include the need for increased efficiency, accuracy, and cost savings in industries like manufacturing, healthcare, and retail. AI systems can process large amounts of data quickly, making them invaluable in decision-making processes. Pull factors include the allure of enhanced customer experiences, improved accessibility to services, and the ability to provide personalized recommendations. For instance, AI-powered chatbots assist customers 24/7, offering immediate solutions to queries and reducing waiting times.
However, Al's widespread adoption is not without its challenges. The reliance on AI systems can lead to concerns about job displacement, as automation takes over tasks that were once performed by humans. Additionally, there are risks related to data privacy and the security of sensitive information, as AI systems often require vast amounts of data to function effectively. Finally, there is the challenge of ensuring that AI is used ethically, with clear guidelines to prevent biases and misuse.
In conclusion, while AI holds immense potential for improving various aspects of life, it is crucial to manage its development responsibly. By creating clear regulations and addressing ethical concerns, we can ensure that AI contributes to a positive and sustainable future for society.
(Adapted from Bright)
Question 31.
The word "widespread" in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to________
A. restricted B. rare C. local D. popular
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
AI is becoming a powerful tool across different sectors. Artificial Intelligence (AI) has rapidly become a major force in transforming various sectors of modern life, from healthcare to education and beyond. As AI technologies continue to evolve, more industries are adopting Al-driven solutions to streamline operations and enhance services. For example, AI algorithms are being used to diagnose medical conditions, recommend products to consumers, and even assist in self- driving cars. However, with the rise of AI come both opportunities and challenges. While AI brings about efficiencies and innovations, it also raises ethical concerns, such as privacy issues and the potential loss of jobs due to automation.
|
AI đang trở thành một công cụ hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trí tuệ nhân tạo (AI) đã nhanh chóng trở thành một lực lượng chính trong việc chuyển đổi nhiều lĩnh vực của cuộc sống hiện đại, từ chăm sóc sức khỏe đến giáo dục và hơn thế nữa. Khi công nghệ AI tiếp tục phát triển, nhiều ngành công nghiệp đang áp dụng các giải pháp do AI thúc đẩy để hợp lý hóa hoạt động và nâng cao dịch vụ. Ví dụ, các thuật toán AI đang được sử dụng để chẩn đoán tình trạng bệnh lý, đề xuất sản phẩm cho người tiêu dùng và thậm chí hỗ trợ xe tự lái. Tuy nhiên, sự gia tăng của AI cũng đi kèm cả cơ hội và thách thức. Mặc dù AI mang lại hiệu quả và sự đổi mới, nhưng nó cũng gây ra những lo ngại về đạo đức, chẳng hạn như các vấn đề về quyền riêng tư và khả năng thất nghiệp.
|
The integration of Al into everyday life is driven by a combination of push and pull factors. Push factors include the need for increased efficiency, accuracy, and cost savings in industries like manufacturing, healthcare, and retail. AI systems can process large amounts of data quickly, making them invaluable in decision-making processes. Pull factors include the allure of enhanced customer experiences, improved accessibility to services, and the ability to provide personalized recommendations. For instance, AI-powered chatbots assist customers 24/7, offering immediate solutions to queries and reducing waiting times.
|
Việc tích hợp AI vào cuộc sống hàng ngày được thúc đẩy bởi sự kết hợp của các yếu tố đẩy và kéo. Các yếu tố đẩy bao gồm nhu cầu tăng tính hiệu quả, độ chính xác và tiết kiệm chi phí trong các ngành như sản xuất, chăm sóc sức khỏe và bán lẻ. Các hệ thống AI có thể xử lý nhanh chóng lượng lớn dữ liệu, khiến chúng trở nên có giá trị trong các quy trình ra quyết định. Các yếu tố kéo bao gồm trải nghiệm khách hàng được nâng cao, khả năng tiếp cận dịch vụ được cải thiện và khả năng cung cấp các khuyến nghị được cá nhân hóa. Ví dụ, các chatbot hỗ trợ AI hỗ trợ khách hàng 24/7, cung cấp các giải pháp ngay lập tức cho các truy vấn và giảm thời gian chờ đợi.
|
However, Al's widespread adoption is not without its challenges. The reliance on AI systems can lead to concerns about job displacement, as automation takes over tasks that were once performed by humans. Additionally, there are risks related to data privacy and the security of sensitive information, as AI systems often require vast amounts of data to function effectively. Finally, there is the challenge of ensuring that AI is used ethically, with clear guidelines to prevent biases and misuse.
|
Tuy nhiên, việc áp dụng rộng rãi Al không phải là không có thách thức. Việc phụ thuộc vào các hệ thống AI có thể dẫn đến lo ngại về việc thay thế việc làm, vì tự động hóa sẽ tiếp quản các nhiệm vụ mà trước đây do con người thực hiện. Ngoài ra, còn có những rủi ro liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu và bảo mật thông tin nhạy cảm, vì các hệ thống AI thường yêu cầu lượng dữ liệu khổng lồ để hoạt động hiệu quả. Cuối cùng, có một thách thức là đảm bảo AI được sử dụng một cách có đạo đức, với các hướng dẫn rõ ràng để ngăn ngừa sự thiên vị và lạm dụng.
|
In conclusion, while AI holds immense potential for improving various aspects of life, it is crucial to manage its development responsibly. By creating clear regulations and addressing ethical concerns, we can ensure that AI contributes to a positive and sustainable future for society.
|
Tóm lại, mặc dù AI có tiềm năng to lớn trong việc cải thiện nhiều khía cạnh trong cuộc sống, nhưng điều quan trọng là phải quản lý sự phát triển của nó một cách có trách nhiệm. Bằng cách tạo ra các quy định rõ ràng và giải quyết các mối quan tâm về đạo đức, chúng ta có thể đảm bảo rằng AI đóng góp vào tương lai tích cực và bền vững cho xã hội.
|
Từ "widespread" trong đoạn 3 có nghĩa TRÁI NGHĨA với________
A. restricted /rɪˈstrɪk.tɪd/ (adj): bị hạn chế, có giới hạn
B. rare /reər/ (adj): hiếm có, rất quý
C. local /ˈləʊ.kəl/ (adj): địa phương, khu vực
D. popular (adj): phổ biến
widespread /ˌwaɪdˈspred/ (adj): lan rộng, phổ biến >< restricted
Thông tin:
However, Al's widespread adoption is not without its challenges. (Tuy nhiên, việc áp dụng rộng rãi Al không phải là không có thách thức.)
→ Chọn đáp án A
Question 32. The word " challenges "in paragraph 3 could be best replaced by________
A. causes B. obstacles C. shows D. solutions
Từ "challenges" trong đoạn 3 có thể được thay thế bằng_______
A. cause /kɔːz/ (n): nguyên nhân, lý do
B. obstacle /ˈɒb.stə.kəl/ (n): sự cản trở, trở ngại
C. show /ʃəʊ/ (n): sự trưng bày, bày tỏ
D. solution /səˈluː.ʃən/ (n): sự giải quyết, giái pháp
challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n): thách thức = obstacle
→ Chọn đáp án B
Question 33. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. AI has been successfully integrated into every sector of society.
B. AI adoption leads to job creation and enhanced security.
C. The rise of Al has raised concerns about privacy and job loss.
D. AI has only been implemented in customer service industries.
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. AI đã được tích hợp thành công vào mọi lĩnh vực của xã hội.
B. Việc áp dụng AI sẽ tạo ra việc làm và tăng cường an ninh.
C. Sự nổi lên của AI đã làm dấy lên mối lo ngại về quyền riêng tư và mất việc.
D. AI chỉ được ứng dụng trong ngành dịch vụ khách hàng.
Thông tin:
+ Artificial Intelligence (AI) has rapidly become a major force in transforming various sectors of modern life, from healthcare to education and beyond. (Trí tuệ nhân tạo (AI) đã nhanh chóng trở thành một lực lượng chính trong việc chuyển đổi nhiều lĩnh vực của cuộc sống hiện đại, từ chăm sóc sức khỏe đến giáo dục và hơn thế nữa.)
→ A, D sai
+ Additionally, there are risks related to data privacy and the security of sensitive information, as AI systems often require vast amounts of data to function effectively. (Ngoài ra, còn có những rủi ro liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu và bảo mật thông tin nhạy cảm, vì các hệ thống AI thường yêu cầu lượng dữ liệu khổng lồ để hoạt động hiệu quả.)
→ B sai
+ While AI brings about efficiencies and innovations, it also raises ethical concerns, such as privacy issues and the potential loss of jobs due to automation. (Mặc dù AI mang lại hiệu quả và sự đổi mới, nhưng nó cũng gây ra những lo ngại về đạo đức, chẳng hạn như các vấn đề về quyền riêng tư và khả năng thất nghiệp.)
→ C đúng
→ Chọn đáp án C
Question 34. The word "them" in paragraph 2 refers to_______
A. industries B. AI systems C. customers D. algorithms
Từ "them" trong đoạn 2 đề cập đến_______
A. các ngành công nghiệp
B. các hệ thống AI
C. các khách hàng
D. các thuật toán
Thông tin:
AI systems can process large amounts of data quickly, making them invaluable in decision-making processes. (Các hệ thống AI có thể xử lý nhanh chóng lượng lớn dữ liệu, khiến chúng trở nên có giá trị trong các quy trình ra quyết định.)
→ Chọn đáp án B
Question 35. Which of the following can be inferred from the passage?
A. People will reject AI in favor of traditional systems.
B. Proper regulation can help mitigate the negative impacts of AI.
C. Al will continue to evolve without causing any issues.
D. AI will eliminate the need for human workers entirely.
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Mọi người sẽ từ chối AI để ủng hộ các hệ thống truyền thống.
B. Quy định phù hợp có thể giúp giảm thiểu những tác động tiêu cực của AI.
C. Al sẽ tiếp tục phát triển mà không gây ra bất kỳ vấn đề nào.
D. AI sẽ loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng lao động con người.
Thông tin:
In conclusion, while AI holds immense potential for improving various aspects of life, it is crucial to manage its development responsibly. (Tóm lại, mặc dù AI có tiềm năng to lớn trong việc cải thiện nhiều khía cạnh trong cuộc sống, nhưng điều quan trọng là phải quản lý sự phát triển của nó một cách có trách nhiệm.)
→ Chọn đáp án B
Question 36. Where in paragraph I does the following sentence best fit?
"AI is becoming a powerful tool across different sectors."
A. (III) B. (II) C. (I) D. (IV)
Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn I?
"AI đang trở thành một công cụ hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau."
A. (III)
B. (II)
C. (I)
D. (IV)
Giải thích: Câu trên phù hợp nhất ở vị trí (I) để cung cấp phần giới thiệu chung về chủ đề ảnh hưởng của AI trước khi đi sâu vào các ví dụ và chi tiết cụ thể trong các câu sau.
→ Chọn đáp án C
Question 37. According to paragraph 2, which of the following is NOT a push factor?
A. Faster decision-making B. Accuracy and cost savings
C. Enhanced customer experience D. Increased efficiency
Theo đoạn 2, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố đẩy?
A. Quyết định nhanh hơn
B. Độ chính xác và tiết kiệm chi phí
C. Trải nghiệm khách hàng được nâng cao
D. Tăng tính hiệu quả
Thông tin:
Push factors include the need for increased efficiency, accuracy, and cost savings in industries like manufacturing, healthcare, and retail. AI systems can process large amounts of data quickly, making them invaluable in decision-making processes. (Các yếu tố đẩy bao gồm nhu cầu tăng tính hiệu quả, độ chính xác và tiết kiệm chi phí trong các ngành như sản xuất, chăm sóc sức khỏe và bán lẻ. Các hệ thống AI có thể xử lý nhanh chóng lượng lớn dữ liệu, khiến chúng trở nên có giá trị trong các quy trình ra quyết định.)
→ Chọn đáp án C
Question 38. Which of the following best summarises the passage?
A. The ethical concerns surrounding AI must be addressed before further implementation.
B. AI adoption is widespread and will lead to increased efficiency in all industries.
C. AI is mostly beneficial for enhancing customer experiences, but it poses risks to job security.
D. AI is transforming many sectors, bringing both benefits and challenges that require carefulmanagement and regulation.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất toàn đoạn văn này?
A. Những lo ngại về mặt đạo đức liên quan đến AI phải được giải quyết trước khi triển khai thêm.
B. Việc áp dụng AI đang ngày càng phổ biến và sẽ dẫn đến tăng hiệu quả trong mọi ngành công nghiệp.
C. AI chủ yếu có lợi trong việc nâng cao trải nghiệm của khách hàng, nhưng nó lại gây ra rủi ro cho sự an toàn việc làm.
D. AI đang chuyển đổi nhiều lĩnh vực, mang lại cả lợi ích và thách thức đòi hỏi phải được quản lý và điều chỉnh cẩn thận.
Tóm tắt:
+ Đoạn 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng có ảnh hưởng lớn trong các lĩnh vực khác nhau, mang lại cả cơ hội và thách thức đạo đức.
+ Đoạn 2: Việc áp dụng AI được thúc đẩy bởi các yếu tố đẩy như hiệu quả và độ chính xác, và các yếu tố kéo như trải nghiệm khách hàng nâng cao.
+ Đoạn 3: Việc sử dụng rộng rãi AI gây ra mối lo ngại về việc mất việc làm, quyền riêng tư dữ liệu, và sự cần thiết của các hướng dẫn đạo đức.
+ Đoạn 4: Quản lý có trách nhiệm và quy định rõ ràng là rất cần thiết để đảm bảo AI đóng góp tích cực cho tương lai của xã hội.
==> Đoạn văn đề cập cách AI đang chuyển đổi nhiều lĩnh vực khác nhau như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và dịch vụ khách hàng, nhấn mạnh những lợi ích tiềm năng của nó (hiệu quả, cá nhân hóa, đổi mới). Tuy nhiên, nó cũng nêu bật những thách thức mà AI mang lại, như các vấn đề về đạo đức, thất nghiệp và quyền riêng tư dữ liệu.
→ Chọn đáp án D
Question 39. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
"AI contributes to a positive and sustainable future for society"
A. AI contributes to a positive future for society.
B. Al contribute to a positive and sustainable future for society.
C. AI plays a key role in creating a positive and sustainable future for society.
D. Al contributes to a negative and unsustainable future for society.
Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu gạch chân trong đoạn 4?
"AI góp phần tạo nên tương lai sáng sủa và lâu dài cho xã hội"
A. AI góp phần tạo nên tương lai tích cực cho xã hội.
B. Al góp phần tạo nên một tương lai sáng sủa và lâu dài cho xã hội.
C. AI đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra tương lai tích cực và bền vững cho xã hội.
D. Al góp phần tạo nên tương lai tảm đảm và không lâu dài cho xã hội.
Thông tin:
AI contributes to a positive and sustainable future for society. (AI góp phần tạo nên tương lai sáng sủa và lâu dài cho xã hội.)
→ Chọn đáp án C
Question 40. Which of the following best summarises paragraph 3?
A. AI systems replace human jobs, leading to unemployment.
B. AI improves customer experience but brings about ethical concerns.
C. AI helps industries save money and improve accuracy.
D. AI creates efficiencies but also poses significant ethical and privacy concerns.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Hệ thống AI thay thế công việc của con người, dẫn đến tình trạng thất nghiệp.
B. AI cải thiện trải nghiệm của khách hàng nhưng lại gây ra những lo ngại về đạo đức.
C. AI giúp các ngành công nghiệp tiết kiệm tiền và cải thiện độ chính xác.
D. AI tạo ra hiệu quả nhưng cũng đặt ra những lo ngại đáng kể về đạo đức và quyền riêng tư.
Thông tin:
Đoạn 3 đề cập về những thách thức của việc áp dụng AI rộng rãi, như việc làm bị thay thế do tự động hóa, mối lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, các vấn đề về đạo đức, bao gồm thiên vị và sử dụng sai mục đích. Tuy nhiên, đoạn văn đề cập AI cũng mang lại hiệu quả và sự đổi mới.
→ Chọn đáp án D