Question 1. Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
“The shift towards renewable energy is seen as a necessary response to the global energy crisis.”
A. (II) B. (III) C. (I) D. (IV)
Giải thích
DỊCH BÀI:
As the world grapples with the finite nature of fossil fuel reserves and the detrimental impact of climate change, the future of energy undeniably lies in renewable sources. Scientists and engineers are making substantial advancements in the development of technologies that more efficiently harness solar, wind, hydro, and geothermal energy. The shift towards renewable energy is seen as a necessary response to the global energy crisis. Although the transition to these renewable sources presents significant challenges, it is also regarded as a pivotal step towards establishing a sustainable and resilient energy system.
|
Khi thế giới đang vật lộn với bản chất hữu hạn của trữ lượng nhiên liệu hóa thạch và tác động bất lợi của biến đổi khí hậu, tương lai của năng lượng chắc chắn nằm ở các nguồn năng lượng tái tạo. Các nhà khoa học và kỹ sư đang có những tiến bộ đáng kể trong việc phát triển các công nghệ khai thác hiệu quả hơn năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và địa nhiệt. Sự chuyển dịch sang năng lượng tái tạo được coi là phản ứng cần thiết đối với cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu. Mặc dù quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo này đặt ra những thách thức đáng kể, nhưng nó cũng được coi là một bước ngoặt hướng tới việc thiết lập một hệ thống năng lượng bền vững và phục hồi.
|
One of the most promising advancements in renewable energy is the enhancement of solar panel efficiency. Progress in photovoltaic technology has led to the creation of panels that convert a higher proportion of sunlight into electricity. Likewise, wind turbines are becoming more and more efficient. They are capable of generating power even under low-wind conditions. These innovations are essential for making renewable energy more feasible and accessible to a broader population.
|
Một trong những tiến bộ đầy hứa hẹn nhất trong năng lượng tái tạo là việc nâng cao hiệu suất của tấm pin mặt trời. Tiến bộ trong công nghệ quang điện đã dẫn đến việc tạo ra các tấm pin có thể chuyển đổi tỷ lệ ánh sáng mặt trời thành điện cao hơn. Tương tự như vậy, các tua-bin gió đang ngày càng trở nên hiệu quả hơn. Chúng có khả năng tạo ra điện ngay cả trong điều kiện gió yếu. Những cải tiến này rất cần thiết để biến năng lượng tái tạo trở nên khả thi hơn và dễ tiếp cận hơn với nhiều người dân hơn.
|
However, the transition to renewable energy is fraught with obstacles. The intermittent nature of sources like solar and wind necessitates reliable storage solutions to ensure a consistent power supply. Although battery technology has seen significant improvements, further advancements are imperative to meet growing demand. Moreover, the infrastructure for distributing renewable energy requires expansion and upgrading to accommodate these new power sources.
|
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo gặp nhiều trở ngại. Bản chất không liên tục của các nguồn năng lượng như năng lượng mặt trời và gió đòi hỏi các giải pháp lưu trữ đáng tin cậy để đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định. Mặc dù công nghệ pin đã có những cải tiến đáng kể, nhưng những tiến bộ hơn nữa là bắt buộc để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Hơn nữa, cơ sở hạ tầng phân phối năng lượng tái tạo cần được mở rộng và nâng cấp để phù hợp với các nguồn điện mới này.
|
The economic impact of transitioning to renewable energy is another critical consideration. While the initial investment in renewable energy infrastructure can be substantial, the long-term benefits include reduced energy costs and job creation in the green energy sector. Governments and private enterprises are increasingly acknowledging the necessity of investing in renewable energy projects, which is crucial for fostering innovation and diminishing reliance on fossil fuels.
|
Tác động kinh tế của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là một cân nhắc quan trọng khác. Mặc dù khoản đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo có thể rất lớn, nhưng lợi ích lâu dài bao gồm giảm chi phí năng lượng và tạo việc làm trong lĩnh vực năng lượng xanh. Các chính phủ và doanh nghiệp tư nhân ngày càng thừa nhận sự cần thiết của việc đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, điều này rất quan trọng để thúc đẩy đổi mới và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
|
Ultimately, the future of energy hinges on our capacity to innovate and adapt. By continuing to invest in research and development, improving infrastructure, and addressing economic and technical challenges, we can transition towards a more sustainable and environmentally friendly energy system.
|
Cuối cùng, tương lai của năng lượng phụ thuộc vào khả năng đổi mới và thích ứng của chúng ta. Bằng cách tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cải thiện cơ sở hạ tầng và giải quyết các thách thức về kinh tế và kỹ thuật, chúng ta có thể chuyển đổi sang một hệ thống năng lượng bền vững và thân thiện hơn với môi trường.
|
Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn 1?
“Sự chuyển dịch sang năng lượng tái tạo được coi là phản ứng cần thiết đối với cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu.”
A. (II)
B. (III)
C. (I)
D. (IV)
Tạm dịch:
The shift towards renewable energy is seen as a necessary response to the global energy crisis. Although the transition to these renewable sources presents significant challenges, it is also regarded as a pivotal step towards establishing a sustainable and resilient energy system. (Sự chuyển dịch sang năng lượng tái tạo được coi là phản ứng cần thiết đối với cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu. Mặc dù quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo này đặt ra những thách thức đáng kể, nhưng nó cũng được coi là một bước ngoặt hướng tới việc thiết lập một hệ thống năng lượng bền vững và phục hồi.)
Câu này phù hợp ở vị trí (III) nhất vì phù hợp liên kết mạch lạc với câu trước và sau đó. Ta thấy ‘these renewable sources’ (các nguồn năng lượng tái tạo này) ở câu sau đó chỉ ‘renewable energy’ trong câu được chèn vào, đồng thời “the transition” ở câu sau cũng phù hợp với “The shift” ở câu được cho này.
→ Chọn đáp án B
Question 2. The phrase "harness" in paragraph 1 could be best replaced by ______.
A. capture B. create C. release D. control
Giải thích
Cụm từ "harness" trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.
A. capture /ˈkæp.tʃər/ (v): bắt giữ, nắm bắt
B. create /kriˈeɪt/ (v): tạo ra, sáng tạo
C. release /rɪˈliːs/ (v): thả ra, phát hành
D. control /kənˈtroʊl/ (v): kiểm soát, điều khiển
harness (v): khai thác = capture (v)
Tạm dịch:
Scientists and engineers are making substantial advancements in the development of technologies that more efficiently harness solar, wind, hydro, and geothermal energy. (Các nhà khoa học và kỹ sư đang có những tiến bộ đáng kể trong việc phát triển các công nghệ khai thác hiệu quả hơn năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và địa nhiệt.)
→ Chọn đáp án A
Question 3. According to paragraph 2, which of the following is mentioned as an advancement in renewable energy technology?
A. solar panel sufficiency B. geothermal energy
C. wind turbine capability D. nuclear power
Giải thích
Theo đoạn 2, điều nào sau đây được đề cập đến như là một tiến bộ trong công nghệ năng lượng tái tạo?
A. đủ năng lượng tấm pin mặt trời
B. năng lượng địa nhiệt
C. khả năng của tua bin gió
D. năng lượng hạt nhân
Tạm dịch:
One of the most promising advancements in renewable energy is the enhancement of solar panel efficiency. Progress in photovoltaic technology has led to the creation of panels that convert a higher proportion of sunlight into electricity. (Một trong những tiến bộ đầy hứa hẹn nhất trong năng lượng tái tạo là việc nâng cao hiệu suất của tấm pin mặt trời. Tiến bộ trong công nghệ quang điện đã dẫn đến việc tạo ra các tấm pin có thể chuyển đổi tỷ lệ ánh sáng mặt trời thành điện cao hơn.)
→ A không đúng; bài đề cập về việc nâng cao hiệu suất của tấm pin mặt trời chứ không chỉ đơn giản là đủ tấm pin mặt trời.
Không có thông tin đề cập đến năng lượng địa nhiệt và năng lượng hạt nhân trong đoạn 2.
→ B, D không được đề cập.
Likewise, wind turbines are becoming more and more efficient. They are capable of generating power even under low-wind conditions. (Tương tự như vậy, các tua-bin gió đang ngày càng trở nên hiệu quả hơn. Chúng có khả năng tạo ra điện ngay cả trong điều kiện gió yếu.)
→ C đúng
→ Chọn đáp án C
Question 4. The word "They" in paragraph 2 refers to ______.
A. solar panel B. renewable energy
C. wind turbines D. photovoltaic technology
Giải thích
Từ "They" trong đoạn 2 đề cập đến ______.
A. tấm pin mặt trời
B. năng lượng tái tạo
C. tua bin gió
D. công nghệ quang điện
Từ "They" trong đoạn 2 đề cập đến ‘wind turbines’.
Tạm dịch:
Likewise, wind turbines are becoming more and more efficient. They are capable of generating power even under low-wind conditions. (Tương tự như vậy, các tua-bin gió đang ngày càng trở nên hiệu quả hơn. Chúng có khả năng tạo ra điện ngay cả trong điều kiện gió yếu.)
→ Chọn đáp án C
Question 5. Which of the following best summarises paragraph 3?
A. Battery technology needs significant improvements to support renewable energy.
B. The intermittent nature of renewable energy sources requires improved storage solutions.
C. Infrastructure must be upgraded to accommodate renewable energy sources.
D. Challenges in renewable energy include storage solutions and infrastructure expansion.
Giải thích
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Công nghệ pin cần được cải thiện đáng kể để hỗ trợ năng lượng tái tạo.
=> Sai, đoạn 3 có nhắc đến battery technology, nhưng không chỉ nói riêng về pin mà còn đề cập đến cơ sở hạ tầng.
B. Bản chất không liên tục của các nguồn năng lượng tái tạo đòi hỏi các giải pháp lưu trữ được cải thiện.
=> Sai, bài đọc có đề cập đến tính gián đoạn của năng lượng tái tạo và sự cần thiết của giải pháp lưu trữ, nhưng câu này chưa đầy đủ vì chưa đề cập đến cơ sở hạ tầng.
C. Cơ sở hạ tầng phải được nâng cấp để phù hợp với các nguồn năng lượng tái tạo.
=> Sai, chỉ đề cập đến một phần vấn đề (cơ sở hạ tầng), nhưng bỏ qua vấn đề lưu trữ năng lượng, trong khi bài đọc nhấn mạnh cả hai yếu tố.
D. Những thách thức trong năng lượng tái tạo bao gồm các giải pháp lưu trữ và mở rộng cơ sở hạ tầng.
=> Đúng, đầy đủ ý chính bao gồm cả hai thách thức chính: lưu trữ năng lượng và cơ sở hạ tầng.
Tạm dịch:
However, the transition to renewable energy is fraught with obstacles. The intermittent nature of sources like solar and wind necessitates reliable storage solutions to ensure a consistent power supply. Although battery technology has seen significant improvements, further advancements are imperative to meet growing demand. Moreover, the infrastructure for distributing renewable energy requires expansion and upgrading to accommodate these new power sources. (Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo gặp nhiều trở ngại. Bản chất không liên tục của các nguồn năng lượng như năng lượng mặt trời và gió đòi hỏi các giải pháp lưu trữ đáng tin cậy để đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định. Mặc dù công nghệ pin đã có những cải tiến đáng kể, nhưng những tiến bộ hơn nữa là bắt buộc để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Hơn nữa, cơ sở hạ tầng phân phối năng lượng tái tạo cần được mở rộng và nâng cấp để phù hợp với các nguồn điện mới này.)
→ Chọn đáp án D
Question 6. The word "intermittent" in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ______.
A. infrequent B. constant C. broken D. irregular
Giải thích
Từ "intermittent" trong đoạn 3 TRÁI NGHĨA với ______.
A. infrequent /ɪnˈfriː.kwənt/ (adj): không thường xuyên
B. constant /ˈkɑːn.stənt/ (adj): liên tục, không đổi
C. broken /ˈbroʊ.kən/ (adj): bị vỡ, bị gián đoạn
D. irregular /ɪˈreɡjʊlə(r)/ (adj): không đều, bất thường
intermittent (adj): không liên tục >< constant (adj)
Tạm dịch:
The intermittent nature of sources like solar and wind necessitates reliable storage solutions to ensure a consistent power supply. (Bản chất không liên tục của các nguồn năng lượng như năng lượng mặt trời và gió đòi hỏi các giải pháp lưu trữ đáng tin cậy để đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định.)
→ Chọn đáp án B
Question 7. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Renewable energy technology is not yet viable for widespread use.
B. Investment in renewable energy can reduce long-term energy costs.
C. Fossil fuel resources are abundant and not a concern.
D. The transition to renewable energy is without challenges.
Giải thích
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Công nghệ năng lượng tái tạo vẫn chưa khả thi để sử dụng rộng rãi.
B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể giảm chi phí năng lượng dài hạn.
C. Nguồn nhiên liệu hóa thạch rất dồi dào và không đáng lo ngại.
D. Quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo không có thách thức.
Tạm dịch:
Scientists and engineers are making substantial advancements in the development of technologies that more efficiently harness solar, wind, hydro, and geothermal energy. (Các nhà khoa học và kỹ sư đang có những tiến bộ đáng kể trong việc phát triển các công nghệ khai thác hiệu quả hơn năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và địa nhiệt.)
→ A sai vì bài đọc không nói năng lượng tái tạo "chưa khả thi", mà thực tế đang ngày càng phát triển với nhiều cải tiến về hiệu suất pin mặt trời, tuabin gió, v.v.
As the world grapples with the finite nature of fossil fuel reserves and the detrimental impact of climate change, the future of energy undeniably lies in renewable sources. (Khi thế giới đang vật lộn với bản chất hữu hạn của trữ lượng nhiên liệu hóa thạch và tác động bất lợi của biến đổi khí hậu, tương lai của năng lượng chắc chắn nằm ở các nguồn năng lượng tái tạo.)
→ C sai
However, the transition to renewable energy is fraught with obstacles. (Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo gặp nhiều trở ngại.)
→ D sai
While the initial investment in renewable energy infrastructure can be substantial, the long-term benefits include reduced energy costs and job creation in the green energy sector. (Mặc dù khoản đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo có thể rất lớn, nhưng lợi ích lâu dài bao gồm giảm chi phí năng lượng và tạo việc làm trong lĩnh vực năng lượng xanh.)
→ B đúng
→ Chọn đáp án B
Question 8. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. Investing in renewable energy leads to lower costs and new jobs.
B. The economic benefits of renewable energy are difficult to measure.
C. Governments are hesitant to invest in renewable energy projects.
D. The initial cost of renewable energy projects is prohibitive.
Giải thích
Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu gạch chân trong đoạn 4?
Mặc dù khoản đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo có thể rất lớn, nhưng lợi ích lâu dài bao gồm giảm chi phí năng lượng và tạo việc làm trong lĩnh vực năng lượng xanh
A. Đầu tư vào năng lượng tái tạo dẫn đến chi phí thấp hơn và tạo ra việc làm mới.
=> Đúng, phù hợp diễn giải câu gạch chân.
B. Lợi ích kinh tế của năng lượng tái tạo rất khó đo lường.
=> Sai, câu gạch chân đề cập ‘can be substantial’ (có thể rất lớn) chứ không phải khó đo lường.
C. Chính phủ còn ngần ngại đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.
=> Sai, câu gạch chân không đề cập về chính phủ.
D. Chi phí ban đầu của các dự án năng lượng tái tạo là quá cao.
=> Sai, chưa diễn đạt hoàn toàn ý của câu gạch chân, chỉ mới nhấn mạnh về việc chi phí đầu tư cao.
Tạm dịch:
While the initial investment in renewable energy infrastructure can be substantial, the long-term benefits include reduced energy costs and job creation in the green energy sector. (Mặc dù khoản đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo có thể rất lớn, nhưng lợi ích lâu dài bao gồm giảm chi phí năng lượng và tạo việc làm trong lĩnh vực năng lượng xanh.)
→ Chọn đáp án A
Question 9. Which of the following can be inferred from the passage?
A. Renewable energy will completely replace fossil fuels in the near future.
B. Solar and wind energy are the only viable renewable energy sources.
C. The economic impact of renewable energy is purely negative.
D. Innovation and investment are key to the future of renewable energy.
Giải thích
Có thể suy ra điều nào sau đây từ bài đọc?
A. Năng lượng tái tạo sẽ thay thế hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch trong tương lai gần.
B. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là những nguồn năng lượng tái tạo khả thi duy nhất.
C. Tác động kinh tế của năng lượng tái tạo hoàn toàn là tiêu cực.
D. Đổi mới và đầu tư là chìa khóa cho tương lai của năng lượng tái tạo.
Tạm dịch:
Although the transition to these renewable sources presents significant challenges, it is also regarded as a pivotal step towards establishing a sustainable and resilient energy system. (Mặc dù quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo này đặt ra những thách thức đáng kể, nhưng nó cũng được coi là một bước ngoặt hướng tới việc thiết lập một hệ thống năng lượng bền vững và phục hồi.)
⟶ A sai vì bài chỉ đề cập rằng năng lượng tái tạo là một bước quan trọng, chứ không khẳng định nó sẽ hoàn toàn thay thế nhiên liệu hóa thạch sớm.
Scientists and engineers are making substantial advancements in the development of technologies that more efficiently harness solar, wind, hydro, and geothermal energy. (Các nhà khoa học và kỹ sư đang có những tiến bộ đáng kể trong việc phát triển các công nghệ khai thác hiệu quả hơn năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và địa nhiệt.)
⟶ B sai vì ngoài năng lượng mặt trời (solar) và gió (wind), bài đọc còn nhắc đến thủy điện (hydro) và địa nhiệt (geothermal).
While the initial investment in renewable energy infrastructure can be substantial, the long-term benefits include reduced energy costs and job creation in the green energy sector. (Mặc dù khoản đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo có thể rất lớn, nhưng lợi ích lâu dài bao gồm giảm chi phí năng lượng và tạo việc làm trong lĩnh vực năng lượng xanh.)
⟶ C sai vì mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng về lâu dài, năng lượng tái tạo giúp giảm chi phí năng lượng và tạo việc làm, chứ không hoàn toàn gây tác động kinh tế tiêu cực.
By continuing to invest in research and development, improving infrastructure, and addressing economic and technical challenges, we can transition towards a more sustainable and environmentally friendly energy system. (Bằng cách tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cải thiện cơ sở hạ tầng và giải quyết các thách thức về kinh tế và kỹ thuật, chúng ta có thể chuyển đổi sang một hệ thống năng lượng bền vững và thân thiện hơn với môi trường.)
⟶ D đúng
→ Chọn đáp án D
Question 10. Which of the following best summarises the passage?
A. Addressing renewable energy challenges requires ongoing innovation and investment.
B. The transition to renewable energy has no economic benefits and is not sustainable.
C. Fossil fuels will remain the primary energy source despite advancements in renewable energy.
D. Renewable energy sources like solar and wind are unreliable and too costly to develop.
Giải thích
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất bài đọc này?
A. Giải quyết các thách thức về năng lượng tái tạo đòi hỏi phải liên tục đổi mới và đầu tư.
B. Quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo không mang lại lợi ích kinh tế và không bền vững.
C. Nhiên liệu hóa thạch sẽ vẫn là nguồn năng lượng chính mặc dù năng lượng tái tạo đã có những tiến bộ.
D. Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió không đáng tin cậy và quá tốn kém để phát triển.
Tóm tắt:
Đoạn 1: Nêu bối cảnh về sự cần thiết của năng lượng tái tạo do nhiên liệu hóa thạch có hạn và tác động của biến đổi khí hậu.
Đoạn 2: Đề cập đến những tiến bộ trong công nghệ năng lượng tái tạo, như cải thiện hiệu suất tấm pin mặt trời và tua-bin gió.
Đoạn 3: Nhấn mạnh những thách thức của năng lượng tái tạo, như tính gián đoạn của nguồn năng lượng và nhu cầu nâng cấp hạ tầng.
Đoạn 4: Đề cập đến tác động kinh tế của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, nhấn mạnh lợi ích dài hạn như giảm chi phí và tạo việc làm.
Đoạn 5: Kết luận rằng đổi mới và đầu tư liên tục là chìa khóa để chuyển đổi thành công sang hệ thống năng lượng bền vững.
=> Bài đọc đề cập rằng việc đầu tư và đổi mới công nghệ là cần thiết để giải quyết các thách thức và thúc đẩy sự phát triển của năng lượng tái tạo nên A là đáp án tóm tắt tốt nhất bài đọc.
B sai vì bài viết nhấn mạnh rằng năng lượng tái tạo mang lại lợi ích kinh tế dài hạn, như giảm chi phí năng lượng và tạo việc làm.
C sai vì bài viết không nói rằng nhiên liệu hóa thạch sẽ vẫn là nguồn năng lượng chính mà ngược lại, nhấn mạnh vào sự chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
D sai vì dù có đề cập đến những thách thức như chi phí và tính gián đoạn của năng lượng tái tạo, bài viết nhấn mạnh rằng những tiến bộ công nghệ đang giúp khắc phục các vấn đề này.
→ Chọn đáp án A