Question 31.
Where in paragraph 1 does the following sentence best fit?
Rapid industrial development and population growth have accelerated the accumulation of greenhouse gas.
A. (I) B. (III) C. (IV) D. (II)
Giải thích
DỊCH BÀI
|
Climate change is one of the most pressing challenges of our time, affecting ecosystems, biodiversity, and human communities across the globe. Rapid industrial development and population growth have accelerated the accumulation of greenhouse gas. Scientists warn that unless greenhouse gas emissions are significantly reduced, the Earth's climate may experience irreversible damage. The consequences of climate change are widespread, impacting weather patterns, agricultural productivity, and health conditions worldwide.
|
Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức cấp bách nhất của thời đại chúng ta, ảnh hưởng đến hệ sinh thái, đa dạng sinh học và các cộng đồng con người trên toàn thế giới. Sự phát triển công nghiệp và gia tăng dân số nhanh chóng đã đẩy nhanh quá trình tích tụ khí nhà kính. Các nhà khoa học cảnh báo rằng nếu lượng khí thải nhà kính không được giảm đáng kể, khí hậu Trái Đất có thể trải qua tổn hại không thể đảo ngược. Hậu quả của biến đổi khí hậu rất rộng lớn, ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết, năng suất nông nghiệp và điều kiện sức khỏe trên toàn cầu.
|
One of the primary causes of climate change is the burning of fossil fuels, such as coal, oil and gas which releases large amounts of carbon dioxide (CO2) into the atmosphere. This gas traps heat, leading to a rise in global temperatures, a phenomenon known as global warming. Another major contributor is deforestation, as trees play a critical role in absorbing CO2. When forests are destroyed, that CO2 is released, adding to the atmospher's greenhouse effect.
|
Một trong những nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu là việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và khí đốt, giải phóng một lượng lớn khí carbon dioxide (CO₂) vào khí quyển. Khí này giữ nhiệt, làm tăng nhiệt độ toàn cầu – một hiện tượng được gọi là sự nóng lên toàn cầu. Một yếu tố góp phần quan trọng khác là nạn phá rừng, vì cây cối đóng vai trò hấp thụ CO₂. Khi rừng bị phá hủy, lượng CO₂ này được giải phóng, làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính của khí quyển.
|
The impacts of climate change are already evident in various forms. Rising sea levels are causing coastal erosion and increasing the frequency of flooding, which endangers millions living in low-lying areas. Additionally, extreme weather events like hurricanes, droughts, and heatwaves are becoming more common and severe. These events not only damage infrastructure but also pose serious risks to human health and food security.
|
Tác động của biến đổi khí hậu đã thể hiện rõ dưới nhiều hình thức. Mực nước biển dâng cao đang gây ra xói mòn bờ biển và làm tăng tần suất lũ lụt, đe dọa hàng triệu người sống ở các vùng trũng thấp. Ngoài ra, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán và nắng nóng đang ngày càng trở nên phổ biến và nghiêm trọng hơn. Những hiện tượng này không chỉ làm hư hại cơ sở hạ tầng mà còn gây ra rủi ro nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và an ninh lương thực.
|
Addressing climate change requires a collaborative, global response. Many governments have joined international agreements, like the Paris Agreement, aiming to limit global temperature rise and reduce emissions. However, it is crucial for individuals and businesses to also play a part by reducing their carbon footprint through actions such as conserving energy, reducing waste, and supporting renewable energy sources.
|
Giải quyết biến đổi khí hậu đòi hỏi một phản ứng mang tính hợp tác toàn cầu. Nhiều chính phủ đã tham gia các thỏa thuận quốc tế như Thỏa thuận Paris, nhằm hạn chế sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu và giảm lượng khí thải. Tuy nhiên, điều quan trọng là mỗi cá nhân và doanh nghiệp cũng cần có trách nhiệm bằng cách giảm lượng khí thải carbon thông qua các hành động như bảo tồn năng lượng, giảm rác thải và ủng hộ các nguồn năng lượng có thể tái tạo.
|
Câu sau đây sẽ phù hợp nhất với vị trí nào trong đoạn 1?
Sự phát triển công nghiệp và gia tăng dân số nhanh chóng đã đẩy nhanh quá trình tích tụ khí nhà kính.
A. (I)
B.(III)
C. (IV)
D. (II)
Thông tin:
Rapid industrial development and population growth have accelerated the accumulation of greenhouse gas. Scientists warn that unless greenhouse gas emissions are significantly reduced, the Earth's climate may experience irreversible damage. (Sự phát triển công nghiệp và gia tăng dân số nhanh chóng đã đẩy nhanh quá trình tích tụ khí nhà kính. Các nhà khoa học cảnh báo rằng nếu lượng khí thải nhà kính không được giảm đáng kể, khí hậu Trái Đất có thể trải qua tổn hại không thể đảo ngược.)
- Ta thấy câu cần điền phù hợp nhất ở vị trí II vì nêu lên tình trạng tích tụ khí nhà kính liên kết với câu phía sau khi các nhà khoa học cảnh báo về tình trạng này.
→ Chọn đáp án D
Question 32. The phrase traps heat in paragraph 2 could be best replaced by_______.
A. blocks sunlight B. reduces temperature C. lets out warmth D. absorbs energy
Giải thích
Cụm từ "traps heat" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng _______.
A. chặn ánh sáng mặt trời
B. làm giảm nhiệt độ
C. giải phóng hơi ấm
D. hấp thụ năng lượng
- trap heat: giữ nhiệt = absorb energy
Thông tin:
This gas traps heat, leading to a rise in global temperatures, a phenomenon known as global warming. (Khí này giữ nhiệt, làm tăng nhiệt độ toàn cầu – một hiện tượng được gọi là sự nóng lên toàn cầu.)
→ Chọn đáp án D
Question 33. According to paragraph 2, which of the following is NOT a cause of climate change?
A. rising sea levels B. increased CO2 levels
C. deforestation D. burning fossil fuels
Giải thích
Theo đoạn 2, điều nào dưới đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây biến đổi khí hậu?
A. mực nước biển dâng cao
B. mức CO2 tăng lên
C. nạn phá rừng
D. đốt nhiên liệu hóa thạch
Thông tin:
+ Another major contributor is deforestation, as trees play a critical role in absorbing CO2. When forests are destroyed, that CO2 is released, adding to the atmospher's greenhouse effect. (Một yếu tố góp phần quan trọng khác là nạn phá rừng, vì cây cối đóng vai trò hấp thụ CO₂. Khi rừng bị phá hủy, lượng CO₂ này được giải phóng, làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính của khí quyển.)
🡪 B và C được đề cập.
+ One of the primary causes of climate change is the burning of fossil fuels, such as coal, oil, and gas, which releases large amounts of carbon dioxide (CO2) into the atmosphere. (Một trong những nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu là việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và khí đốt, giải phóng một lượng lớn khí carbon dioxide (CO₂) vào khí quyển.)
🡪 D được đề cập.
+ A không được đề cập là nguyên nhân gây biến đổi khí hậu.
→ Chọn đáp án A
Question 34. Which of the following best summarizes paragraph 3?
A. Climate change is creating both environmental and human health challenges.
B. Increased CO2 levels lead to more frequent weather disasters and harmful diseases.
C. The rising sea levels threaten coastlines and biodiversity.
D. Global warming affects agriculture, health, and living conditions.
Giải thích
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất nội dung của đoạn 3?
A. Biến đổi khí hậu đang gây ra những thách thức về môi trường và sức khỏe con người. => Đúng vì tóm tắt đầy đủ và chính xác nội dung đoạn.
B. Mức CO2 tăng cao dẫn đến thảm họa thời tiết xảy ra thường xuyên hơn và các bệnh nguy hiểm hơn. => Sai vì đoạn văn không đề cập đến ‘Increased CO2 levels’.
C. Mực nước biển dâng cao đang đe dọa đường bờ biển và đa dạng sinh học. => Sai vì chỉ tóm tắt được một chi tiết trong đoạn.
D. Hiện tượng nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến nông nghiệp, sức khỏe và điều kiện sống. => Sai vì đoạn văn không đề cập đến ‘global warming’ mà đề cập tới ảnh hưởng của ‘climate change’.
Tóm tắt:
The impacts of climate change are already evident in various forms. Rising sea levels are causing coastal erosion and increasing the frequency of flooding, which endangers millions living in low-lying areas. Additionally, extreme weather events like hurricanes, droughts, and heatwaves are becoming more common and severe. These events not only damage infrastructure but also pose serious risks to human health and food security. (Tác động của biến đổi khí hậu đã thể hiện rõ dưới nhiều hình thức. Mực nước biển dâng cao đang gây ra xói mòn bờ biển và làm tăng tần suất lũ lụt, đe dọa hàng triệu người sống ở các vùng trũng thấp. Ngoài ra, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán và nắng nóng đang ngày càng trở nên phổ biến và nghiêm trọng hơn. Những hiện tượng này không chỉ làm hư hại cơ sở hạ tầng mà còn gây ra rủi ro nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và an ninh lương thực.)
=> Tóm tắt: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động nghiêm trọng như nước biển dâng, lũ lụt, xói mòn bờ biển và thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng, đe dọa cơ sở hạ tầng, sức khỏe con người và an ninh lương thực.
→ Chọn đáp án A
Question 35. The word evident in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to_______.
A. unapparent B. essential C. noticeable D. unforgettable
Giải thích
Từ "evident" trong đoạn 3 có nghĩa TRÁI NGƯỢC với _______.
A. unapparent /ˌʌnəˈpærənt/ (adj): không rõ ràng
B. essential /ɪˈsenʃl/ (adj): thiết yếu
C. noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/ (adj): đáng chú ý
D. unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/ (adj): không thể quên
- evident /ˈevɪdənt/ (adj): rõ ràng >< unapparent (adj)
Thông tin:
The impacts of climate change are already evident in various forms. (Tác động của biến đổi khí hậu đã thể hiện rõ dưới nhiều hình thức.)
→ Chọn đáp án A
Question 36. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Climate change impacts are limited to environmental issues.
B. Only governments can effectively reduce climate change effects.
C. Extreme weather events are becoming more frequent due to climate change.
D. Industrialization has gradually decreased the rate of greenhouse gas emissions.
Giải thích
Điều nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu chỉ giới hạn trong các vấn đề môi trường.
B. Chỉ chính phủ mới có thể giảm hiệu quả tác động của biến đổi khí hậu.
C. Các hiện tượng thời tiết cực đoan đang xảy ra thường xuyên hơn do biến đổi khí hậu.
D. Quá trình công nghiệp hóa đã dần làm giảm tốc độ phát thải khí nhà kính.
Thông tin:
+ These events not only damage infrastructure but also pose serious risks to human health and food security. (Những hiện tượng này không chỉ làm hư hại cơ sở hạ tầng mà còn gây ra rủi ro nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và an ninh lương thực.)
=> A sai vì biến đổi khí hậu còn ảnh hưởng đến sức khỏe con người và an ninh lương thực.
+ However, it is crucial for individuals and businesses to also play a part by reducing their carbon footprint through actions such as conserving energy, reducing waste, and supporting renewable energy sources. (Tuy nhiên, điều quan trọng là mỗi cá nhân và doanh nghiệp cũng cần có trách nhiệm bằng cách giảm lượng khí thải carbon thông qua các hành động như bảo tồn năng lượng, giảm rác thải và ủng hộ các nguồn năng lượng có thể tái tạo.)
=> B sai ở ‘only’ vì các cá nhân và doanh nghiệp cũng có thể giảm những tác động của biến đổi khí hậu.
+ Rapid industrial development and population growth have accelerated the accumulation of greenhouse gas. (Sự phát triển công nghiệp và gia tăng dân số nhanh chóng đã đẩy nhanh quá trình tích tụ khí nhà kính.)
=> D sai ở ‘has gradually decreased’ vì quá trình này làm tăng việc tích cụ khí nhà kính.
+ Additionally, extreme weather events like hurricanes, droughts, and heatwaves are becoming more common and severe. (Ngoài ra, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán và nắng nóng đang ngày càng trở nên phổ biến và nghiêm trọng hơn.)
=> C đúng.
→ Chọn đáp án C
Question 37. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A. All people should participate in international climate agreements.
B. Each country must independently work on climate change solutions.
C. An effective solution to climate change must involve collective efforts.
D. Limiting global warming will require individuals to take immediate action.
Giải thích
Câu nào sau đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
A. Tất cả mọi người nên tham gia vào các thỏa thuận khí hậu quốc tế. => Sai vì câu gốc không đề cập tới ‘agreements’.
B. Mỗi quốc gia phải tự tìm giải pháp cho vấn đề biến đổi khí hậu. => Sai vì trái ngược ý nghĩa với câu gốc.
C. Giải pháp hiệu quả cho biến đổi khí hậu cần có sự nỗ lực chung. => Đúng vì diễn đạt lại câu gốc chính xác.
D. Hạn chế sự nóng lên toàn cầu đòi hỏi mỗi cá nhân phải hành động ngay lập tức. => Sai vì câu gốc không đề cập tới ‘take immediate action’.
Thông tin:
Addressing climate change requires a collaborative, global response. (Giải quyết biến đổi khí hậu đòi hỏi một phản ứng mang tính hợp tác toàn cầu.)
→ Chọn đáp án C
Question 38. The word their in paragraph 4 refers to________.
A. fossil fuel combustion B. deforestation
C. individuals and businesses D. greenhouse gases
Giải thích
Từ "their" trong đoạn 4 dùng để chỉ ________.
A. việc đốt nhiên liệu hóa thạch
B. nạn phá rừng
C. các cá nhân và doanh nghiệp
D. khí nhà kính
- Từ ‘their’ trong đoạn 4 dùng để chỉ ‘individuals and businesses’.
Thông tin:
However, it is crucial for individuals and businesses to also play a part by reducing their carbon footprint through actions such as conserving energy, reducing waste, and supporting renewable energy sources. (Tuy nhiên, điều quan trọng là mỗi cá nhân và doanh nghiệp cũng cần có trách nhiệm bằng cách giảm lượng khí thải carbon thông qua các hành động như bảo tồn năng lượng, giảm rác thải và ủng hộ các nguồn năng lượng có thể tái tạo.)
→ Chọn đáp án C
Question 39. Which of the following can be inferred from the passage?
A. Without significant reductions in emissions, climate change consequences could become irreversible.
B. Coastal erosion affects rural and coastal areas, particularly in vulnerable regions, rather than urban areas.
C. Fossil fuel use is often considered the sole reason for the current global warming trenD.
D. Deforestation and industrial activities may be more impactful than fossil fuels in causing climate change.
Giải thích
Điều nào sau đây có thể suy ra từ bài đọc?
A. Nếu không có sự giảm đáng kể lượng khí thải, hậu quả của biến đổi khí hậu có thể trở nên không thể đảo ngược.
B. Xói mòn bờ biển ảnh hưởng đến các khu vực nông thôn và ven biển, đặc biệt là những khu vực dễ bị tổn thương, hơn là các khu vực đô thị.
C. Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch thường được coi là nguyên nhân duy nhất gây ra xu hướng nóng lên toàn cầu hiện nay.
D. Nạn phá rừng và hoạt động công nghiệp có thể gây ảnh hưởng lớn hơn nhiên liệu hóa thạch trong việc gây ra biến đổi khí hậu.
Thông tin:
+ Rising sea levels are causing coastal erosion and increasing the frequency of flooding, which endangers millions living in low-lying areas. (Mực nước biển dâng cao đang gây ra xói mòn bờ biển và làm tăng tần suất lũ lụt, đe dọa hàng triệu người sống ở các vùng trũng thấp.)
=> B sai vì xói mòn bờ biển gây ảnh hưởng cho ‘low-lying areas’ (những vùng trũng thấp) nói chung, không phân biệt ‘rural’ hay ‘urban’.
+ One of the primary causes of climate change is the burning of fossil fuels, such as coal, oil and gas, which releases large amounts of carbon dioxide (CO₂) into the atmosphere. (Một trong những nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu là việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và khí đốt, giải phóng một lượng lớn khí carbon dioxide (CO₂) vào khí quyển.)
Another major contributor is deforestation, as trees play a critical role in absorbing CO2. (Một yếu tố góp phần quan trọng khác là nạn phá rừng, vì cây cối đóng vai trò hấp thụ CO₂.)
=> C sai ở ‘the sole reason’ vì còn có nguyên nhân khác là nạn phá rừng.
=> D sai vì nhiên liệu hóa thạch được coi là ‘One of the primary causes’ và đoạn văn không có thông tin so sánh này.
+ Scientists warn that unless greenhouse gas emissions are significantly reduced, the Earth's climate may experience irreversible damage. (Các nhà khoa học cảnh báo rằng nếu lượng khí thải nhà kính không được giảm đáng kể, khí hậu Trái Đất có thể trải qua tổn hại không thể đảo ngược.)
=> A có thể được suy ra từ bài đọc.
→ Chọn đáp án A
Question 40. Which of the following best summarizes the passage?
A. Climate change impacts are mostly related to the natural environment and wild animals, with minimal effects detected on human communities and health.
B. Fossil fuels and deforestation are key causes of climate change, which governments can only address through international agreements.
C. The increase in greenhouse gases, driven by industrial growth, is causing significant environmental challenges, calling for a cooperative global response.
D. The Paris Agreement aims to limit global warming by encouraging businesses to switch to renewable energy sources.
Giải thích
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất nội dung bài đọc?
A. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu chủ yếu liên quan đến môi trường tự nhiên và động vật hoang dã, với tác động tối thiểu đến cộng đồng và sức khỏe con người. => Sai ở ‘minimal effects detected on human communities and health’ vì biến đổi khí hậu đe dọa cộng đồng những người sống ở vùng trũng thấp và sức khỏe con người.
B. Nhiên liệu hóa thạch và nạn phá rừng là những nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu, mà chỉ chính phủ mới có thể giải quyết thông qua các thỏa thuận quốc tế. => Sai vì chưa tóm tắt được đầy đủ nội dung bài và sai ở ‘only’ vì các cá nhân và các doanh nghiệp cũng cần có trách nhiệm hành động để giảm lượng khí thải carbon.
C. Sự gia tăng khí nhà kính do tăng trưởng công nghiệp đang gây ra những thách thức môi trường nghiêm trọng, đòi hỏi một phản ứng hợp tác toàn cầu. => Đúng vì tóm tắt tốt nhất nội dung bài.
D. Hiệp định Paris nhằm hạn chế sự nóng lên toàn cầu bằng cách khuyến khích các doanh nghiệp chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo. => Sai vì chưa tóm tắt được nội dung chính của bài.
Tóm tắt:
+ Đoạn 1: Biến đổi khí hậu là một thách thức nghiêm trọng, ảnh hưởng đến môi trường và con người trên toàn cầu. Sự phát triển công nghiệp và gia tăng dân số làm tăng lượng khí nhà kính, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với thời tiết, nông nghiệp và sức khỏe.
+ Đoạn 2: Đốt nhiên liệu hóa thạch và nạn phá rừng là hai nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu, làm tăng lượng CO₂ trong khí quyển và góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu.
+ Đoạn 3: Biến đổi khí hậu đã gây ra nhiều tác động rõ rệt như nước biển dâng, xói mòn bờ biển, lũ lụt và các hiện tượng thời tiết cực đoan, đe dọa cơ sở hạ tầng, sức khỏe con người và an ninh lương thực.
+ Đoạn 4: Giải quyết biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu, với các chính phủ tham gia các thỏa thuận quốc tế và mỗi cá nhân, doanh nghiệp cần hành động để giảm lượng khí thải carbon.
=> Tóm tắt: Biến đổi khí hậu do hoạt động công nghiệp, đốt nhiên liệu hóa thạch và nạn phá rừng gây ra đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như nước biển dâng, thời tiết cực đoan và đe dọa an ninh lương thực. Giải quyết vấn đề này cần sự hợp tác toàn cầu, trong đó cả chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân đều phải hành động để giảm khí thải và bảo vệ môi trường.
→ Chọn đáp án C