Question 7.
A. sleeplessness B. fight C. actions D. distractions
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
IMPROVING FOCUS AND CONCENTRATION
|
CẢI THIỆN SỰ TẬP TRUNG
|
Want to sharpen your focus and be more productive? These strategies can help you stay on track.
|
Bạn muốn nâng cao sự tập trung và làm việc hiệu quả hơn? Những chiến lược sau có thể giúp bạn duy trì sự tập trung.
|
Challenges:
It's estimated that 60% of people struggle with distractions during the day, which affects their ability to concentrate on important tasks.
|
Thách thức:
Ước tính có 60% người gặp khó khăn với các yếu tố gây xao nhãng trong ngày, điều này ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng của họ.
|
Proven Techniques:
• Prioritize your tasks! If you have a lengthy number of tasks to complete, it can be beneficial to create a to-do list and rank each item by its level of importance.
|
Các kỹ thuật đã được chứng minh:
• Ưu tiên nhiệm vụ của bạn! Nếu bạn có nhiều công việc cần hoàn thành, việc lập danh sách những việc cần làm và sắp xếp theo mức độ quan trọng có thể rất hữu ích.
|
• Eliminate interruptions! If feasible, try keeping your phone in another room in your house or staying offline to minimize interruptions and improve your focus overall.
|
• Loại bỏ sự gián đoạn! Nếu có thể, hãy thử để điện thoại của bạn ở một phòng khác trong nhà hoặc ngắt kết nối Internet để giảm thiểu sự gián đoạn và cải thiện sự tập trung tổng thể.
|
• Focus on one thing at a time! Rather than multitasking, keep your brain actively engaged in one task until it is complete.
|
• Tập trung vào một việc tại một thời điểm! Thay vì làm nhiều việc cùng lúc, hãy giữ cho não của bạn tập trung tích cực vào một nhiệm vụ cho đến khi hoàn thành.
|
• Take regular breaks! Instead of working non-stop for hours, allow yourself short breaks to recharge and refresh your mental energy.
|
• Nghỉ giải lao thường xuyên! Thay vì làm việc liên tục trong nhiều giờ, hãy cho bản thân những khoảng nghỉ ngắn để nạp lại năng lượng và làm mới tinh thần.
|
• Get enough sleep! A well-rested mind is better able to focus and handle daily tasks.
|
• Ngủ đủ giấc! Một tâm trí được nghỉ ngơi đầy đủ sẽ có khả năng tập trung tốt hơn và xử lý các công việc hàng ngày hiệu quả hơn.
|
Kiến thức từ vựng:
A. sleeplessness /ˈsliːpləsnəs/ (n): chứng mất ngủ
B. fight /faɪt/ (n): cuộc chiến đấu
C. action /ˈækʃn/ (n): hành động
D. distraction /dɪˈstrækʃn/ (n): sự xao nhãng
Tạm dịch:
It's estimated that 60% of people struggle with distractions during the day, which affects their ability to concentrate on important tasks. (Ước tính có 60% người gặp khó khăn với các yếu tố gây xao nhãng trong ngày, điều này ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng của họ.)
→ Chọn đáp án D
Question 8.
A. many B. level C. number D. amount
Giải thích
A. many + N đếm được số nhiều: nhiều
B. level of + N không đếm được: lượng, mức độ
C. a number of + N đếm được số nhiều: nhiều
D. amount of + N không đếm được: lượng
- Ta thấy danh từ ‘tasks’ ở dạng danh từ đếm được số nhiều và phía trước có mạo từ ‘a’ nên ta chọn ‘number’.
Tạm dịch:
If you have a lengthy number of tasks to complete, it can be beneficial to create a to-do list and rank each item by its level of importance. (Nếu bạn có nhiều công việc cần hoàn thành, việc lập danh sách những việc cần làm và sắp xếp theo mức độ quan trọng có thể rất hữu ích.)
→ Chọn đáp án C
Question 9.
A. the other B. another C. others D. other
Giải thích
A. the other + N đếm được: (những) cái/người còn lại trong 1 nhóm
B. another + N đếm được số ít: cái/người khác
C. others: những cái/người khác
D. other + N đếm được số nhiều/không đếm được: những cái/người khác
- Ta thấy danh từ ‘room’ ở dạng danh từ đếm được số ít và dựa vào nghĩa, ta chọn ‘another’.
Tạm dịch:
If feasible, try keeping your phone in another room in your house or staying offline to minimize interruptions and improve your focus overall. (Nếu có thể, hãy thử để điện thoại của bạn ở một phòng khác trong nhà hoặc ngắt kết nối Internet để giảm thiểu sự gián đoạn và cải thiện sự tập trung tổng thể.)
→ Chọn đáp án B
Question 10.
A. got out B. engaged in C. broken up D. taken away
Giải thích
Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs):
A. get out: rời khỏi, thoát khỏi
B. engage in: tham gia vào
C. break up: chia tay, giải tán
D. take away: mang đi
Tạm dịch:
Rather than multitasking, keep your brain actively engaged in one task until it is complete. (Thay vì làm nhiều việc cùng lúc, hãy giữ cho não của bạn tập trung tích cực vào một nhiệm vụ cho đến khi hoàn thành.)
→ Chọn đáp án B
Question 11.
A. Think of B. Instead of C. Get hold of D. Make use of
Giải thích
A. think of: nghĩ về
B. instead of: thay vì
C. get hold of: liên lạc với, nắm bắt
D. make use of: tận dụng
Tạm dịch:
Instead of working non-stop for hours, allow yourself short breaks to recharge and refresh your mental energy. (Thay vì làm việc liên tục trong nhiều giờ, hãy cho bản thân những khoảng nghỉ ngắn để nạp lại năng lượng và làm mới tinh thần.)
→ Chọn đáp án B
Question 12.
A. brainpower B. wit C. mind D. mentality
Giải thích
Kiến thức từ vựng:
A. brainpower /ˈbreɪnpaʊər/ (n): trí tuệ
B. wit /wɪt/ (n): sự nhanh trí
C. mind /maɪnd/ (n): tâm trí
D. mentality /menˈtæləti/ (n): tư duy, trí lực, tâm lý
Tạm dịch:
A well-rested mind is better able to focus and handle daily tasks. (Một tâm trí được nghỉ ngơi đầy đủ sẽ có khả năng tập trung tốt hơn và xử lý các công việc hàng ngày hiệu quả hơn.)
→ Chọn đáp án C