In recent years, the job market has undergone significant changes, driven by advancements in technology and shifts in worker preferences. Remote work has gained immense popularity, allowing employees to work from home or anywhere with an internet connection. This flexibility has become a top priority for many job seekers, leading companies to adopt hybrid work models to attract and retain talent.
The demand for skilled workers in fields such as technology, healthcare, and renewable energy is on the rise. Employers are increasingly looking for candidates with specialized skills, prompting many individuals to pursue further education and training to enhance their employability. Online courses and certification programs have made it easier for people to acquire new skills while balancing other commitments.
However, the job market is not without its challenges. Many industries are facing labor shortages, leading to increased competition for qualified candidates. This has resulted in higher wages and better benefits for workers, but it also means that companies must adapt quickly to meet their staffing needs. Additionally, workers are becoming more vocal about their rights and working conditions, pushing for more equitable practices in the workplace.
Job seekers today are also placing greater emphasis on company culture and values. They prefer employers who prioritize diversity, equity, and inclusion, as well as those who demonstrate a commitment to social and environmental responsibility. As a result, companies are reevaluating their corporate practices to align with these expectations, aiming to create a more positive work environment.
Overall, the current job market is dynamic and evolving. As technology continues to reshape industries and worker preferences shift, both employers and employees must remain adaptable to succeed in this changing landscape.
(Adapted from BBC News)
Question 23. The word "pursue" in paragraph 2 refers to________
A. To end B. To ignore C. To give up D. To follow or seek
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
In recent years, the job market has undergone significant changes, driven by advancements in technology and shifts in worker preferences. Remote work has gained immense popularity, allowing employees to work from home or anywhere with an internet connection. This flexibility has become a top priority for many job seekers, leading companies to adopt hybrid work models to attract and retain talent.
|
Trong những năm gần đây, thị trường việc làm đã trải qua những thay đổi đáng kể, được thúc đẩy bởi những tiến bộ về công nghệ và những thay đổi trong sở thích của người lao động. Làm việc từ xa đã trở nên vô cùng phổ biến, cho phép nhân viên làm việc tại nhà hoặc bất kỳ nơi nào có kết nối internet. Sự linh hoạt này đã trở thành ưu tiên hàng đầu đối với nhiều người tìm việc, khiến các công ty áp dụng mô hình làm việc kết hợp để thu hút và giữ chân người giỏi.
|
The demand for skilled workers in fields such as technology, healthcare, and renewable energy is on the rise. Employers are increasingly looking for candidates with specialized skills, prompting many individuals to pursue further education and training to enhance their employability. Online courses and certification programs have made it easier for people to acquire new skills while balancing other commitments.
|
Nhu cầu về lao động lành nghề trong các lĩnh vực như công nghệ, chăm sóc sức khỏe và năng lượng tái tạo đang gia tăng. Các nhà tuyển dụng ngày càng tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng chuyên môn, thúc đẩy nhiều cá nhân theo đuổi chương trình giáo dục và đào tạo để nâng cao kỹ năng làm việc. Các khóa học trực tuyến và chương trình cấp chứng chỉ đã giúp mọi người dễ dàng tiếp thu các kỹ năng mới trong khi vẫn cân bằng các cam kết khác.
|
However, the job market is not without its challenges. Many industries are facing labor shortages, leading to increased competition for qualified candidates. This has resulted in higher wages and better benefits for workers, but it also means that companies must adapt quickly to meet their staffing needs. Additionally, workers are becoming more vocal about their rights and working conditions, pushing for more equitable practices in the workplace.
|
Tuy nhiên, thị trường việc làm không phải là không có thách thức. Nhiều ngành công nghiệp đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động, dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng đối với các ứng viên đủ tiêu chuẩn. Điều này dẫn đến mức lương cao hơn và chế độ phúc lợi tốt hơn cho người lao động, nhưng điều đó cũng có nghĩa là các công ty phải thích ứng nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của mình. Ngoài ra, người lao động đang lên tiếng nhiều hơn về quyền và điều kiện làm việc của họ, thúc đẩy các hoạt động công bằng hơn tại nơi làm việc.
|
Job seekers today are also placing greater emphasis on company culture and values. They prefer employers who prioritize diversity, equity, and inclusion, as well as those who demonstrate a commitment to social and environmental responsibility. As a result, companies are reevaluating their corporate practices to align with these expectations, aiming to create a more positive work environment.
|
Những người tìm việc ngày nay cũng đang chú trọng hơn vào văn hóa và giá trị của công ty. Họ thích những nhà tuyển dụng ưu tiên sự đa dạng, công bằng và hòa nhập, cũng như những nhà tuyển dụng thể hiện cam kết về trách nhiệm xã hội và môi trường. Do đó, các công ty đang đánh giá lại các văn hóa của công ty để phù hợp với những kỳ vọng này, nhằm mục đích tạo ra một môi trường làm việc tích cực hơn.
|
Overall, the current job market is dynamic and evolving. As technology continues to reshape industries and worker preferences shift, both employers and employees must remain adaptable to succeed in this changing landscape.
|
Nhìn chung, thị trường việc làm hiện tại rất năng động và phát triển. Khi công nghệ tiếp tục tái định hình các ngành công nghiệp và sở thích của người lao động thay đổi, cả nhà tuyển dụng và nhân viên đều phải thích nghi để thành công trong bối cảnh thay đổi này.
|
Từ "pursue" trong đoạn 2 đề cập đến________
A. để kết thúc
B. để lờ đi
C. để từ bỏ
D. để theo dõi hoặc tìm kiếm
pursue /pəˈsjuː/ (v): theo đuổi = follow or seek
Thông tin: Employers are increasingly looking for candidates with specialized skills, prompting many individuals to pursue further education and training to enhance their employability. (Các nhà tuyển dụng ngày càng tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng chuyên môn, thúc đẩy nhiều cá nhân theo đuổi chương trình giáo dục và đào tạo để nâng cao kỹ năng làm việc.)
→ Chọn đáp án D
Question 24. In which paragraph does the writer explore the impact of technology on the job market?
A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 5 D. Paragraph 3
Trong đoạn văn nào, tác giả khám phá tác động của công nghệ đến thị trường việc làm?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 5
D. Đoạn 3
Thông tin: Remote work has gained immense popularity, allowing employees to work from home or anywhere with an internet connection. This flexibility has become a top priority for many job seekers, leading companies to adopt hybrid work models to attract and retain talent. (Làm việc từ xa đã trở nên vô cùng phổ biến, cho phép nhân viên làm việc tại nhà hoặc bất kỳ nơi nào có kết nối internet. Sự linh hoạt này đã trở thành ưu tiên hàng đầu đối với nhiều người tìm việc, khiến các công ty áp dụng mô hình làm việc kết hợp để thu hút và giữ chân người giỏi.)
→ Chọn đáp án A
Question 25. The word "immense" in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to_________
A. Considerable B. Huge C. Significant D. Tiny
Từ "immense" trong đoạn 1 TRÁI NGHĨA với ___________
A. considerable /kənˈsɪd.ər.ə.bəl/ (adj): đáng kể
B. huge /hjuːdʒ/ (adj): khổng lồ
C. significant (adj): quan trọng, đáng kể
D. tiny /ˈtaɪ.ni/ (adj): tí hon, rất nhỏ
immense /ɪˈmens/ (adj): mênh mông, rộng lớn >< tiny
→ Chọn đáp án D
Question 26. Which of the following best paraphrases the underlined sentence "Workers are becoming more vocal about their rights" in paragraph 3?
A. Employees are discouraged from speaking up.
B. Workers are expressing their concerns more openly.
C. Employees are silent about their issues.
D. Laborers are indifferent to their rights.
Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu gạch chân "Người lao động ngày càng lên tiếng về quyền của mình" ở đoạn 3?
A. Nhân viên không được khuyến khích lên tiếng.
B. Người lao động đang bày tỏ mối quan ngại của mình nhiều hơn.
C. Nhân viên không lên tiếng về vấn đề của họ.
D. Người lao động không quan tâm đến quyền lợi của mình.
Thông tin:
Workers are becoming more vocal about their rights. (Người lao động ngày càng lên tiếng về quyền của mình.)
→ Chọn đáp án B
Question 27. Which of the following is NOT mentioned as a change in the job market?
A. Increased remote work B. Higher wages
C. Demand for skilled workers D. Decline in technology jobs
Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là sự thay đổi trên thị trường việc làm?
A. Làm việc từ xa gia tăng
B. Mức lương cao hơn
C. Nhu cầu về người lao động có tay nghề cao
D. Sự suy giảm việc làm về công nghệ
Thông tin:
+ Remote work has gained immense popularity, allowing employees to work from home or anywhere with an internet connection. (Làm việc từ xa đã trở nên vô cùng phổ biến, cho phép nhân viên làm việc tại nhà hoặc bất kỳ nơi nào có kết nối internet.)
→ A đúng
+ This has resulted in higher wages and better benefits for workers, but it also means that companies must adapt quickly to meet their staffing needs. (Điều này dẫn đến mức lương cao hơn và chế độ phúc lợi tốt hơn cho người lao động, nhưng điều đó cũng có nghĩa là các công ty phải thích ứng nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của mình.)
→ B đúng
+ Employers are increasingly looking for candidates with specialized skills, prompting many individuals to pursue further education and training to enhance their employability. (Các nhà tuyển dụng ngày càng tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng chuyên môn, thúc đẩy nhiều cá nhân theo đuổi chương trình giáo dục và đào tạo để nâng cao kỹ năng làm việc.)
→ C đúng
+ The demand for skilled workers in fields such as technology, healthcare, and renewable energy is on the rise. (Nhu cầu về lao động lành nghề trong các lĩnh vực như công nghệ, chăm sóc sức khỏe và năng lượng tái tạo đang gia tăng.)
→ D sai
→ Chọn đáp án D
Question 28. The word "equitable" in paragraph 3 could be best replaced by_______
A. Fair B. Unjust C. Unequal D. Biased
Từ "equitable" trong đoạn 3 có thể được thay thế đúng nhất bằng từ_______
A. fair /feər/ (adj): công bằng, hợp lý
B. unjust /ʌnˈdʒʌst/ (adj): không công bằng, bất công
C. unequal /ʌnˈiː.kwəl/ (adj): không công bằng, bất công
D. biased /ˈbaɪ.əst/ (adj): thiên vị, định kiến
equitable /ˈek.wɪ.tə.bəl/ (adj): công bằng, hợp lý = fair
→ Chọn đáp án A
Question 29. In which paragraph does the writer discuss the importance of company culture?
A Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 4 D. Paragraph 3
Đoạn văn nào tác giả thảo luận về tầm quan trọng của văn hóa công ty?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 4
D. Đoạn 3
Thông tin:
Job seekers today are also placing greater emphasis on company culture and values. (Những người tìm việc ngày nay cũng đang chú trọng hơn vào văn hóa và giá trị của công ty.)
→ Chọn đáp án C
Question 30. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Companies are adjusting to meet staffing needs.
B. The job market is static and unchanging.
C. Remote work is decreasing in popularity.
D. Workers are less concerned about company culture.
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Các công ty đang điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu nhân sự.
B. Thị trường việc làm là ổn định và không thay đổi.
C. Làm việc từ xa đang ngày càng giảm sút.
D. Người lao động ít quan tâm đến văn hóa công ty.
Thông tin:
+ Overall, the current job market is dynamic and evolving. (Nhìn chung, thị trường việc làm hiện tại rất năng động và phát triển.)
→ B sai
+ Remote work has gained immense popularity, allowing employees to work from home or anywhere with an internet connection. (Làm việc từ xa đã trở nên vô cùng phổ biến, cho phép nhân viên làm việc tại nhà hoặc bất kỳ nơi nào có kết nối internet.)
→ C sai
+ Job seekers today are also placing greater emphasis on company culture and values. (Những người tìm việc ngày nay cũng đang chú trọng hơn vào văn hóa và giá trị của công ty.)
→ D sai
+ As a result, companies are reevaluating their corporate practices to align with these expectations, aiming to create a more positive work environment. (Do đó, các công ty đang đánh giá lại các văn hóa của công ty để phù hợp với những kỳ vọng này, nhằm mục đích tạo ra một môi trường làm việc tích cực hơn.)
→ A đúng
→ Chọn đáp án A