Question 31. Where in paragraph 3 does the following sentence best fit?
There is a concept known as ‘negativity bias’.
A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)
Giải thích
DỊCH BÀI
|
Keeping up with what is happening in the world is generally seen as an essential part of being a well-informed and educated citizen. Watching, listening to, or reading the news can satisfy our curiosity, make us think, help us make choices, and even avoid danger. However, people are increasingly wondering if staying up to date with what is going on is good for us.
|
Theo dõi những gì đang diễn ra trên thế giới thường được coi là một phần quan trọng để trở thành một công dân hiểu biết và có giáo dục. Xem, nghe hoặc đọc tin tức có thể thỏa mãn sự tò mò, khiến chúng ta suy nghĩ, giúp chúng ta đưa ra lựa chọn và thậm chí tránh được nguy hiểm. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều người đặt câu hỏi liệu việc luôn cập nhật tình hình có thực sự tốt cho chúng ta hay không.
|
The frequency, speed and way we access news has completely changed over the past few decades. Whereas previously most newspapers were published daily and TV and radio news broadcasts were limited, now we are constantly bombarded with news from all sides.
|
Tần suất, tốc độ và cách chúng ta tiếp cận tin tức đã thay đổi hoàn toàn trong vài thập kỷ qua. Trước đây, hầu hết các tờ báo đều xuất bản hàng ngày và các chương trình phát sóng tin tức trên TV và đài phát thanh đều hạn chế, thì nay chúng ta liên tục bị bủa vây bởi tin tức từ mọi phía.
|
The content of news reports is almost always negative. Throughout history, our survival has depended on noticing threats and avoiding danger, so the human brain is hard-wired to seek out information that is frightening or alarming. There is a concept known as ‘negativity bias’. It is about humans paying more attention to negative things because that keeps us alive in the past and this is reflected in the news we consume. In addition, because people now use smartphones to record events live, the news we see has become far more graphic and shocking.
|
Nội dung của các bản tin hầu như luôn mang tính tiêu cực. Trong suốt lịch sử, sự sống còn của chúng ta phụ thuộc vào việc nhận biết các mối đe dọa và tránh nguy hiểm, vì vậy bộ não con người đã được lập trình sẵn để tìm kiếm thông tin đáng sợ hoặc gây lo ngại. Có một khái niệm được gọi là ‘khuynh hướng tiêu cực’. Điều này liên quan đến việc con người chú ý nhiều hơn đến những điều tiêu cực vì điều đó giúp chúng ta sống sót trong quá khứ và điều này được phản ánh trong tin tức mà chúng ta tiêu thụ. Ngoài ra, vì mọi người hiện nay sử dụng điện thoại thông minh để ghi lại sự kiện trực tiếp, nên những tin tức chúng ta thấy trở nên sống động và gây sốc hơn nhiều.
|
Recent studies have shown that our news habits have disadvantages for our physical and emotional health. In one survey, over 50 per cent of Americans reported that the news caused them stress and anxiety, often causing tiredness or poor sleep. Research by psychology expert Graham Davey has also proved that watching terrible or sad news on TV can worsen people's moods and make them worry more about their own lives. Exposure to this ever-increasing bad news can take a toll on our positivity and affect our health.
|
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng thói quen xem tin tức có những tác hại đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta. Trong một cuộc khảo sát, hơn 50% người Mỹ cho biết tin tức gây ra căng thẳng và lo lắng, thường dẫn đến mệt mỏi hoặc giấc ngủ kém. Nghiên cứu của chuyên gia tâm lý Graham Davey cũng đã chứng minh rằng xem các tin tức đáng sợ hoặc buồn bã trên TV có thể làm tâm trạng của con người trở nên tồi tệ hơn và khiến họ lo lắng nhiều hơn về cuộc sống của chính mình. Việc tiếp xúc liên tục với những tin tức xấu ngày càng tăng có thể gây hại cho sự tích cực của chúng ta và ảnh hưởng đến sức khỏe.
|
Câu sau đây phù hợp nhất ở đâu trong đoạn 3?
Có một khái niệm được gọi là ‘khuynh hướng tiêu cực’.
A. (I)
B. (II)
C. (III)
D. (IV)
Thông tin: It is about humans paying more attention to negative things because that keeps us alive in the past and this is reflected in the news we consume. (Điều này liên quan đến việc con người chú ý nhiều hơn đến những điều tiêu cực vì điều đó giúp chúng ta sống sót trong quá khứ và điều này được phản ánh trong tin tức mà chúng ta tiêu thụ.)
→ Chọn đáp án C
Question 32. The phrase take a toll on in paragraph 4 could be best replaced by ________.
A. pay attention to B. cause harm to C. bring benefits to D. lend support to
Giải thích
Cụm từ ‘take a toll on’ trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng ________.
A. pay attention to: chú ý đến
B. cause harm to: gây hại cho
C. bring benefits to: mang lại lợi ích cho
D. lend support to: hỗ trợ cho
take a toll on: gây thiệt hại cho = cause harm to
Thông tin: Exposure to this ever-increasing bad news can take a toll on our positivity and affect our health. (Việc tiếp xúc liên tục với những tin tức xấu ngày càng tăng có thể gây hại cho sự tích cực của chúng ta và ảnh hưởng đến sức khỏe.)
→ Chọn đáp án B
Question 33. The word them in paragraph 4 refers to _______.
A. Americans B. people C. moods D. terrible or sad news
Giải thích
Từ ‘them’ trong đoạn 4 ám chỉ _______.
A. Người Mỹ
B. con người
C. tâm trạng
D. tin tức khủng khiếp hoặc buồn
Thông tin: Research by psychology expert Graham Davey has also proved that watching terrible or sad news on TV can worsen people's moods and make them worry more about their own lives. (Nghiên cứu của chuyên gia tâm lý Graham Davey cũng đã chứng minh rằng xem các tin tức đáng sợ hoặc buồn bã trên TV có thể làm tâm trạng của con người trở nên tồi tệ hơn và khiến họ lo lắng nhiều hơn về cuộc sống của chính mình.)
→ Chọn đáp án B
Question 34. Which of the following is NOT mentioned as one of the effects that news can have on humans according to recent studies?
A. worry B. tiredness C. sadness D. poor sleep
Giải thích
Theo các nghiên cứu gần đây, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một trong những tác động mà tin tức có thể gây ra cho con người?
A. worry /ˈwʌri/ (n): lo lắng
B. tiredness /ˈtaɪədnəs/ (n): sự mệt mỏi
C. sadness /ˈsædnəs/ (n): sự buồn bã
D. poor sleep (cụm từ): giấc ngủ không đủ hoặc chất lượng kém
Thông tin: In one survey, over 50 per cent of Americans reported that the news caused them stress and anxiety, often causing tiredness or poor sleep. (Trong một cuộc khảo sát, hơn 50% người Mỹ cho biết tin tức gây ra căng thẳng và lo lắng, thường dẫn đến mệt mỏi hoặc giấc ngủ kém.)
→ A, B, D được đề cập, C không được đề cập
→ Chọn đáp án C
Question 35. The word limited in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _______.
A. infinite B. restricted C. reliable D. harmonious
Giải thích
Từ ‘limited’ trong đoạn 2 trái nghĩa với _______.
A. infinite /ˈɪnfɪnɪt/ (adj): vô hạn, không giới hạn
B. restricted /rɪˈstrɪktɪd/ (adj): bị hạn chế, giới hạn
C. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj): đáng tin cậy
D. harmonious /hɑːˈməʊniəs/ (adj): hài hòa
limited (adj) giới hạn >< infinite
Thông tin: Whereas previously most newspapers were published daily and TV and radio news broadcasts were limited, now we are constantly bombarded with news from all sides. (Trước đây, hầu hết các tờ báo đều xuất bản hàng ngày và các chương trình phát sóng tin tức trên TV và đài phát thanh đều hạn chế, thì nay chúng ta liên tục bị bủa vây bởi tin tức từ mọi phía.)
→ Chọn đáp án A
Question 36. Which of the following best summarises paragraph 4?
A. It has been proved that negative news content affects people’s emotional and physical health.
B. News reports primarily focus on negative events, making viewers disconnected from reality.
C. Research indicates that positive news can improve individuals' sleep patterns and reduce stress.
D. Surveys prove that people are unaffected by news content, as they can ignore negative stories.
Giải thích
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 4?
A. Người ta đã chứng minh rằng nội dung tin tức tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và cảm xúc của mọi người.
B. Các bản tin chủ yếu tập trung vào các sự kiện tiêu cực, khiến người xem mất kết nối với thực tế.
C. Nghiên cứu chỉ ra rằng tin tức tích cực có thể cải thiện thói quen ngủ của mọi người và giảm căng thẳng.
D. Các cuộc khảo sát chứng minh rằng mọi người không bị ảnh hưởng bởi nội dung tin tức vì họ có thể bỏ qua những câu chuyện tiêu cực.
Thông tin:
In one survey, over 50 per cent of Americans reported that the news caused them stress and anxiety, often causing tiredness or poor sleep. (Trong một cuộc khảo sát, hơn 50% người Mỹ cho biết tin tức gây ra căng thẳng và lo lắng, thường dẫn đến mệt mỏi hoặc giấc ngủ kém.)
→ B sai vì không đề cập đến việc mất kết nối, C sai vì không để cập đến tin tức tích cực
It is about humans paying more attention to negative things because that keeps us alive in the past and this is reflected in the news we consume. (Điều này liên quan đến việc con người chú ý nhiều hơn đến những điều tiêu cực vì điều đó giúp chúng ta sống sót trong quá khứ và điều này được phản ánh trong tin tức mà chúng ta tiêu thụ.)
→ D sai vì con người chú ý nhiều hơn
Recent studies have shown that our news habits have disadvantages for our physical and emotional health. (Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng thói quen xem tin tức có những tác hại đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.)
→ A đúng
→ Chọn đáp án A
Question 37. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. People today experience less anxiety from news compared to the past.
B. Modern technology has slowed down the speed at which we receive news.
C. Technology has made news coverage more graphic and shocking.
D. People focus on positive news to avoid stress and anxiety.
Giải thích
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Ngày nay, mọi người ít lo lắng hơn về tin tức so với trước đây.
B. Công nghệ hiện đại đã làm chậm tốc độ chúng ta tiếp nhận tin tức.
C. Công nghệ đã làm cho phạm vi đưa tin trở nên chi tiết và gây sốc hơn.
D. Mọi người tập trung vào tin tức tích cực để tránh căng thẳng và lo lắng.
Thông tin:
Nghiên cứu của chuyên gia tâm lý Graham Davey cũng đã chứng minh rằng xem các tin tức đáng sợ hoặc buồn bã trên TV có thể làm tâm trạng của con người trở nên tồi tệ hơn và khiến họ lo lắng nhiều hơn về cuộc sống của chính mình. (Research by psychology expert Graham Davey has also proved that watching terrible or sad news on TV can worsen people's moods and make them worry more about their own lives.)
→ A sai vì mọi người lo lắng hơn
The frequency, speed and way we access news has completely changed over the past few decades. Whereas previously most newspapers were published daily and TV and radio news broadcasts were limited, now we are constantly bombarded with news from all sides. (Tần suất, tốc độ và cách chúng ta tiếp cận tin tức đã thay đổi hoàn toàn trong vài thập kỷ qua. Trước đây, hầu hết các tờ báo đều xuất bản hàng ngày và các chương trình phát sóng tin tức trên TV và đài phát thanh đều hạn chế, thì nay chúng ta liên tục bị bủa vây bởi tin tức từ mọi phía.)
→ B sai vì tốc độ nhanh hơn nhờ công nghệ hiện đại
Trong suốt lịch sử, sự sống còn của chúng ta phụ thuộc vào việc nhận biết các mối đe dọa và tránh nguy hiểm, vì vậy bộ não con người đã được lập trình sẵn để tìm kiếm thông tin đáng sợ hoặc gây lo ngại. (Throughout history, our survival has depended on noticing threats and avoiding danger, so the human brain is hard-wired to seek out information that is frightening or alarming.)
→ D sai vì bộ não con người có xu hướng chú ý các thông tin tiêu cực hơn
Ngoài ra, vì mọi người hiện nay sử dụng điện thoại thông minh để ghi lại sự kiện trực tiếp, nên những tin tức chúng ta thấy trở nên sống động và gây sốc hơn nhiều. ( In addition, because people now use smartphones to record events live, the news we see has become far more graphic and shocking.)
→ C đúng
→ Chọn đáp án C
Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1?
However, people are increasingly wondering if staying up to date with what is going on is good for us.
A. There is growing doubt among people about whether following the news benefits us.
B. People are increasingly certain that staying informed has no real impact on their lives.
C. Many people now believe that being aware of current events is essential for personal growth.
D. There is a decreasing interest in staying informed as people find it irrelevant to their lives.
Giải thích
Câu nào sau đây diễn giải hay nhất câu gạch chân trong đoạn 1?
A. Mọi người ngày càng nghi ngờ liệu việc theo dõi tin tức có mang lại lợi ích cho chúng ta hay không.
B. Mọi người ngày càng chắc chắn rằng việc cập nhật thông tin không thực sự tác động đến cuộc sống của họ.
C. Nhiều người hiện tin rằng việc nhận thức được các sự kiện hiện tại là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
D. Mọi người ngày càng ít quan tâm đến việc cập nhật thông tin vì họ thấy việc này không liên quan đến cuộc sống của họ.
Thông tin: However, people are increasingly wondering if staying up to date with what is going on is good for us. (Tuy nhiên, ngày càng có nhiều người đặt câu hỏi liệu việc luôn cập nhật tình hình có thực sự tốt cho chúng ta hay không.)
→ Chọn đáp án A
Question 39. Which of the following can be inferred from the passage?
A. Access to news is now primarily available to urban people, as rural areas have limited access to modern technology.
B. The impact of frequent exposure to news on health only affects those who consume news in large quantities.
C. Modern technology has transformed how we access news, bringing both positive and negative effects.
D. News content in today’s media largely emphasizes uplifting and positive stories to reduce stress and anxiety.
Giải thích
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Việc tiếp cận tin tức hiện nay chủ yếu dành cho người dân thành thị, vì khu vực nông thôn có hạn chế về khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại.
B. Tác động của việc thường xuyên tiếp xúc với tin tức đối với sức khỏe chỉ ảnh hưởng đến những người tiêu thụ tin tức với số lượng lớn.
C. Công nghệ hiện đại đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận tin tức, mang lại cả tác động tích cực và tiêu cực.
D. Nội dung tin tức trên phương tiện truyền thông ngày nay chủ yếu nhấn mạnh vào những câu chuyện nâng cao tinh thần và tích cực để giảm căng thẳng và lo lắng.
Thông tin:
Đoạn văn không đề cập đến việc tiếp cận ở khu vực nào
→ A sai
Recent studies have shown that our news habits have disadvantages for our physical and emotional health. (Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng thói quen xem tin tức có những tác hại đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.)
→ B sai vì không đề cập đến số lượng tin tức
Watching, listening to, or reading the news can satisfy our curiosity, make us think, help us make choices, and even avoid danger…Recent studies have shown that our news habits have disadvantages for our physical and emotional health. (Xem, nghe hoặc đọc tin tức có thể thỏa mãn sự tò mò, khiến chúng ta suy nghĩ, giúp chúng ta đưa ra lựa chọn và thậm chí tránh được nguy hiểm…Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng thói quen xem tin tức có những tác hại đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.)
→ C đúng vì ta có thể
→ Chọn đáp án C
Question 40. Which of the following best summarises the passage?
A. Frequent updates and easy access to news allow people to stay informed without any noticeable effects on mental or physical health.
B. Advances in technology have made news more accessible, though only a few people report experiencing any negative impact from this change.
C. The way people consume news has evolved, with most reporting positive effects on decision-making and life satisfaction.
D. Constant access to news has led to increased awareness but also heightened stress and anxiety due to the predominantly negative content.
Giải thích
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Cập nhật thường xuyên và dễ dàng truy cập tin tức cho phép mọi người luôn cập nhật thông tin mà không có bất kỳ tác động đáng chú ý nào đến sức khỏe tinh thần hoặc thể chất.
B. Những tiến bộ trong công nghệ đã giúp tin tức dễ tiếp cận hơn, mặc dù chỉ một số ít người báo cáo rằng họ gặp phải bất kỳ tác động tiêu cực nào từ sự thay đổi này.
C. Cách mọi người tiêu thụ tin tức đã phát triển, với hầu hết báo cáo rằng có tác động tích cực đến việc ra quyết định và sự hài lòng trong cuộc sống.
D. Việc liên tục truy cập tin tức đã dẫn đến nhận thức cao hơn nhưng cũng làm tăng căng thẳng và lo lắng do nội dung chủ yếu là tiêu cực.
Tóm tắt:
Đoạn 1: Việc cập nhật tin tức được coi là cần thiết để nâng cao nhận thức và đưa ra quyết định, nhưng có thể không tốt cho sức khỏe.
Đoạn 2: Cách tiếp cận tin tức đã thay đổi, với tin tức liên tục tràn ngập từ mọi phía nhờ công nghệ hiện đại.
Đoạn 3: Tin tức thường có nội dung tiêu cực, thu hút sự chú ý do bản năng sinh tồn của con người.
Đoạn 4: Tiếp xúc thường xuyên với tin tức tiêu cực ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
Bài văn nhấn mạnh rằng việc tiếp cận tin tức liên tục giúp nâng cao nhận thức nhưng gây căng thẳng và lo âu do nội dung tiêu cực. Điều này phù hợp hoàn toàn với đáp án D.
→ Chọn đáp án D