B. burst into tears at. Kiểm tra từ vựng: pay no attention to (không chú ý đến), burst inn to tear (bật khóc), get into trouble (rắc rốc), lost her temper (mất bình tĩnh)
Dịch:Kelly đã bật khóc ở trường vì đã chơi trò đùa với giáo viên của cô ấy.
D. to communicate with others: Kiểm tra từ vựng: relate (quan hệ), get tired of (gây mệt mỏi), gather (tụ tập ), communicate (giao tiếp).
Dịch:Chúng ta có thể sử dụng máy tính để giao tiếp với người khác và để giải trí.