Question 1.
A. a big amount of B. an exact quantity of C. a majority of D. a small number of
Giải thích
DỊCH BÀI
|
LEARN ENGLISH EFFECTIVELY: A PRACTICAL GUIDE
|
HỌC TIẾNG ANH MỘT CÁCH HIỆU QUẢ: HƯỚNG DẪN THỰC TIỄN
|
Mastering English requires dedication and effective methods. Start by focusing on learning a small number of new vocabulary words weekly. A big vocabulary improves your ability to express yourself clearly. Grammar is another critical aspect to consider. Make sure to turn to phrasal verbs regularly, as they are an essential part of natural communication in English. On the contrary, some learners might think grammar is the only focus. In reality, combining grammar practice with speaking and listening activities leads to better results. Set realistic goals, like learning five specific vocabulary items each day, to track your progress effectively. Additionally, try to identify and practice using content words in sentences, as they are crucial for understanding the meaning of texts.
|
Để thành thạo tiếng Anh, bạn cần có sự cống hiến và phương pháp hiệu quả. Hãy bắt đầu bằng cách tập trung học một số lượng nhỏ từ vựng mới mỗi tuần. Một vốn từ vựng lớn sẽ giúp bạn cải thiện khả năng diễn đạt rõ ràng. Ngữ pháp là một khía cạnh quan trọng khác cần cân nhắc. Hãy đảm bảo thường xuyên sử dụng các cụm động từ vì chúng là một phần thiết yếu của giao tiếp tự nhiên bằng tiếng Anh. Ngược lại, một số người học có thể nghĩ rằng ngữ pháp là trọng tâm duy nhất. Trên thực tế, việc kết hợp luyện tập ngữ pháp với các hoạt động nói và nghe sẽ mang lại kết quả tốt hơn. Đặt ra các mục tiêu thực tế, chẳng hạn như học năm mục từ vựng cụ thể mỗi ngày, để theo dõi tiến trình của bạn một cách hiệu quả. Ngoài ra, hãy cố gắng xác định và luyện tập sử dụng các từ nội dung trong câu vì chúng rất quan trọng để hiểu ý nghĩa của văn bản.
|
Kiến thức về cụm từ chỉ lượng:
A. a big amount of + N không đếm được: một lượng lớn
B. an exact quantity of + N đếm được/không đếm được: một lượng chính xác
C. majority of + N số nhiều: đa số
D. a number of + N số nhiều: nhiều
Ta có ‘new vocabulary words’ là danh từ đếm được số nhiều và dựa vào ngữ cảnh ta dùng cụm ‘a small number of’.
Tạm dịch: Start by focusing on learning a small number of new vocabulary words weekly. (Hãy bắt đầu bằng cách tập trung học một số lượng nhỏ từ vựng mới mỗi tuần.)
→ Chọn đáp án D
Question 2.
A. another B. other C. others D. the other
Giải thích
Kiến thức về từ chỉ lượng:
A. another + N số ít: một…khác
B. other + N số nhiều/không đếm được: những…khác
C. others: những cái/người khác
D. the other + N số ít/số nhiều: cái/người còn lại
Ta có ‘critical aspect’ (khía cạnh quan trọng) là một danh từ số ít và dựa vào ngữ cảnh ta dùng ‘another’.
Loại D vì ‘grammar’ được nhắc đến như là một khía cạnh khác chứ không được xác định là khía cạnh còn lại.
Tạm dịch: Grammar is another critical aspect to consider. (Ngữ pháp là một khía cạnh quan trọng khác cần cân nhắc.)
→ Chọn đáp án A
Question 3.
A. give up B. turn off C. turn to D. put away
Giải thích
Kiến thức về cụm động từ thông dụng:
A. give up: từ bỏ
B. turn off: tắt (thiết bị điện, máy móc)
C. turn to (something): chú ý đến, tập trung vào, bắt đầu sử dụng hoặc học hỏi điều gì đó
D. put away: cất đi, dọn đi
Tạm dịch: Make sure to turn to phrasal verbs regularly, as they are an essential part of natural communication in English. (Hãy đảm bảo thường xuyên sử dụng các cụm động từ vì chúng là một phần thiết yếu của giao tiếp tự nhiên bằng tiếng Anh.)
→ Chọn đáp án C
Question 4.
A. As a result B. On the contrary C. Instead of D. In spite of
Giải thích
Kiến thức về từ nối:
A. As a result: Kết quả là, do đó
B. On the contrary: Ngược lại
C. Instead of: Thay vì
D. In spite of: Mặc dù
Tạm dịch: On the contrary, some learners might think grammar is the only focus. (Ngược lại, một số người học có thể nghĩ rằng ngữ pháp là trọng tâm duy nhất.)
→ Chọn đáp án B
Question 5.
A. Set B. Achieve C. Take D. Put
Giải thích
Kiến thức về collocation:
set goals: đặt mục tiêu
Tạm dịch: Set realistic goals, like learning five specific vocabulary items each day, to track… (Đặt ra các mục tiêu thực tế, chẳng hạn như học năm mục từ vựng cụ thể mỗi ngày, để theo dõi tiến trình…)
→ Chọn đáp án A
Question 6.
A. meaning B. completion C. accomplishment D. progress
Giải thích
Kiến thức về từ vựng:
A. meaning /ˈmiː.nɪŋ/ (n): ý nghĩa
B. completion /kəmˈpliː.ʃən/ (n): sự hoàn thành
C. accomplishment /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/ (n): thành tựu, sự hoàn thành xuất sắc
D. progress /ˈprɑː.ɡres/ (n): tiến trình, như tiến bộ
Tạm dịch: Set realistic goals, like learning five specific vocabulary items each day, to track your progress effectively. (Đặt ra các mục tiêu thực tế, chẳng hạn như học năm mục từ vựng cụ thể mỗi ngày, để theo dõi tiến trình của bạn một cách hiệu quả.)
→ Chọn đáp án D