- D. congratulate: Kiểm tra từ vựng: encourage (khuyến khích), distinguish (phân biệt), celebrate (kỉ niệm), congratulate (chúc mừng).
Dịch: Cho phép tôi chúc mừng bạn và thành công của bạn trong kỳ thi.
- A. won’t eat: Cấu trúc “until”
- Cấu trúc: Tương lai đơn + until + Hiện tại đơn / Hiện tại hoàn thành: được dùng với nghĩa là sẽ làm gì đó cho đến khi hoàn thành việc đó.
Ví dụ: We will go to bed until we finish our homework.
- Cấu trúc: Quá khứ đơn + until + Quá khứ đơn: được dùng trong trường hợp hành động của mệnh đề đi trước sẽ kéo dài tới hành động của mệnh đề sau.
Ví dụ: She waited my house until it was dark.
- Cấu trúc: Quá khứ đơn + until + Quá khứ hoàn thành: được dùng để nhấn mạnh một hành động ở mệnh đề đi kèm nó, với ý nghĩa hành động đã hoàn thành trước hành động kia.
Ví dụ: She read the book until no-one had been there.
Dịch: Chúng tôi sẽ không ăn cho đến khi toàn bộ khu vực được sạch sẽ.