Let’s use Facebook Ads – your perfect partner!
Facebook Ads is a great way to grow your business. It helps you reach more people who might like your (1)______ or services. With Facebook Ads, you can choose who sees your (2)______. For example, you can target people by age, location, or interests. This means your ad goes to the right audience. It is (3)______affordable. You can (4)______ your budget, so you don’t spend more than you want. Facebook gives you tools to check how your ad is doing. You can see how many people clicked or liked your ad. This helps you know (5)______ your ad is working. Many businesses, big and small, use Facebook Ads to build (6)______ their products. It is easy to create ads with pictures, videos, or text. Try Facebook Ads today and see the difference it makes for your business. Start small and watch your business grow!
(Adapted from https://www.facebook.com)
Question 1: A. products B. productivity C. production D. productive
Từ "products" (sản phẩm) phù hợp nhất trong ngữ cảnh "products or services" (sản phẩm hoặc dịch vụ)
"Productivity" (năng suất) không phù hợp vì không thể song hành với "services".
"Production" (sản xuất) liên quan đến quá trình sản xuất, không phù hợp với ngữ cảnh đang nói về thứ khách hàng mua.
"Productive" (có năng suất) là tính từ, không phù hợp vì cần một danh từ.
Question 2: A. broadcast B. advertisement C. publicity D. discount
"Advertisement" (quảng cáo) chính là nội dung mà Facebook Ads hiển thị đến người dùng, phù hợp với ngữ cảnh.
"Broadcast" (phát sóng) thường liên quan đến truyền hình, không phù hợp.
"Publicity" (công khai/tuyên truyền) ám chỉ hoạt động nâng cao nhận thức chung, không cụ thể bằng "advertisement".
"Discount" (giảm giá) không liên quan đến nội dung quảng cáo.
Question 3: A. even B. more C. also D. almost
"Also" (cũng) được dùng để thêm thông tin bổ sung, nhấn mạnh tính năng "affordable" (giá cả phải chăng) của Facebook Ads.
"Even" (thậm chí) không hợp lý trong ngữ cảnh này.
"More" (nhiều hơn) không hợp lý trong ngữ cảnh này
"Almost" (hầu như) không hợp lý trong ngữ cảnh này
Question 4: A. set B. get C. have D. take
Cụm từ: "Set budget" (thiết lập ngân sách)
Question 5: A. as if B. such as C. so that D. if
"If" (nếu, liệu rằng) là từ phù hợp để diễn tả việc kiểm tra "liệu quảng cáo có đang hoạt động hiệu quả không".
"As if" (như thể là) mang nghĩa giả định, không phù hợp.
"Such as" (ví dụ như) không đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa.
"So that" (để mà) thường chỉ mục đích, không phù hợp với câu hỏi này.
Question 6: A. on B. up C. in D. of
Cụm từ: "Build up" (xây dựng lên)