A. attended B. balanced C. formed D. qualified
A. enjoy B. likely C. busy D. expected
ĐỀ THI THỬ SỐ 68 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10
Nhớ: be busy + V-ing
Dịch: 6. Bạn có bận dạy vào sáng thứ Bảy trong học kỳ này không?