Question 23:
DỊCH BÀI
|
More and more young people are choosing to take a gap year between finishing school and starting university. Alternatively, they may decide to take a gap year between graduating from university and starting a career, feeling the need for some time out before joining the rat race. Most students see the time as an opportunity to travel. The idea of travelling to as many foreign places as possible appeals greatly.
|
Ngày càng nhiều người trẻ chọn tạm nghỉ một năm giữa thời gian học và vào đại học. Ngoài ra, họ có thể quyết định tạm nghỉ một năm giữa thời gian tốt nghiệp đại học và bắt đầu sự nghiệp, khi cảm thấy cần phải nghỉ ngơi một thời gian trước khi tham gia vào cuộc sống xô bồ. Hầu hết sinh viên coi thời gian này là cơ hội để đi du lịch. Hầu hết sinh viên coi thời gian này là cơ hội để đi du lịch. Ý tưởng đi đến càng nhiều nơi ở nước ngoài càng tốt thực sự rất hấp dẫn.
|
A large percentage of gap-year students have wealthy parents who can easily subsidize their travel. Others have to save up before they go, or look for some form of employment while travelling. For example, they may work on local farms or in local hotels. By doing so, they not only earn some money, but they are likely to meet local people and acquire some understanding of their culture.
|
Một tỷ lệ lớn sinh viên “gap-year” có cha mẹ giàu có có thể dễ dàng trợ cấp cho chuyến đi của họ. Những người khác phải tiết kiệm trước khi đi hoặc tìm kiếm một số hình thức việc làm trong khi đi du lịch. Ví dụ, họ có thể làm việc tại các trang trại địa phương hoặc trong các khách sạn địa phương. Bằng cách đó, họ không chỉ kiếm được một số tiền mà còn có khả năng gặp gỡ người dân địa phương và có được một số hiểu biết về văn hóa của họ.
|
There are some students who choose to work for the whole of their gap year. A number may decide to get work experience, either at home or abroad, in an area which they hope to make their career, such as medicine or computers. A large proportion of students are now choosing to work with a charity which arranges voluntary work in various parts of the world. The projects provide hands-on experience of a very varied nature, from teaching to helping build roads or dams.
|
Có một số sinh viên chọn đi làm trong toàn bộ thời gian tạm nghỉ. Một số có thể quyết định để có được kinh nghiệm làm việc, ở trong nước hoặc ở nước ngoài, trong một lĩnh vực mà họ hy vọng sẽ theo đuổi sự nghiệp của mình, chẳng hạn như y học hoặc máy tính. Một tỷ lệ lớn sinh viên hiện đang chọn làm việc với một tổ chức từ thiện sắp xếp công việc tình nguyện ở nhiều nơi trên thế giới. Các dự án cung cấp trải nghiệm thực tế có bản chất rất đa dạng, từ giảng dạy đến giúp xây dựng đường sá hoặc các đập nước.
|
The gap year is not just an adventure. Young people can benefit greatly from encountering new and varied experiences and from communication with a wide range of people. Perhaps most importantly, gap-year students have to learn to stand on their own two feet.
|
Năm tạm nghỉ không chỉ là một cuộc phiêu lưu. Những người trẻ tuổi có thể hưởng lợi rất nhiều từ việc gặp gỡ những trải nghiệm mới mẻ và đa dạng cũng như từ việc giao tiếp với nhiều người. Có lẽ quan trọng nhất là sinh viên “gap-year” phải học cách tự lập.
|
Question 23:
Ngành nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một lĩnh vực nghề nghiệp dành cho sinh viên gap-year?
A. y khoa
B. máy tính
C. giảng dạy
D. nông nghiệp
Thông tin:
+ A number may decide to get work experience, either at home or abroad, in an area which they hope to make their career, such as medicine or computers. (Một số có thể quyết định để có được kinh nghiệm làm việc, ở trong nước hoặc ở nước ngoài, trong một lĩnh vực mà họ hy vọng sẽ theo đuổi sự nghiệp của mình, chẳng hạn như y học hoặc máy tính.)
→ A, B được đề cập
+ A large proportion of students are now choosing to work with a charity which arranges voluntary work in various parts of the world. The projects provide hands-on experience of a very varied nature, from teaching to helping build roads or dams. (Một tỷ lệ lớn sinh viên hiện đang chọn làm việc với một tổ chức từ thiện sắp xếp công việc tình nguyện ở nhiều nơi trên thế giới. Các dự án cung cấp trải nghiệm thực tế có bản chất rất đa dạng, từ giảng dạy đến giúp xây dựng đường sá hoặc các đập nước.)
→ C được đề cập
+ Others have to save up before they go, or look for some form of employment while travelling. For example, they may work on local farms or in local hotels. (Những người khác phải tiết kiệm trước khi đi hoặc tìm kiếm một số hình thức việc làm trong khi đi du lịch. Ví dụ, họ có thể làm việc tại các trang trại địa phương hoặc trong các khách sạn địa phương.)
→ D không được đề cập (sinh viên chỉ làm việc ở các trang trại để kiếm tiền đi du lịch)
→ Chọn đáp án D
Question 24:
Từ “benefit” trong đoạn 1 TRÁI NGHĨA với __________.
A. harm /hɑːrm/ (v): gây hại
B. help /help/ (v): giúp đỡ
C. promote /prəˈmoʊt/ (v): thúc đẩy, quảng bá
D. profit /ˈprɑː.fɪt/ (v): kiếm lợi nhuận
benefit (v): hưởng lợi >< harm
Thông tin:
Young people can benefit greatly from encountering new and varied experiences and from communication with a wide range of people. Perhaps most importantly, gap-year students have to learn to stand on their own two feet. (Những người trẻ tuổi có thể hưởng lợi rất nhiều từ việc gặp gỡ những trải nghiệm mới mẻ và đa dạng cũng như từ việc giao tiếp với nhiều người. Có lẽ quan trọng nhất là sinh viên “gap-year” phải học cách tự lập.)
→ Chọn đáp án A
Question 25:
Từ “their” trong đoạn 2 đề cập đến__________.
A. cha mẹ giàu có
B. sinh viên năm nghỉ học
C. những người khác
D. người dân địa phương
Thông tin: A large percentage of gap-year students have wealthy parents who can easily subsidize their travel. (Một tỷ lệ lớn sinh viên “gap-year” có cha mẹ giàu có có thể dễ dàng trợ cấp cho chuyến đi của họ.)
→ Chọn đáp án B
Question 26:
Từ ‘hands-on’ trong đoạn 3 có thể được thay thế đúng nhất bằng __________.
A. detailed /ˈdiː.teɪld/ (adj): chi tiết
B. theoretical /ˌθiː.əˈret.ɪ.kəl/ (adj): thuộc về lý thuyết
C. practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ (adj): thực tiễn, thực tế
D. challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ (adj): đầy thách thức
hands-on (adj): thực hành = practical
Thông tin:
The projects provide hands-on experience of a very varied nature, from teaching to helping build roads or dams. (Một tỷ lệ lớn sinh viên hiện đang chọn làm việc với một tổ chức từ thiện sắp xếp công việc tình nguyện ở nhiều nơi trên thế giới.)
→ Chọn đáp án C
Question 27:
Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn văn thứ hai hay nhất?
A. Sinh viên năm nghỉ học được đào tạo thực tế cho sự nghiệp tương lai của họ.
B. Sinh viên năm nghỉ học phải làm một số công việc để kiếm tiền cho chuyến đi của họ.
C. Sinh viên năm nghỉ học có cơ hội đi du lịch và gặp gỡ người dân địa phương.
D. Sinh viên năm nghỉ học kiếm tiền để hỗ trợ gia đình.
Thông tin:
Others have to save up before they go, or look for some form of employment while travelling. (Những người khác phải tiết kiệm tiền trước khi đi hoặc tìm kiếm một số hình thức việc làm trong khi đi du lịch.)
→ Chọn đáp án B
Question 28:
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Số lượng học sinh nghỉ một năm giữa trung học và đại học đang giảm.
B. Học sinh chỉ có thể nghỉ một năm trước khi vào đại học.
C. Không có học sinh nào chọn làm việc trong toàn bộ năm nghỉ của mình để tích lũy kinh nghiệm.
D. Hầu hết học sinh coi năm nghỉ là cơ hội để đi du lịch.
Thông tin:
+ More and more young people are choosing to take a gap year between finishing school and starting university. (Ngày càng nhiều người trẻ chọn nghỉ một năm giữa thời gian học và vào đại học.)
→ A sai
+ Alternatively, they may decide to take a gap year between graduating from university and starting a career, feeling the need for some time out before joining the rat race. (Ngoài ra, họ có thể quyết định nghỉ một năm giữa thời gian tốt nghiệp đại học và bắt đầu sự nghiệp, cảm thấy cần phải nghỉ ngơi một thời gian trước khi tham gia vào cuộc sống xô bồ.)
→ B sai
+ There are some students who choose to work for the whole of their gap year. (Có một số sinh viên chọn làm việc trong toàn bộ thời gian nghỉ năm.)
→ C sai
+ Most students see the time as an opportunity to travel. (Hầu hết sinh viên coi thời gian này là cơ hội để đi du lịch.)
→ D đúng
→ Chọn đáp án D
Question 29:
Trong đoạn văn nào tác giả thảo luận về kinh nghiệm làm việc của sinh viên ‘gap-year’?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Trong đoạn văn 3 tác giả thảo luận về kinh nghiệm làm việc của sinh viên năm ‘gap-year’.
Thông tin:
A number may decide to get work experience, either at home or abroad, in an area which they hope to make their career, such as medicine or computers. (Một số có thể quyết định để có được kinh nghiệm làm việc, ở trong nước hoặc ở nước ngoài, trong một lĩnh vực mà họ hy vọng sẽ theo đuổi sự nghiệp của mình, chẳng hạn như y học hoặc máy tính.)
→ Chọn đáp án C
Question 30:
Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến lợi ích của chuyến đi nghỉ năm?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Thông tin:
Young people can benefit greatly from encountering new and varied experiences and from communication with a wide range of people. (Những người trẻ tuổi có thể hưởng lợi rất nhiều từ việc gặp gỡ những trải nghiệm mới mẻ và đa dạng cũng như từ việc giao tiếp với nhiều người.)
→ Chọn đáp án D