Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.
Multitasking
Multitasking is not a new concept. With access to so much entertainment and information, many students often (26) __________ their attention between more than one task. (27) __________, it is common for a student to check their messages on Facebook while studying or to try to complete multiple homework assignments at once.
However, multitasking can have a number of negative effects on learning. The most obvious of these is the fact that students fail to absorb the information they are studying effectively, (28) __________ is the result of not paying full attention to schoolwork. And without a good comprehension of what they are learning, they can start to (29) ___________ worse at school.
Fortunately, the multitasking habit can be broken by taking simple steps such as removing (30) ___________ technological distractions, putting away unnecessary books or items, and designing a detailed schedule to create the best learning environment possible.
(Adapted from oxfordlearning.com)
|
Bài dịch:
ĐA NHIỆM
Đa nhiệm không phải là một khái niệm mới. Với khả năng tiếp cận quá nhiều thông tin và giải trí, nhiều sinh viên thường phân tán sự chú ý của họ giữa nhiều hơn một nhiệm vụ. Ví dụ, học sinh thường kiểm tra tin nhắn trên Facebook trong khi học hoặc cố gắng hoàn thành nhiều bài tập về nhà cùng một lúc.
Tuy nhiên, đa nhiệm có thể có một số tác động tiêu cực đến việc học. Rõ ràng nhất trong số này là việc học sinh không tiếp thu thông tin mà họ đang học một cách hiệu quả,đó là kết quả của việc không chú ý đầy đủ vào việc học. Và nếu không hiểu rõ những gì họ đang học, họ có thể bắt đầu thể hiện tệ hơn ở trường.
May mắn thay, thói quen làm nhiều việc cùng một lúc có thể bị phá vỡ bằng cách thực hiện các bước đơn giản như loại bỏ tất cả phiền nhiễu do công nghệ, cất sách hoặc vật dụng không cần thiết và thiết kế một lịch trình chi tiết để tạo môi trường học tập tốt nhất có thể.
|
Question 26: A. divide B. distribute C. distinguish D. detach
Đáp án: A - Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. divide /di’vaid/ (v):
(1) phân chia, chia nhỏ cái gì đó --> divide sth into sth
(2) phân tán (liên quan đến sức lực, sự chú ý, năng lượng, thời gian cho các hoạt động khác nhau) --> divide sth between A and B
(3) chia (toán học)--> divide sth by sth, chia rẽ nội bộ (quốc gia, cộng đồng)
---> divide the community/nation/country
B. distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ (v): phân phát (newspaper, leaflets, fliers, food, money,products…)
--> be widely distributed: bị phát tán rộng rãi (disease, virus,…)
C. distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v): (1) phân biệt, khác biệt (= differentiate)
--> distinguish between A and B/ distinguish A from B,
(2) có thể nhận biết, nhìn, nghe điều gì (=make out)
--> distinguish words/colors: nhận diện chữ, màu sắc
(3) distinguish yourself as sth: khẳng đinh bản thân như là khiến người khác ngưỡng mộ
D. detach /dɪˈtætʃ/ (v):
(1) tháo ra, tách ra, gỡ ra --> detach sth from sth <> attach: gắn vào
(2) detach yourself from sth: giải thoát bản thân ra khỏi điều gì (detach yourself from the shadows: thoát khỏi bóng tối)
(3) tách binh để thực hiện nhiệm vụ đặc biệt.
Tạm dịch: Multitasking is not a new concept. With access to so much entertainment and information, many students often divide their attention between more than one task.
Đa nhiệm không phải là một khái niệm mới. Với khả năng tiếp cận quá nhiều thông tin và giải trí, nhiều sinh viên thường phân tán sự chú ý của họ cho nhiều hơn một nhiệm vụ.
Question 27: A. As a result B. For example C. Similarly D. By contrast
Đáp án: B - Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
A. As a result: kết quả là, do đó, vì thế (= As a consequence = Consequently=Therefore = Thus = Hence) dùng trong mối liên hệ nguyên nhân - kết quả
B. For example : ví dụ (=For instance, such as, like) dùng để liệt kê, nêu ví dụ chứng minh
C. Similarly: tương tự (~Likewise) dùng trong so sánh tương đồng
D. By contrast: đối lập, khác với, trái ngược (~Whereas~On the other hand~ In contrast ~On the contrary)
Dựa vào mối liên hệ giữa câu chứa ô trống cần điền và câu trước nó, đáp án B là lựa chọn thích hợp.
Tạm dịch: For example, it is common for a student to check their messages on Facebook while studying or to try to complete multiple homework assignments at once.
Ví dụ, học sinh thường kiểm tra tin nhắn trên Facebook trong khi học hoặc cố gắng hoàn thành nhiều bài tập về nhà cùng một lúc.
Question 28: A. whom B. who C. that D. which
Đáp án D - Kiến thức: Đại từ quan hệ
A. Whom - đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm tân ngữ cho động từ đứng sau nó (whom +S+V).
B. Who - đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó (who +V/ who +S +V).
C. That - đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật, có thể dùng thay cho who, whom, which trong mệnh dề quan hệ thuộc loại mệnh đề quan hệ xác định. Tuy nhiên, không dùng that sau dấu phẩy và giới từ.
D. Which - đại từ quan hệ chỉ vật, sự vật, sự việc làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ sau nó.
Giải thích:
- Xác định danh từ trước vị trí ô trống chỉ sự việc “students fail to absorb the information they are studying effectively” --> Loại A, B (who, whom đều thay thế N chỉ người)
“That” không đứng sau dấu phẩy --> Loại C
Thay thế cho một sự việc, ta dùng đại từ quan hệ “which”
=> CHỌN D
Tạm dịch: The most obvious of these is the fact that students fail to absorb the information they are studying effectively, which is the result of not paying full attention to schoolwork.
Sự thật hiển nhiên nhất rằng học sinh thất bại trong việc tiếp thu thông tin họ đang học một cách hiệu quả, điều đó là kết quả của việc không chú ý hoàn toàn đến việc học.
Question 29: A. display B. operate C. demonstrate D. perform
Đáp án D - Kiến thức: Từ vựng - Sự kết
Giải thích:
- display: trưng bày, triển lãm (exhibit), thể hiện, bộc lộ (skill, quality, talent, feeling), đưa ra, tiết lộ (image, information)
- operate: vận hành (machine/system), điều khiển, quản lí (business/organization), có tác dụng, hiệu lực, thi hành (police/law), phẫu thuật (medical)
- demonstrate: chứng minh, minh chứng cho một khả năng nào đó, thể hiện, bộc lộ (~ display), phản đối --> demonstrate against sth, demonstrate for sth
- perfrom: trình diễn (perfrom a song/dance/play; perform on the stage), tiến hành, thực hiện (= carry out/do/ perform a research/a survey/a duty/a test/an experiment/an operation/a surgery), làm việc, biểu hiện như thế nào trong công việc (perform well/better/poorly/worse)
Tạm dịch And without a good comprehension of what they are learning, they can start to perform worse at school.
Và nếu không có sự hiểu biết tốt về thứ họ đang học, ho có thể bắt đầu thể hiện tệ hơn ở trường.
Question 30: A. few B. all C. any D. every
Đáp án B - Kiến thức: Lượng từ
A. Few + N số nhiều: ít ỏi, hầu như không ( mang nghĩa tiêu cực)
# A few + N số nhiều: ít nhưng đủ dùng (mang nghĩa tích cực)
B. All + N số nhiều: tất cả, hết thảy (dùng từ 3 người trở lên)
C. Any + N dd/kdd: dùng trong câu phủ định, nghi vấn và câu khẳng định mang nghĩa “bất cứ” (anyone: bất cứ ai)
D. Every + N dd số ít: mọi, chỉ các sự vật, sự việc như một nhóm chung, số lượng lớn # each + Ndd số ít: mỗi, chỉ phần tử tách rời, số lượng ít
Ex: When you run, each foot leaves the ground before the other comes down (Khi bạn chạy, mỗi chân rời khỏi mặt đất trước khi chân kia hạ xuống).
My sister has been out every night this week (Em gái tôi đã ra ngoài mỗi đêm trong tuần này).
--> every one of + cụm N dùng để nhấn mạnh.
Ex: Every one of my family members is also my darling
(Mỗi thành viên trong gia đình tôi cũng là con yêu của tôi).
Giải thích:
Xác định vị trí sau chỗ trống là N số nhiều “technological distractions” --> loại D
Dựa vào ngữ cảnh của câu, đáp án B phù hợp về nghĩa.
Tạm dịch: Fortunately, the multitasking habit can be broken by taking simple steps such as removing all technological distractions, putting away unnecessary books or items, and designing a detailed schedule to create the best learning environment possible.
(May mắn thay, thói quen làm nhiều việc cùng một lúc có thể bị phá vỡ bằng cách thực hiện các bước đơn giản như loại bỏ tất cả phiền nhiễu do công nghệ, cất sách hoặc vật dụng không cần thiết và thiết kế một lịch trình chi tiết để tạo môi trường học tập tốt nhất có thể.)