- A. whereas: Kiểm tra từ vựng: whereas (trong khi), though (mặc dù), however (tuy nhiên), nevertheless (tuy nhiên).
Dịch: Xe của tôi không nổ máy, trong khi Jenny’s khởi động ngay lập tức.
- B. whose. Đại từ quan hệ “whose” đứng trước danh từ, thay thế cho nghĩa sở hữu cách.
Dịch: Cặp đôi từng ly hôn trên báo đã kết hôn trở lại.