- A. gas station: Kiểm tra từ vựng: gas station (trạm xăng), grocery store (cửa hàng tạp hóa), bakery (tiệm bánh), petrol (xăng dầu)
Dịch: Trên đường về, chúng tôi phải dừng lại ở một cây xăng để đổ xăng.
- B. disasters: Kiểm tra từ vựng: natural disasters (thiên tai)
Dịch: Hàng năm, thiên tai gây ra thiệt hại hàng triệu đô la.