Question 35.
A. for B. with C. on D. in
Giải thích
DỊCH BÀI:
|
The term ‘personal development’ is often connected with activities like dieting or exercise, or perhaps learning a new computer program. But while these things are undoubtedly important, there are many other worthwhile skills overlooked. Academic or cognitive skills such as critical thinking, memorization and creativity are important, as are social and emotional skills like friendliness, positive thinking and self-esteem. Other skills not to be neglected include self-control, managing time and finding a satisfying life.
|
Thuật ngữ 'phát triển bản thân' thường liên quan đến các hoạt động như ăn kiêng hoặc tập thể dục, hoặc có thể là học một chương trình máy tính mới. Nhưng trong khi những điều này chắc chắn là quan trọng, thì vẫn còn nhiều kỹ năng đáng giá khác bị bỏ qua. Các kỹ năng học thuật hoặc nhận thức như tư duy phản biện, ghi nhớ và sáng tạo rất quan trọng, cũng như các kỹ năng xã hội và cảm xúc như thân thiện, suy nghĩ tích cực và lòng tự trọng. Các kỹ năng khác không nên bỏ qua bao gồm khả năng tự chủ, quản lý thời gian và tìm kiếm một cuộc sống viên mãn.
|
The important thing is to take a ‘holistic approach’ to personal development, meaning you should aim to develop yourself as a whole person rather than focusing on one aspect of yourself at the expense of the others.
|
Điều quan trọng là phải có 'cách tiếp cận toàn diện' đối với sự phát triển bản thân, nghĩa là bạn nên hướng đến việc phát triển bản thân như một con người toàn diện thay vì chỉ tập trung vào một khía cạnh của bản thân mà bỏ qua những khía cạnh khác.
|
Kiến thức về giới từ:
connect with: kết nối với, liên quan đến
Tạm dịch:
The term ‘personal development’ is often connected with activities like dieting or exercise, or perhaps learning a new computer program. (Thuật ngữ 'phát triển bản thân' thường liên quan đến các hoạt động như ăn kiêng hoặc tập thể dục, hoặc có thể là học một chương trình máy tính mới.)
→ Chọn đáp án B
Question 36.
A. program new computer B. computer new program
C. new computer program D. new program computer
Giải thích
Trật tự từ:
computer program (np): chương trình máy tính
new (adj): mới
Ta dùng tính từ ‘new’ để bổ nghĩa cho cụm danh từ ‘computer program’.
Tạm dịch:
The term ‘personal development’ is often connected with activities like dieting or exercise, or perhaps learning a new computer program. (Thuật ngữ 'phát triển bản thân' thường liên quan đến các hoạt động như ăn kiêng hoặc tập thể dục, hoặc có thể là học một chương trình máy tính mới.)
→ Chọn đáp án C
Question 37.
A. overlooking B. which overlook C. are overlooked D. overlooked
Giải thích
Rút gọn mệnh đề quan hệ:
Ta rút gọn mệnh đề quan hệ ‘which are overlooked’ bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ ‘which’ và động từ to be ‘are’, giữ nguyên V3 ‘overlooked’.
Tạm dịch:
But while these things are undoubtedly important, there are many other worthwhile skills overlooked. (Nhưng trong khi những điều này chắc chắn là quan trọng, thì vẫn còn nhiều kỹ năng đáng giá khác bị bỏ qua.)
→ Chọn đáp án D
Question 38.
A. exchanging B. avoiding C. encouraging D. managing
Giải thích
Kiến thức về từ vựng:
A. exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): trao đổi
B. avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh, né tránh
C. encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ (v): khuyến khích, động viên
D. manage /ˈmæn.ɪdʒ/ (v): quản lý, xoay sở
Tạm dịch:
Other skills not to be neglected include self-control, managing time and finding a satisfied life. (Các kỹ năng khác không nên bỏ qua bao gồm khả năng tự chủ, quản lý thời gian và tìm kiếm một cuộc sống viên mãn.)
→ Chọn đáp án D
Question 39.
A. satisfied B. satisfyingly C. satisfying D. satisfy
Giải thích
Kiến thức về
A. satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/ (adj): hài lòng (dùng cho người)
B. satisfyingly /ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ.li/ (adv): một cách thỏa mãn, hài lòng
C. satisfying /ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/ (adj): thỏa mãn, đem lại sự hài lòng (dùng cho vật, sự việc)
D. satisfy /ˈsæt.ɪs.faɪ/ (v): làm hài lòng
Ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ ‘life’
Tạm dịch:
Other skills not to be neglected include self-control, managing time and finding a satisfying life. (Các kỹ năng khác không nên bỏ qua bao gồm khả năng tự chủ, quản lý thời gian và tìm kiếm một cuộc sống viên mãn.)
→ Chọn đáp án C
Question 40.
A. develop B. to developing C. to develop D. developing
Giải thích
Kiến thức về động từ nguyên mẫu có ‘to’:
aim + to V: hướng, nhắm đến
Tạm dịch:
The important thing is to take a ‘holistic approach’ to personal development, meaning you should aim to develop yourself as a whole person rather than focusing on one aspect of yourself at the expense of the others. (Điều quan trọng là phải có 'cách tiếp cận toàn diện' đối với sự phát triển bản thân, nghĩa là bạn nên hướng đến việc phát triển bản thân như một con người toàn diện thay vì chỉ tập trung vào một khía cạnh của bản thân mà bỏ qua những khía cạnh khác.)
→ Chọn đáp án C