Question 1.
A. wonderful B. wonderfully C. wondering D. wonder
Giải thích
DỊCH BÀI
|
PLAN YOUR NEXT VACATION
|
LÊN KẾ HOẠCH CHO KỲ NGHỈ TIẾP THEO CỦA BẠN
|
Dreaming of a perfect vacation? Look no further! Our travel agency offers wonderful vacation packages tailored to your needs. Whether you want to relax on a tropical beach, explore ancient ruins, or experience a bustling city, we have the perfect trip for you. Our packages, called "Special Inclusive Offers," include flights, accommodation, and guided tours to make sure you have an unforgettable experience. With our easy booking system, you can plan your dream vacation in just a few clicks. Don't miss out, begin your planning today. You will get exclusive deals on top destinations. Vacations have never been easier.
|
Bạn đang mơ về một kỳ nghỉ hoàn hảo? Đừng tìm đâu xa! Công ty du lịch của chúng tôi cung cấp các gói du lịch tuyệt vời được thiết kế phù hợp với nhu cầu của bạn. Dù bạn muốn thư giãn trên một bãi biển nhiệt đới, khám phá những tàn tích cổ đại hay trải nghiệm một thành phố nhộn nhịp, chúng tôi đều có chuyến đi hoàn hảo dành cho bạn. Các gói du lịch của chúng tôi, được gọi là "Ưu Đãi Trọn Gói Đặc Biệt," bao gồm vé máy bay, chỗ ở và các chuyến tham quan có hướng dẫn viên để đảm bảo bạn có một trải nghiệm khó quên. Với hệ thống đặt chỗ dễ dàng, bạn có thể lên kế hoạch cho kỳ nghỉ mơ ước của mình chỉ trong vài cú nhấp chuột. Đừng bỏ lỡ, hãy bắt đầu lên kế hoạch ngay hôm nay. Bạn sẽ nhận được những ưu đãi độc quyền tại các điểm đến hàng đầu. Chưa bao giờ việc đi du lịch lại dễ dàng đến thế.
|
Book now and start exploring the world with us.
|
Đặt ngay bây giờ và bắt đầu khám phá thế giới cùng chúng tôi.
|
Kiến thức từ loại:
- wonderful /ˈwʌndəfl/ (adj): tuyệt vời
- wonderfully /ˈwʌndəfəli/ (adv): một cách tuyệt vời
- wonder /ˈwʌndər/ (v): thắc mắc, tự hỏi
- wonder /ˈwʌndər/ (n): kỳ quan, điều kỳ diệu
- Ta cần một tính từ đứng trước cụm danh từ ‘vacation packages’, do vậy, ta chọn ‘wonderful’.
Tạm dịch:
Our travel agency offers wonderful vacation packages tailored to your needs. (Công ty du lịch của chúng tôi cung cấp các gói du lịch tuyệt vời được thiết kế phù hợp với nhu cầu của bạn.)
→ Chọn đáp án A
Question 2.
A. called B. calling C. which called D. was called
Giải thích
Rút gọn mệnh đề quan hệ:
- Ta thấy câu đã có chủ ngữ chính ‘Our packages’ (Các gói du lịch của chúng tôi) và động từ ‘include’, do vậy, ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ hoặc rút gọn mệnh đề quan hệ.
- Khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động, ta lược bỏ đại từ quan hệ và to be (nếu có), giữ nguyên quá khứ phân từ (V3/ed).
Tạm dịch:
Our packages, called "Special Inclusive Offers," include flights, accommodation, and guided tours to make sure you have an unforgettable experience. (Các gói du lịch của chúng tôi, được gọi là "Ưu Đãi Trọn Gói Đặc Biệt," bao gồm vé máy bay, chỗ ở và các chuyến tham quan có hướng dẫn viên để đảm bảo bạn có một trải nghiệm khó quên.)
→ Chọn đáp án A
Question 3.
A. booking easy system B. easy system booking
C. easy booking system D. system easy booking
Giải thích
Trật tự từ:
- Ta có danh từ ‘system’ (hệ thống) đóng vai trò làm danh từ chính trong cụm danh từ.
- Dựa vào quy tắc trật tự tính từ OSASCOMP, tính từ chỉ quan điểm (O) cần đứng trước tính từ chỉ mục đích (P), do vậy ‘easy’ (dễ dàng) cần đứng trước ‘booking’ (đặt chỗ).
Tạm dịch:
With our easy booking system, you can plan your dream vacation in just a few clicks. (Với hệ thống đặt chỗ dễ dàng, bạn có thể lên kế hoạch cho kỳ nghỉ mơ ước của mình chỉ trong vài cú nhấp chuột.)
→ Chọn đáp án C
Question 4.
A. out B. in C. at D. with
Giải thích
Collocations:
- miss out: bỏ lỡ
Tạm dịch:
Don't miss out, begin your planning today. (Đừng bỏ lỡ, hãy bắt đầu lên kế hoạch ngay hôm nay.)
→ Chọn đáp án A
Question 5.
A. sell B. recharge C. lose D. get
Giải thích
Kiến thức từ vựng:
A. sell /sel/ (v): bán
B. recharge /ˌriːˈtʃɑːdʒ/ (v): nạp lại
C. lose /luːz/ (v): mất, thua
D. get /ɡet/ (v): lấy, có được
Tạm dịch:
You will get exclusive deals on top destinations. (Bạn sẽ nhận được những ưu đãi độc quyền tại các điểm đến hàng đầu.)
→ Chọn đáp án D
Question 6.
A. to exploring B. explore C. exploring D. explored
Giải thích
Danh động từ:
- start doing something: bắt đầu làm gì
Tạm dịch:
Book now and start exploring the world with us. (Đặt ngay bây giờ và bắt đầu khám phá thế giới cùng chúng tôi.)
→ Chọn đáp án C