PROTECTING VIETNAMESE CULTURE
Vietnamese culture is rich and diverse, shaped by thousands of years of history. (18)______. The government, along with various organizations, actively promotes traditional customs, music, and festivals to ensure they are passed down to future generations. Events such as the Tet Festival and the Mid-Autumn Festival are celebrated widely, showcasing the country's unique heritage. These events not only bring communities together but also serve as a reminder of Vietnam's cultural identity (19)________.
Education plays a crucial role in preserving cultural values. (20). ______. Schools often incorporate lessons about Vietnamese history, literature, and art into their curricula, fostering a sense of pride and belonging among students.
However, globalization poses challenges to cultural preservation. (21)_______. It is essential for individuals and communities to actively engage in cultural activities and advocate for the importance of heritage.
Local artisans are also vital in this effort. (22)_______. By supporting traditional crafts, people can help sustain the livelihoods of artisans while keeping cultural practices alive.
Question 18.
A. Many efforts have been made to safeguard it
B. Local communities contribute to its preservation
C. The beauty of its traditions is celebrated worldwide
D. It is essential to recognize its significance in a globalized world
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
PROTECTING
VIETNAMESE CULTURE
|
BẢO VỆ VĂN HÓA VIỆT NAM
|
Vietnamese culture is rich and diverse, shaped by thousands of years of history. Many efforts have been made to safeguard it. The government, along with various organizations, actively promotes traditional customs, music, and festivals to ensure they are passed down to future generations. Events such as the Tet Festival and the Mid-Autumn Festival are celebrated widely, showcasing the country's unique heritage. These events not only bring communities together but also serve as a reminder of Vietnam's cultural identity, enabling people to connect with their roots.
|
Văn hóa Việt Nam phong phú và đa dạng, được hình thành qua hàng ngàn năm lịch sử. Nhiều nỗ lực đã được thực hiện để bảo vệ nó. Chính phủ, cùng với nhiều tổ chức khác nhau, tích cực quảng bá các phong tục, âm nhạc và lễ hội truyền thống để đảm bảo chúng được truyền lại cho các thế hệ tương lai. Các sự kiện như Tết Nguyên đán và Tết Trung thu được tổ chức rộng rãi, giới thiệu di sản độc đáo của đất nước. Những sự kiện này không chỉ gắn kết cộng đồng mà còn đóng vai trò là lời nhắc nhở về bản sắc văn hóa Việt Nam, giúp mọi người kết nối với cội nguồn của mình.
|
Education plays a crucial role in preserving cultural values. Educational programs are designed to include cultural studies. Schools often incorporate lessons about Vietnamese history, literature, and art into their curricula, fostering a sense of pride and belonging among students.
|
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các giá trị văn hóa. Các chương trình giáo dục được thiết kế bao gồm các nghiên cứu văn hóa. Các trường học thường đưa các bài học về lịch sử, văn học và nghệ thuật Việt Nam vào chương trình giảng dạy của mình, nuôi dưỡng lòng tự hào và sự gắn bó giữa học sinh.
|
However, globalization poses challenges to cultural preservation. Cultural homogenization threatens local identities. It is essential for individuals and communities to actively engage in cultural activities and advocate for the importance of heritage.
|
Tuy nhiên, toàn cầu hóa đặt ra những thách thức đối với việc bảo tồn văn hóa. Sự đồng nhất về văn hóa đe dọa đến bản sắc địa phương. Cá nhân và cộng đồng cần tích cực tham gia vào các hoạt động văn hóa và ủng hộ tầm quan trọng của di sản.
|
Local artisans are also vital in this effort. Community support helps sustain these crafts. By supporting traditional crafts, people can help sustain the livelihoods of artisans while keeping cultural practices alive.
|
Các nghệ nhân địa phương cũng đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực này. Sự hỗ trợ của cộng đồng giúp duy trì các nghề thủ công này. Bằng cách hỗ trợ nghề thủ công truyền thống, mọi người có thể giúp duy trì sinh kế của các nghệ nhân trong khi vẫn duy trì các hoạt động văn hóa.
|
A. Nhiều nỗ lực đã được thực hiện để bảo vệ nó → Phù hợp vì các câu sau đang nói về những hành động bảo vệ văn hóa
B. Cộng đồng địa phương đóng góp vào việc bảo tồn nó → Không phù hợp vì các câu sau không chỉ trực tiếp đến ‘địa phương’ mà đang nói rộng ra toàn thể
C. Vẻ đẹp của truyền thống được tôn vinh trên toàn thế giới → Không phù hợp vì không liên kết đến câu liền trước và liền sau
D. Điều cần thiết là phải nhận ra tầm quan trọng của nó trong một thế giới toàn cầu hóa → Không phù hợp vì không liên kết đến câu liền trước và liền sau
Tạm dịch: Many efforts have been made to safeguard it. (Nhiều nỗ lực đã được thực hiện để bảo vệ nó.)
→ Chọn đáp án A
Question 19.
A. enabling people to connect with their roots
B. which highlight the importance of cultural heritage
C. that help raise awareness about local traditions
D. reflecting the values and beliefs of the community
A. giúp mọi người kết nối với cội nguồn của họ → phù hợp về ngữ nghĩa
B. nhấn mạnh tầm quan trọng của di sản văn hóa → sai ngữ pháp vì cần dùng mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho cả câu nên động từ cần chia theo chủ ngữ dạng số ít
C. giúp nâng cao nhận thức về các truyền thống địa phương → sai ngữ pháp vì không dùng đại từ quan hệ “that” để bổ nghĩa cho cả mệnh đề đứng trước
D. phản ánh các giá trị và tín ngưỡng của cộng đồng → không phù hợp về ngữ nghĩa
Tạm dịch: These events not only bring communities together but also serve as a reminder of Vietnam's cultural identity, enabling people to connect with their roots. (Những sự kiện này không chỉ gắn kết cộng đồng mà còn đóng vai trò là lời nhắc nhở về bản sắc văn hóa Việt Nam, giúp mọi người kết nối với cội nguồn của mình.)
→ Chọn đáp án A
Question 20.
A. Schools provide resources for learning about traditional practices
B. Educational programs are designed to include cultural studies
C. Students are encouraged to explore their cultural heritage
D. This awareness helps foster respect for different cultures
A. Trường học cung cấp tài nguyên để tìm hiểu các hoạt động truyền thống → Không phù hợp vì không liên kết với ý ở câu liền sau
B. Các chương trình giáo dục được thiết kế để bao gồm các nghiên cứu văn hóa → Phù hợp vì câu sau đề cập đến “lessons”, liên quan trực tiếp đến “Educational programs”
C. Học sinh được khuyến khích khám phá di sản văn hóa → Không phù hợp vì không liên kết với ý ở câu liền sau
D. Nhận thức này giúp nuôi dưỡng sự tôn trọng đối với các nền văn hóa khác nhau → Không phù hợp vì câu trước không đề cập gì đến “This awareness”
Tạm dịch: Educational programs are designed to include cultural studies. (Các chương trình giáo dục được thiết kế bao gồm các nghiên cứu văn hóa.)
→ Chọn đáp án B
Question 21.
A. The influence of foreign cultures is often welcomed
B. Cultural homogenization threatens local identities
C. Efforts to preserve culture are sometimes met with resistance
D. Many people prefer modern lifestyles over traditional practices
A. Ảnh hưởng của nền văn hóa nước ngoài thường được đón nhận → Không phù hợp vì giải pháp được đưa ra ở câu liền sau không liên quan trực tiếp đến việc “thích lối sống hiện đại hơn là lối sống truyền thống”
B. Sự đồng nhất văn hóa đe dọa bản sắc địa phương → Phù hợp vì “sự đồng nhất văn hóa” là kết quả của “toàn cầu hóa” ở câu liền trước
C. Những nỗ lực bảo tồn văn hóa đôi khi gặp phải sự phản kháng → Không phù hợp vì không có liên kết trực tiếp với “ toàn cầu hóa” ở câu liền trước
D. Nhiều người thích lối sống hiện đại hơn là lối sống truyền thống → Không phù hợp vì giải pháp được đưa ra ở câu liền sau không liên quan trực tiếp đến việc “thích lối sống hiện đại hơn là lối sống truyền thống”
Tạm dịch: Cultural homogenization threatens local identities. (Sự đồng nhất về văn hóa đe dọa đến bản sắc địa phương.)
→ Chọn đáp án B
Question 22.
A. By learning traditional techniques, young people can continue the legacy
B. Their crafts are showcased in various exhibitions
C. Artisans often face challenges in a competitive market
D. Community support helps sustain these crafts
A. Bằng cách học các kỹ thuật truyền thống, những người trẻ tuổi có thể tiếp tục duy trì di sản → Không phù hợp vì đoạn văn không đề cập đến “người trẻ”
B. Hàng thủ công của họ được trưng bày trong nhiều cuộc triển lãm khác nhau → Không phù hợp vì không liên kết với ý ở câu liền sau
C. Những người thợ thủ công thường phải đối mặt với những thách thức trong một thị trường cạnh tranh → Không phù hợp vì không liên kết với ý ở câu liền sau
D. Sự ủng hộ của cộng đồng giúp duy trì các nghề thủ công này → Phù hợp vì câu liền sau đang làm rõ nghĩa cho “Community support”
Tạm dịch: Community support helps sustain these crafts. (Sự ủng hộ của cộng đồng giúp duy trì các nghề thủ công này.)
→ Chọn đáp án D