V. Choose the word (A, B, C or D) that best fits the blank space in the following passage.
- B. precautions
- C. at least
- D. respiratory
- A. symptoms
- B. breathing
- D. on
Bạn có thể giảm nguy cơ bị nhiễm hoặc lây lan COVID-19 bằng cách thực hiện một số (17) biện pháp phòng ngừa đơn giản:
- Vệ sinh tay thường xuyên và kỹ lưỡng bằng dung dịch rửa tay có cồn hoặc rửa tay bằng xà phòng và nước.
- Tránh đến những nơi đông người. Và duy trì khoảng cách (19) ít nhất 1 mét (3 feet) giữa bạn và những người khác.
- Tránh chạm vào mắt, mũi và miệng.
- Đảm bảo rằng bạn và những người xung quanh tuân thủ vệ sinh (19) hô hấp tốt.
- Ở nhà và tự cách ly ngay cả khi có (20) triệu chứng nhỏ như ho, nhức đầu, sốt nhẹ cho đến khi khỏi bệnh. Nếu bạn cần ra khỏi nhà, hãy đeo khẩu trang để tránh lây nhiễm cho những người khác.
- Nếu bạn bị sốt, ho và khó thở (21), hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế, nhưng hãy gọi điện thoại trước nếu có thể và làm theo hướng dẫn của cơ quan y tế địa phương.
- Luôn cập nhật thông tin mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy, chẳng hạn như WHO hoặc các cơ quan y tế địa phương và quốc gia của bạn. Chính quyền địa phương và quốc gia tốt nhất nên cố vấn (22) về những gì người dân trong khu vực của bạn nên làm để tự bảo vệ mình.
Điểm ngữ pháp ở câu 19: trước chỗ trông là tình từ “good”, sau chỗ trống là danh từ “hygiene (vệ sinh)”, do đó chỗ trống là tính từ thứ hai.
Điểm ngữ pháp ở câu 21: have no difficult + V-ing: gặp khó khăn trong việc gì đó.