Question 1. John taking the money, but nobody believed him.
A. denied B. apologized C. refused D. warned
Question 2. The director deputy the responsibility for organizing meetings and conferences.
A. makes B. becomes C. takes D. gets
113 CÂU TỪ VỰNG TỪ ĐỀ CÁC SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
Question 1. A
Kiến thức: Từ vựng
A. deny Ving: phủ nhận B. apologize to sb for doing sth: xin lỗi ai vì làm gì
C. refuse to V: từ chối D. warn sb about/against sb/sth: cảnh báo
Tạm dịch: John phủ nhận là đã lấy tiền, nhưng không ai tin anh tA.
Kiến thức: Cụm từ đi với “responsibility”
Giải thích: take the resposibility for: chịu trách nhiệm cái gì
Tạm dịch: Phó giám đốc chịu trách nhiệm tổ chức các cuộc họp và hội nghị.