Question 1 Chọn đáp án B
- turn up (ph.v) ~ arrive: đến
E.g: We arranged to meet in front of the cinema yesterday, but he didn’t turn up. (Hôm qua chúng tôi
định gặp nhau trước rạp chiếu phim, nhưng anh ấy đã không đến.)
- get on (ph.v) ~ be successful: thành công
E.g: I hope he will get on. (Tôi hi vọng anh ấy sẽ thành công.)
- get out (ph.v): thoát ra, để lộ ra ngoài (tin tức, ...)
E.g: If this gets out, we will get into trouble. (Nếu điều này lộ ra ngoài thì chúng ta sẽ gặp rắc rối.)
- turn down (ph.v) ~ refuse: từ chối
E.g: She turned down my invitation. (Cô ấy đã từ chối lời mời của tôi.)
Dịch: Nhiều bố mẹ có khuynh hướng bắt ép các con của mình chăm học vì họ tin rằng học giỏi sẽ giúp chúng thành công trong tương lai.
Question 2 Chọn đáp án A
- far-reaching (adj): Có ảnh hưởng sâu rộng, tác động lớn
E.g: I think that this decision will have far-reaching consequences. (Tôi nghĩ rằng quyết định này sẽ dẫn đến nhiều hậu quả lớn.)
- far-gone (adj): ốm rất nặng, say mềm
E.g: Last night, my husband was so far-gone that he couldn’t walk. (Tối qua chồng tôi say đến nỗi không
thể đi được.)
- far-off (adj): xa xôi, xa xưa
E.g: They want to live in a far-off country. (Họ muốn sống ở một đất nước xa xôi.)
- far-flung (adj): xa, trải rộng bao la
E.g: She wants to travel to the most far-flung regions of the world. (Cô ấy muốn đi du lịch đến những
vùng xa nhất trên thế giới.)
Dịch: Tổ chức đã trải qua những cuộc cải cách lớn.