Question 10: All the time she has been nagging __________ me with question, not helping me.
A. in B. up C. at D. on
Giải thích: Kiến thức từ vựng: cụm từ cố định (collocation)
- nag at sb/sth: càu nhàu về ai/chuyện gì => Chọn C
Dịch: Cô ấy càu nhàu với tôi cả ngày bằng những câu hỏi chứ chả giúp tôi chút nào.
- Mở rộng:
A. in
in progress: (kịch/phim) đang diễn biến, (công trình) đang thi công
in use : được dùng, thông dụng
in demand: bán chạy (hàng hóa)
B. up
up in arms (idiom): tức giận
up to one’s neck (in debt/under heaps of work): bận ngập đầu (trong nợ nần/trong công việc)
D. on
on demand : (thực tập sinh) trong nhu cầu tuyển dụng, có sẵn để bán (hàng hóa)
on the crest of a wave (idiom): đang ở thời kì hưng thịnh