Question 10: There is a lot that can be ________ in a handshake, a kiss, or a hug.
A. conveyed B. transferred C. transmitted D. concealed
Giải thích: Kiến thức về Từ vựng
A. conveyed: truyền đạt (ý tứ); chuyên chở; sang tên (cho ai)
B. transferred: chuyển nhượng; di chuyển; đổi hướng (trong 1 lộ trình đi)
C. transmitted: chuyển giao (nhiệt, điện…); truyền phát (thông tin)
D. concealed: che giấu (bí mật); làm khuất đi (dùng trong xây dựng)
Dịch: Có rất nhiều điều có thể được truyền đạt trong một cái bắt tay, một nụ hôn hoặc một cái ôm.