Question 103: Đáp án C.
- disrespect (n): sự thiếu tôn kính, bất lễ.
Ex: disrespect for the law: sự thiếu tôn trọng luật pháp.
Loại respect vì: respect (n): sự tôn kính/tôn kính, tôn trọng, ngưỡng mộ.
Ex: I have the greatest respect for Jane's work.
Các lựa chọn còn lại: tiền tố “ir” và “non” không kết hợp được với “respect”.
Question 104: Đáp án B.
Cụm từ: to take measures: áp dụng các biện pháp.
Do đó đáp án chính xác là B.
Question 105: Đáp án A.
Tạm dịch: Để nó ở trong lò cho đến khi nó màu nâu.
- turn + adj (turn sth + adj) = become: trở nên, chuyển thành hoặc biến thành cái gì.
Ex: The heat turned the milk sour: Cái nóng làm sữa bị hư.
The sky turns grey: Bầu trời trở nên xám xịt.
- colour sth (+ adj): tô màu, nhuộm màu, làm thay đổi màu sắc.
Ex: How long have you been colouring your hair?: Bạn nhuộm tóc đã bao lâu rồi?
- change sb/sth: làm thay đổi.
Ex: Computers has changed the way people work: Máy tính đã làm thay đổi cách con người làm việc.
- cook sth: nấu ăn.
Ta thấy đáp án phù hợp nhất về ý nghĩa là A.