Question 11: She ________ a feeble effort to smile, then started crying again.
A. took B. made C. gave D. did
Đáp án: B - Kiến thức: Collocation (Sự kết hợp từ)
Giải thích và mở rộng:
* Collocation with “make”:
- make an effort/attempt to do sth = try/do one’s best = put an effort into sth = attempt to do sth= exert/apply/push yourself= keep close to sth = keep one’s mind on sth: nỗ lực làm gì
- make a profit: sinh lời
- make (both) ends meet: kiếm đủ tiền để sống
- make a commitment to sth/ doing sth: tận tuỵ, tận tâm làm gì
- make noise = make a fuss: làm ầm ĩ
- make a speech: phát biểu
- make a wish: ước
- make allowances for: châm chước
- make a donation: quyên góp, ủng hộ
- make a decision = decide to V: quyết định
- make a complaint: than phiền
* Collocation with “take”:
- Take sb’ life: cướp mạng sống
- Take a breath: hít một hơi
- Take a rest = have a break: nghỉ giải lao
- Take action/steps/measures to do sth: có những biện pháp khắc phục
- Take naps: ngủ trưa
- Take offence at sth: cảm thấy bị xúc phạm với cái gì
- Take pride in sth: tự hào
- Take heart: can đảm, vững lòng
- Take/assume the responsibility for doing sth = be responsible for sth
- Take advantage of sth = make use of sth: tận dụng lợi thế cái gì
- Take a vacation/holiday: đi nghỉ mát
* Collocation with “give”:
- Give/lend sb a helping hand: giúp đỡ
- Give sb an appetite: khiến ai đói bụng
- Give sb a life/ride: cho ai đi nhờ
- Give sb a hug/kiss: ôm/hôn ai đó
- Give sb a call/ring: gọi điện
- Give priority to sth/sb: ưu tiên điều gì
- Give trouble: gây rắc rối
- Give a chance: trao cơ hội = give sb the opportunity to do sth
- Give notice: thông báo # take notice: chú ý = pay attention to
- Give thought to sth: suy nghĩ điều gì
- Give way to: nhường chỗ
* Collocation with “do”:
- Do a course: tham gia khoá học
- Do a deal: thoả thuận
- Do honor to sb = do sb an honor = do sb the honor of doing sth: thể hiện sự tôn trọng ai
- Do sb a favor: giúp đỡ ai
- Do harm to: gây hại<> do good to: có lợi
- Do the cleaning/the cooking/the dishes/ the washing up/the laundry/the flowers/the ironing
- Do time: ngồi tù
- Do workout/exercise/sport
- Do research: nghiên cứu
- Do one’s make up : trang điểm
- Do/cause damge to st/sb: gây tổn hại tới cái gì/ai
- Do/Try one’s best to do sth cố gắng làm gì
Tạm dịch: Cô ấy cố gắng mỉm cười một cách yếu ớt, rồi lại bắt đầu khóc.