Question 110: Đáp án A.
Tạm dịch: Mọi người yêu cầu mức lương cao hơn vì giá cả lúc nào cũng .
- to rise: tăng lên (dùng vốn giá cả).
Ex: The research budget rose from £175,000 in 1999 to £22. 5 million in 2001: Ngân sách nghiên cứu tăng từ 175 nghìn bảng Anh vào năm 1999 đến 22,5 triệu bảng Anh vào năm 2001.
Question 111: Đáp án A.
Tạm dịch: Tôi làm mẹ tôi vui bằng cách nấu cơm tối cho bà ấy.
- to cheer up: cổ vũ, làm ai vui.
Ex: I cheer my friend up by buying her a cupcake: tôi làm bạn tôi vui bằng cách mua bánh cho cô ấy.
- look up sth: tra cứu (trong từ điển, sách tham khảo, máy tính) Ex: Can you look up the opening times on the website?
I looked it up in the dictionary.
- to wait for: đợi
- to feel like: cảm thấy thích
Ex: Do you feel like going out with me?: Bạn có muốn ra ngoài chơi với tôi không?