Question 118. A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. conform (v): làm theo, tuân theo B. resist (v): kháng cự
C. hinder (v): cản trở D. obey (v): vâng lời
Tạm dịch: Anh ấy đã từ chối tuân theo phong tục địa phương, và điều đó đã gây cho anh ta nhiều rắc rối.
Chọn A Question 119. D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. perfect (adj): hoàn hảo B. remained (adj): còn sót lại
C. prosperous (adj): thịnh vượng D. vulnerable (adj): có thể bị tổn thương
Tạm dịch: Sự đa dạng sinh học trên trái đất đang giảm ở mức độ chưa từng thấy trước đây, khiến cho
động vật hoang dã dễ bị tổn thương.
Chọn D