Question 13:
- Claire: Burnt or golden?
- Eli: A bit of both—like my life.
- Eli: I made toast this morning.
- a-c-b B. b-a-c C. c-a-b D. b-c-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
c: Eli mở đầu bằng câu kể đơn giản: “I made toast this morning.” – đây là câu giới thiệu chủ đề của đoạn đối thoại, tạo tình huống để người nghe phản hồi lại một chi tiết đời thường.
a: Claire phản ứng ngay lập tức bằng một câu hỏi hài hước: “Burnt or golden?” – câu hỏi này tạo thêm sự tương tác và thêm màu sắc hài hước, cho thấy cô quan tâm đến chi tiết nhỏ trong hành động của Eli.
b: Eli trả lời bằng một câu dí dỏm mang tính ẩn dụ: “A bit of both—like my life.” – đây là câu chốt mang yếu tố hài hước và phản ánh tâm trạng, đồng thời kết thúc đoạn hội thoại ngắn gọn mà vẫn tạo ấn tượng.
Question 14:
- Jack: I ran to school, but I forgot my backpack.
- Jack: You’re right, and at least I remembered my lunch.
- Olivia: I woke up late because my alarm didn’t ring.
- Olivia: That’s bad luck, although your shoes still match!
- Olivia: Let’s sit in the back, so the teacher won’t see us.
- b-a-d-e-c B. e-d-a-c-b C. a-c-b-d-e D. c-a-d-b-e
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
c: Olivia bắt đầu bằng việc chia sẻ tình huống bất ngờ: “I woke up late because my alarm didn’t ring.” – đây là lời mở đầu tự nhiên, đưa ra lý do vì sao cô trễ và mở ra chủ đề chung về sự vội vã buổi sáng.
a: Jack tiếp lời bằng cách kể lại rắc rối riêng của mình: “I ran to school, but I forgot my backpack.” – phản hồi này tạo sự đồng cảm và cho thấy cả hai đều gặp rắc rối.
d: Olivia phản ứng nhẹ nhàng với câu nói mang tính an ủi và hài hước: “That’s bad luck, although your shoes still match!” – câu này giúp giảm bớt căng thẳng và giữ không khí tích cực.
b: Jack đồng tình: “You’re right, and at least I remembered my lunch.” – câu này tiếp tục mạch đối thoại hài hước và thể hiện sự lạc quan, dù gặp trục trặc.
e: Cuối cùng, Olivia chủ động đưa ra giải pháp: “Let’s sit in the back, so the teacher won’t see us.” – đây là lời kết hợp lý, mang tính hành động, khép lại đoạn hội thoại một cách tự nhiên.
Question 15:
Dear Minh,
- I hope we can meet when I visit Hanoi next month. If you agree, we can talk more about working together.
- I think Vietnam will be stronger if we join more ASEAN programs. Because of new trade deals, we have good chances.
- The economy is better now, but some farmers need help. If we work together, we can sell more rice to other countries.
- I am happy because Vietnam is growing in ASEAN. When I visited Ho Chi Minh City, I saw many new businesses.
- My company wants to buy products that come from Vietnam. When you have time, please send me information about your goods.
Your friend,
LK
- c-e-d-a-b B. d-c-e-b-a C. b-e-d-c-a D. e-b-c-d-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
d: Bức thư mở đầu bằng cảm xúc tích cực: “I am happy because Vietnam is growing in ASEAN…” – đây là câu dẫn tạo bối cảnh chung và thể hiện sự hài lòng của người viết về sự phát triển của Việt Nam.
c: Sau đó, thư chuyển sang vấn đề cần giải quyết: “The economy is better now, but some farmers need help…” – đoạn này phản ánh thực trạng, từ đó dẫn đến nhu cầu hợp tác.
e: Tiếp theo, người viết nêu rõ ý định thương mại: “My company wants to buy products that come from Vietnam…” – phần này thể hiện mục đích cụ thể của thư, là để tìm nguồn hàng.
b: Sau khi nói rõ cơ hội kinh doanh, người viết mở rộng sang viễn cảnh hợp tác quốc tế: “I think Vietnam will be stronger if we join more ASEAN programs…” – giúp kết nối nội dung thương mại với triển vọng hợp tác khu vực.
a: Cuối cùng, thư kết thúc bằng lời mời gặp mặt: “I hope we can meet when I visit Hanoi next month…” – đây là phần kết thúc tự nhiên, lịch sự và mang tính hành động.
Question 16:
- Vietnam's economy has improved since joining ASEAN, because Vietnamese businesses can now sell products to nearby countries.
- When it became a member, Vietnam began cooperating with neighbors on trade and security, although challenges existed.
- The relationship grew stronger after 2000, and Vietnam hosted important meetings while working to resolve regional disputes.
- Today, Vietnam supports ASEAN unity and continues to build friendships with all members, so the future looks promising for these important relationships.
- Vietnam joined ASEAN in 1995, which ended years of isolation after the war.
- b-e-a-c-d B. e-b-c-a-d C. c-a-b-e-d D. a-e-c-b-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
e: Đoạn văn mở đầu bằng thông tin nền: “Vietnam joined ASEAN in 1995…” – đây là mốc thời gian quan trọng, giúp người đọc hiểu bối cảnh trước khi đi vào các chi tiết cụ thể.
b: Tiếp theo, văn bản nêu rõ bước phát triển sau khi gia nhập: “When it became a member, Vietnam began cooperating…” – cho thấy những bước đi ban đầu và khó khăn tồn tại.
c: Sau đó, đoạn văn đề cập đến giai đoạn củng cố quan hệ: “The relationship grew stronger after 2000…” – cho thấy sự tiến bộ trong hợp tác khu vực, mở rộng ý từ đoạn trước.
a: Văn bản tiếp tục nêu kết quả kinh tế tích cực: “Vietnam's economy has improved since joining ASEAN…” – phần này cho thấy lợi ích cụ thể mà Việt Nam nhận được từ việc gia nhập.
d: Cuối cùng là phần tổng kết hướng đến tương lai: “Vietnam supports ASEAN unity and continues to build friendships…” – đoạn văn khép lại bằng tầm nhìn lạc quan, thể hiện cam kết lâu dài.
Question 17:
- Vietnam faces many challenges with water resources, because it is located at the end of the Mekong River where flooding often occurs.
- When upstream countries build dams, Vietnam experiences water shortages and increased saltwater intrusion in the delta region.
- Vietnamese farmers must adapt their practices when water flows change, and the government is working on better irrigation systems to help them.
- International organizations provide support to Vietnam, so local communities can protect their water resources while still developing economically.
- Vietnam has joined the Mekong River Commission with Thailand, Cambodia, and Laos, although cooperation remains difficult because China is not a full member.
- a-b-e-c-d B. a-d-e-c-b C. a-e-d-b-c D. a-c-b-e-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
a: Văn bản bắt đầu bằng việc nêu ra thách thức: “Vietnam faces many challenges with water resources…” – câu mở đầu rõ ràng, nêu nguyên nhân địa lý khiến tình hình nghiêm trọng.
b: Tiếp theo, đoạn văn trình bày hệ quả cụ thể: “When upstream countries build dams…” – câu này làm rõ lý do vì sao Việt Nam gặp vấn đề về nước và mô tả tác động thực tế.
e: Sau khi nêu nguyên nhân và hậu quả, đoạn văn chuyển sang phản ứng cấp quốc gia: “Vietnam has joined the Mekong River Commission…” – câu này cho thấy nỗ lực hợp tác khu vực của Việt Nam.
c: Sau đó, chuyển sang phản ứng cấp nông dân và trong nước: “Vietnamese farmers must adapt their practices…” – giúp làm rõ rằng giải pháp không chỉ đến từ chính phủ mà còn từ cộng đồng.
d: Cuối cùng, văn bản kết lại bằng thông tin về hỗ trợ quốc tế: “International organizations provide support to Vietnam…” – câu này mở ra hy vọng và cho thấy tính toàn cầu của giải pháp.