Question 13:
- Lily: You used a toaster for pancakes?!
- Max (robot): I tried cooking pancakes… But I set the toaster on fire.
- Max: I’m still learning… But the smoke alarm was impressed.
- b-a-c B. a-b-c C. c-b-a D. b-c-a
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
b: Max (robot) là người bắt đầu cuộc trò chuyện bằng việc chia sẻ một trải nghiệm bất ngờ và hài hước: “I tried cooking pancakes… But I set the toaster on fire.” – đây là phần mở đầu tạo yếu tố gây cười và thu hút sự chú ý, đồng thời gợi mở cho một phản ứng tiếp theo.
a: Lily lập tức phản ứng lại với thái độ sửng sốt và không tin nổi: “You used a toaster for pancakes?!” – đây là phản ứng rất tự nhiên và phù hợp với tình huống bất ngờ Max vừa kể, góp phần làm nổi bật sự hài hước.
c: Max tiếp tục “chốt hạ” bằng một câu đùa nhẹ nhàng: “I’m still learning… But the smoke alarm was impressed.” – đây là lời kết dí dỏm cho câu chuyện, thể hiện sự tự nhận lỗi nhưng vẫn giữ giọng điệu hài hước, đồng thời khép lại cuộc đối thoại ngắn một cách trọn vẹn.
Question 14:
- Tom: That sounds fun, although I still wish we could go outside.
- Tom: I wanted to ride my bike, but the road is too wet.
- Emma: Let’s play chess because it’s fun and it makes us think!
- Emma: It’s raining today, so I can’t go to the park.
- Emma: We can stay inside and play a game while we wait for the sun.
- a-d-b-e-c B. d-b-c-e-a C. d-b-e-a-c D. c-a-e-b-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
d: Emma là người bắt đầu cuộc trò chuyện bằng cách đưa ra tình huống: “It’s raining today, so I can’t go to the park.” – đây là phần mở đầu tự nhiên, thiết lập bối cảnh (thời tiết mưa) và nêu lý do không thể thực hiện kế hoạch ngoài trời.
b: Tom phản hồi bằng cách chia sẻ kế hoạch cá nhân cũng bị ảnh hưởng bởi thời tiết: “I wanted to ride my bike, but the road is too wet.” – đây là lời đáp có sự liên kết trực tiếp với câu trước của Emma, thể hiện rằng cả hai đều bị ảnh hưởng bởi cơn mưa.
e: Emma sau đó chủ động đề xuất giải pháp thay thế: “We can stay inside and play a game while we wait for the sun.” – đây là sự chuyển hướng tích cực, mang tính xây dựng, giúp tiếp tục duy trì không khí vui vẻ trong cuộc hội thoại.
a: Tom tiếp tục phản ứng với đề xuất đó: “That sounds fun, although I still wish we could go outside.” – câu trả lời thể hiện sự đồng tình xen lẫn tiếc nuối, làm cho đoạn hội thoại trở nên tự nhiên và gần gũi.
c: Cuối cùng, Emma giới thiệu trò chơi cụ thể: “Let’s play chess because it’s fun and it makes us think!” – đây là cách kết thúc đối thoại mạch lạc và logic, với hành động cụ thể nhằm thay thế cho hoạt động ngoài trời.
Question 15:
Dear Lan,
- Since you are attending too, maybe we can meet there?
- When you talked about our products, I felt very proud because we work hard every day. If you need more samples, please let me know.
- I am excited that you visited our factory in Vietnam last week. Although we are small, we make many parts for big companies in ASEAN.
- I hope you had a safe trip home, and I look forward to working with you soon.
- Our team wants to join the supply chain meeting in Bangkok next month, which will help us grow our business.
Best regards,
LK
- e-b-a-c-d B. b-e-c-d-a C. c-b-e-a-d D. a-b-c-e-d
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
c: Bức thư mở đầu bằng câu: “I am excited that you visited our factory in Vietnam last week…” – đây là phần giới thiệu, thể hiện sự chào đón và đề cập đến chuyến thăm gần đây của người nhận. Đồng thời, người viết khẳng định giá trị và tiềm năng của doanh nghiệp Việt dù quy mô nhỏ.
b: Tiếp theo, người viết chia sẻ cảm xúc tích cực về hành động của Lan khi giới thiệu sản phẩm: “When you talked about our products, I felt very proud…” – đây là sự phản hồi chân thành, thể hiện mối quan hệ hợp tác và sự đánh giá cao nỗ lực của hai bên.
e: Sau đó, thư chuyển sang kế hoạch tương lai: “Our team wants to join the supply chain meeting in Bangkok…” – câu này cho thấy định hướng phát triển và mong muốn mở rộng quan hệ kinh doanh, đồng thời duy trì dòng chảy thông tin mạch lạc từ hiện tại sang tương lai.
a: Người viết đề xuất một hành động cụ thể: “Since you are attending too, maybe we can meet there?” – đây là lời mời hợp tác trực tiếp, phát triển tiếp ý từ câu trước về buổi họp ở Bangkok.
d: Cuối thư là phần kết truyền thống và lịch sự: “I hope you had a safe trip home, and I look forward to working with you soon.” – đây là cách kết thúc nhã nhặn, vừa mang tính cá nhân vừa mang tính chuyên nghiệp, phù hợp với phong cách thư tín công việc.
Question 16:
- Although Vietnam is small, it shares important information with other countries because teamwork makes everyone safer. When Typhoon Noru hit in 2022, Vietnam and the Philippines worked together to help people.
- Vietnam will continue to support ASEAN's disaster programs, and they hope to build stronger partnerships in the future.
- ASEAN members meet twice a year to make plans, and Vietnam always joins these important meetings. If countries work together, they can reduce damage from natural disasters.
- Vietnam helps ASEAN countries when storms or floods happen, and they send rescue teams quickly. The country has improved its warning systems, which save many lives every year.
- Vietnam trains special teams that can travel to other countries, and they bring food, medicine, and equipment. The government spend money on new technology because they want to protect their neighbors.
- a-c-d-e-b B. d-a-e-c-b C. e-d-c-a-b D. c-e-a-d-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
d: Văn bản mở đầu bằng câu: “Vietnam helps ASEAN countries when storms or floods happen…” – đây là phần giới thiệu vai trò tích cực của Việt Nam trong việc hỗ trợ các nước ASEAN ứng phó thiên tai, làm nền cho nội dung sau.
a: Tiếp theo là dẫn chứng thực tế để minh họa cho vai trò đó: “Although Vietnam is small, it shares important information…” – đặc biệt là khi Typhoon Noru xảy ra, thể hiện tinh thần hợp tác quốc tế và hiệu quả của các hành động cụ thể.
e: Đoạn văn mở rộng thêm về cách Việt Nam hỗ trợ: “Vietnam trains special teams that can travel to other countries…” – chi tiết về công tác huấn luyện và đầu tư công nghệ giúp nội dung liền mạch và cụ thể hơn.
c: Sau khi nêu rõ những hành động và năng lực cụ thể, văn bản chuyển sang khía cạnh chính sách: “ASEAN members meet twice a year to make plans…” – nêu rõ sự tham gia tích cực của Việt Nam vào cơ chế hợp tác chung của ASEAN.
b: Cuối cùng, đoạn văn kết lại bằng định hướng tương lai: “Vietnam will continue to support ASEAN's disaster programs…” – câu này mang tính cam kết và kết luận, thể hiện mong muốn xây dựng quan hệ lâu dài và bền vững.
Question 17:
- Vietnam has changed its labor laws, which now allow workers to find jobs in other ASEAN countries more easily. These new policies help Vietnamese professionals, especially nurses and engineers, who want better opportunities abroad.
- The Ministry of Labor monitors worker protection abroad, and they work with embassies to ensure fair treatment. If problems occur, Vietnamese officials can help their citizens quickly and effectively.
- Vietnam continues to improve its policies each year, and it hopes to increase the number of professional exchanges within ASEAN by 2026.
- The government provides special training programs for citizens, and these courses prepare them for international work standards. Although language barriers exist, many workers study English or other ASEAN languages because they understand the importance of communication.
- Vietnam has signed several agreements with Singapore and Malaysia, which create special pathways for skilled workers to move between countries. When workers return home, they bring valuable experience and knowledge that benefits local businesses.
- a-c-e-d-b B. a-d-e-b-c C. a-b-d-e-c D. a-e-d-c-b
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
a: Văn bản bắt đầu bằng thông tin nền: “Vietnam has changed its labor laws…” – đây là phần giới thiệu tổng thể về những thay đổi chính sách nhằm tạo thuận lợi cho người lao động, đồng thời nêu đối tượng chính là các chuyên gia như y tá và kỹ sư.
d: Tiếp theo, văn bản đề cập đến hành động cụ thể của chính phủ: “The government provides special training programs…” – câu này bổ sung cho phần trước bằng cách làm rõ cách Việt Nam chuẩn bị cho lực lượng lao động hội nhập quốc tế.
e: Sau đó, nội dung chuyển sang các thỏa thuận hợp tác quốc tế: “Vietnam has signed several agreements with Singapore and Malaysia…” – đây là bằng chứng về tầm ảnh hưởng và sự kết nối trong khu vực ASEAN.
b: Tiếp theo là cách Việt Nam bảo vệ công dân khi làm việc ở nước ngoài: “The Ministry of Labor monitors worker protection abroad…” – bổ sung thông tin về quyền lợi người lao động và sự hỗ trợ từ cơ quan chức năng.
c: Cuối cùng là phần kết thúc có định hướng tương lai rõ ràng: “Vietnam continues to improve its policies each year…” – câu này tổng kết các nỗ lực hiện tại và thể hiện khát vọng mở rộng cơ hội hợp tác chuyên môn trong tương lai.