Question 138: Đáp án A.
Tạm dịch: Hãy tạo một danh mục mới và xếp các tài liệu vào đó.
- directory (n): danh mục.
Ex: telephone directory: danh bạ điện thoại
- direction (n): phương hướng.
Ex: Which direction did they go in?: Bọn họ đi den bang hướng nào?
- director (n): giám đốc.
Ex: The company is run by a board of directors (= a group of directors).
- directing (v): chỉ hướng
Question 139: Đáp án D.
Tạm dịch: Những người nộp đơn phải có bằng lái xe hợp lệ.
- artificial (adj): nhân tạo, không tự nhiên.
Ex: A job interview is a very artificial situation.
- faithful (adj): chung thủy, chung thành
Ex: She was rewarded for her 40 years' faithful service with the company: Cô đã được khen thưởng vì 40
năm phục vụ trung thành của cô với công ty.
- He remained faithful to the ideals of the party: Ông vẫn trung thành với lý tưởng của đảng.
- false (adj): giả.
Ex: The man had given a false name and address: Người đàn ông khai tên và địa chỉ giả.
- valid (adj): hợp lý, đủng đắn, có cơ sở/căn cứ vững chắc, lôgic; (pháp lý) có giá trị
Ex: a valid argument: một lý lẽ vững chắc, a valid contract: hợp đồng có giá trị (về pháp lý), valid passport: hộ chiếu hợp lệ.
Khi nói về bằng lái xe bị làm giả, ta nói a false driving licence, còn artificial thường đi kèm với những
danh từ như flowers, satellite, sweetener, fertilizer, light,...
|