Question 14: I was reluctant to ________ the subject because I thought he wouldn’t want to discuss it.
A. raise B. originate C. advance D. provoke
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 1)
A
Kiến thức về từ vựng
A. raise / reiz /(v): nâng lên, giơ lên, đưa ra
B. originate /ə'ridʒineit/(v): bắt nguồn
C. advance /əd'vɑ:ns/(v): đề xuất (ý kiến), thúc đẩy
D. provoke / prə'vouk /(v): khiêu khích, chọc tức
Cấu trúc: tobe reluctant to do st: miễn cưỡng làm gì
Dịch nghĩa: Tôi miễn cưỡng phải nêu lên chủ đề đó, vì tôi nghĩ anh ta sẽ không muốn thảo luận nó.