Question 143: Đáp án B.
Cụm cố định accept one's deepest/ warmest/ heartiest congratulations on/ upon: đón nhận sự chúc
mừng nồng nhiệt nhất của ai nhân dịp gì.
- fine (adj):
- rất tốt. Ex: He's a very fine player: Anh ấy là một người chơi rất giỏi.
- chấp nhận được, ổn. Ex: In my opinion, the scheme sounds fine: Theo quan điểm của tôi thì kể hoạch này cũng khá ổn.
- dear (adj): rất thân thiết, quan trọng.
Ex: Mark became a dear friend.
MEMORIZE
|
Congratulation /kən,græt
|
∫.ə'le
|
ɪ.∫ən/ (n): lời chúc mừng
|
- congratulate (v): chúc mừng
- congratulate sb on (doing) sth: chúc mừng ai vì (làm) điều gì
- congratulatory (adj): thuộc chúc mừng (congratulatory mesage)
- Congratulations (on sth)!: Chúc mừng!
|
Question 144: Đáp án B.
Tạm dịch: Bọn họ đã mua một ngôi nhà để phục vụ cho các kỳ nghỉ ở gần biển, và vào một lúc nào đó
trong tương lai, họ sẽ chuyển hẳn về đó.
- in due course: vào một lúc nào đó trong tương lai.
Ex: Further details will be announced in due course: Nội dung chi tiết sẽ được tuyên bố trong tương lai.